CÁ SỐNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CÁ SỐNG " in English? Nouncá sống
raw fish
cá sốngcá tươicá thôcá nguyên liệulive fish
cá sốngthe fish livesfish living
cá sốngliving fish
cá sốngsashimi
cá sống
{-}
Style/topic:
Where fish live.Nhập khẩu cá sống.
Importation of live fish.Cá sống được bao lâu?
How long do fish live?Và một đĩa cá sống.
And a plate of raw fish too.Cá sống trên cây!
Fish that lives on a tree!Combinations with other parts of speechUsage with nounssự sốngmạng sốngmôi trường sốngtủy sốngđiều kiện sốngquyền sốngtỷ lệ sống sót cơ hội sống sót gia đình sốngsống cuộc đời MoreUsage with adverbssống cùng vẫn sốngsống gần từng sốngsống tốt thường sốngsống lưu vong cũng sốngsống xa luôn sốngMoreUsage with verbstiếp tục sốngbắt đầu sốngsống sót qua bị chôn sốngbuộc phải sốngquyết định sốngbị thiêu sốngcố gắng sống sót muốn sống sót luôn luôn sốngMoreTại sao cá sống ở dưới nước?
Why do fish live under water?Cá sống được bao lâu?
How long can fish live?Miễn là cá sống dưới hồ.
As the fish dwells in the sea.Đáng lẽ bạn không nên ăn cá sống.
You shouldn't have eaten the fish raw.Những gì cá sống trong hồ cá..
What fish live in the aquarium.Nó có thể được dùng với cá sống.
Or it can be transported with living fish.Ăn cá sống với đôi môi thoa son!
Eating sashimi with lips covered in lipstick!Khoảng 200 loài cá sống tại vùng biển này.
About 200 species of fish live in this sea.Cá sống ở dưới nước, vậy chúng có bao giờ khát nước không?
Fish live in water, but do they ever get thirsty?Hơn 20 loại cá sống trong hồ Issyk- Kul.
More than 20 kinds of fish live in Lake Issyk-Kul.Cá sống trong vùng nước bị ô nhiễm trở nên ô nhiễm.
Fish that live in polluted waters become polluted themselves.Mà nhắc tới cá, hình như cá sống dưới nước đúng không?
Well… we all know that fish live in water, right?Ăn nhiều cá sống hoặc sò ốc có thể gây thiếu hụt thiamine.
Eating a lot of raw fish or shellfish can contribute to thiamine deficiency.Con người sống trong xã hội như cá sống trong nước.
Humans live in families like fish live in water.Cá sống ở những nguồn nước ngọt phải đối mặt với sự tuyệt chủng trên diện rộng.
Fish that live in freshwater sources face extinction on a widespread basis.Bên cạnh LPS và san hô SPS, cá sống trong hồ cá này là.
Besides LPS and SPS corals, the fish living in this reef aquarium are.Đó là một bữa ăn không ăn chay thích hợp cho những người không tiêu thụ thịt bò, thịt bê, thịt lợn,hun khói và cá sống.
It is a non-vegetarian meal suitable for those who do not consume beef, veal, pork,smoked and raw fish.Trước khi thưởng thức cá sống, nó phải được giữ ở- 20 ° C trong ít nhất 24 giờ, nghĩa là đông lạnh sâu.
Before enjoying raw fish, it must be held at- 20°C for at least 24 hours, i.e. deep frozen.Tảo đỏ bắt đầu phát triển trên các giỏ,gây ô nhiễm nước và tạo ra một vấn đề lớn cho cá sống trong vùng nước.
Red algae started to grow on the baskets,polluting the water and creating a major problem for the fish living in the waters.Vào những năm 1820,các đầu bếp bắt đầu sử dụng cá sống trong món sushi của mình, được biết đến như sushi kiểu Edo.
In 1820s, the raw fish was started to use by chefs in the sushi which is known to be Edo style sushi.Giống như sự khác biệt giữa cắt một cá chết làm sashimi[ 5]và cắt một con cá sống làm ikezukuri[ 6] vậy.
It was like the difference between chopping a dead fish into sashimi andchopping a living fish into ikezukuri.Sushi thường được hiểu là cá sống và cũng được dùng để chỉ các thực phẩm khác của Nhật Bản, như maki, nigiri và sashimi.
Sushi is normally understood to be raw fish and is also used to refer to other Japanese food, such as maki, nigiri and sashimi.Để hiểu được tại sao cá chếtlại nổi, chúng ta cần biết tại sao cá sống ở trong nước chứ không nổi lên.
To understand why a dead fish floats,it helps to understand why a live fish is in the water and not on top of it.Nhiều phần,nguồn nhiễm trùng là cá mua từ một hồ cá sống tại chợ Seattle Supermarket, tọa lạc tại 4801 Beacon Ave S, Seattle 98108.
The likely source of infection was fish purchased from a live fish tank at the Seattle Supermarket, located at 4801 Beacon Ave S, Seattle 98108.Nhiệt độ cao giết chết tất cả vi khuẩn, và nếu bạn rửa sạch cá sống, có nguy cơ lây lan vi khuẩn xung quanh nhà bếp.
High temperatures kill all bacteria, and if you rinse raw fish, there's the risk of spreading bacteria all around your kitchen.Display more examples
Results: 269, Time: 0.023 ![]()
![]()
cá sôngcả sự nghiệp

Vietnamese-English
cá sống Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Cá sống in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
cuộc sống cá nhânpersonal lifeindividual lifeindividual livesđời sống cá nhânpersonal lifeindividual lifepersonality lifepersonal livescuộc sống cá nhân của họtheir personal lifetheir personal livescuộc sống cá nhân và nghề nghiệppersonal and professional lifecuộc sống của cá nhânindividual's lifecông việc và cuộc sống cá nhânwork and personal lifework and personal livescá nhân sốngindividuals liveindividual livesindividuals livinglối sống cá nhânpersonal lifestylecá nhân đang sốngan individual who is livingăn cá sốngeating raw fishWord-for-word translation
cánounfishbetfishingcáadjectiveindividualpersonalsốngverbliveresidesốngnounlifesốngadjectivealiverawTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cá Sòng In English
-
CÁ SÒNG - Translation In English
-
Glosbe - Cá Sòng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cá Song In English - Glosbe Dictionary
-
Cá Song | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"cá Sòng Gió" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Synonyms And Antonyms For Love-song
-
Core 'ngrato | Song Texts, Lyrics & Translations - Oxford Lieder
-
Y.M.C.A. (song) - Wikipedia
-
Song (Chinese Surname) - Wikipedia
-
Art Of Đờn Ca Tài Tử Music And Song In Southern Viet Nam
-
Calypso Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Nada Surf - La Pour Ca Lyrics | SongMeanings