CÁ VIÊN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CÁ VIÊN " in English? Nouncá viênfish ballscá viênmembers fishfishballcá viênfish ballcá viên

Examples of using Cá viên in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cá Viên Trứng Cút.Fish balls with Egg.Thủ tục làm cho cá viên s.Procedure for making fish balls.Cá Viên Go Go.Go Go Fish Ball.Em nghĩ họ có món cá viên trong thực đơn đấy.I think they got fish sticks on the menu.Cá viên chiên cà ri?Curry fish ball?Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesviên ngọc quý giáo viên piano công viên tuyệt đẹp Usage with verbssinh viên tốt nghiệp quản trị viêncông viên giải trí giúp sinh viênnhân viên làm việc sinh viên muốn nhân viên hỗ trợ nhân viên bảo vệ sinh viên học sinh viên đến MoreUsage with nounssinh viênnhân viênthành viêncông viêngiáo viêndiễn viênhuấn luyện viênphát ngôn viênứng viênhọc viênMoreMón ăn ví dụ: Cá nướng. cá viên ăn với cơm trắng….Cooking examples: Grilled, make Salmon flakes and enjoy with rice.Cá Viên Cà Ri là một trong những dòng sản phẩm mới….Members Fish Curry is one of the new product line is….ANKO FMB-60 food production for Thịt viên và cá viên:.ANKO FMB-60 food production for meat ball and fish ball maker.Cá Viên Mè là một trong những dòng sản phẩm mới được….Members Fish Curry is one of the new product line is….Nhà hàng Tạ Ký đã từng giúpthực hiện" Văn hóa mì cá viên Aberdeen"( 香港仔魚蛋粉) nổi tiếng.Tse Kee Restaurant helped make"Aberdeen Fish Balls Noodles Culture"(香港仔魚蛋粉) well-known.Ở Indonesia, cá viên được gọi là bakso ikan( bakso cá)..In Indonesia, fish balls are called bakso ikan(fish bakso).Dùng trong các sản phẩm thịt chế biến như: chả lụa,bò viên, cá viên, xúc xích….Used in processed meat products such as fermented meat,beef balls, fish balls, sausages….Mì cá viên hay Laksagne( đúng như bạn nghĩ, chính là lasagna vị laksa)?Fishball Noodles or Laksagne(that's right, laksa flavoured lasagna)?Khách hàng, một trong những khách hàng cũ của chúng tôi,đã mua Máy tạo hình Há cảo và Máy cá viên ANKO.The client, one of our old clients,purchased ANKO's Hargao Forming Machine and Fish Ball Machine.Các loại dầu cá viên nang hoặc dạng lỏng có thể có ích trong việc giảm viêm.Fish oil taken in capsule or liquid form can be beneficial for reducing inflammation.Sử dụng cùng một sản phẩm trong các món ăn khác nhau ví dụ, nấu cá cho một cặp vợ chồng,trong lò nướng hoặc làm cá viên;Use the same product in different dishes for example, cook fish for a couple,in the oven or make fishballs;Cá viên chiên con trưởng thành thích ở lại một mình trong khi một số trẻ nhỏ thường đi cùng nhau theo nhóm.The adult balloon fish prefers to stay alone while some young ones usually come together in groups.Đó là lýdo tại sao nó được gọi là cá viên chiên bong bóng bởi vì nó biến thành một cá viên khi nó là sợ hãi.That is why it is known as balloon fish because it turns itself into a balloon when it is scared.GMS Bột kem ăn, bánh kẹo, sữa đậu nành, xúc xích,Bò viên, cá viên, heo viên, gà viên, chả lụa.GMS Powder ice cream, cake, soya milk, sausage,Cow meat ball, Fish ball, meat ball, Chicken ball, Cha lua.CT- M08 Bột Xúc xích, Bò viên, cá viên, heo viên, gà viên, chả lụa, bánh, khô bò, khô mực, nước trái cây.CT-M08 Powder Sausage, Cow meat ball, Fish ball, meat ball, Chicken ball, Cha lua, cakes, dried beef, dried squid, juice.Cá Viên Cà Ri là một trong những dòng sản phẩm mới được sản xuất tại Công ty Việt Sin, đem đến những khẩu vị mới cho người tiêu dùng và bữa ăn trong gia đình.Members Fish Curry is one of the new product line is manufactured in Viet Sin company, bringing new tastes to the consumer and family meals.CT- 3K Bột Xúc xích, Bò viên, cá viên, heo viên, gà viên, chả lụa, bánh, kem, sữa trái cây, sữa đậu nành.CT-3K Powder Sausage, Cow meat ball, Fish ball, meat ball, Chicken ball, Cha lua, cakes, Ice cream, fruit milk, soy milk….Du khách hãy để bụng đói đến đây để thưởng thức mọi đặc sản địa phương của người Đài Loan,chẳng hạn như nhục viên, cá viên và chè khoai dẻo.Remember to come with an empty stomach so you can try all the local Taiwanese specialties,such as the chewy Ba Wan, fish balls and taro balls..Cá Viên Cà Ri được sản xuất bởi công ty Việt Sin, là dòng sản phẩm rất được ưa chuộng trên thị trường, đem đến những món ăn ngon và đặc biệt cho mỗi gia đình.Members Fish Curry produced by Viet Sin company, is the product that is very popular in the market, offers delicious dishes and special for each family.Theo cam kết, thủy sản Việt Nam xuất sang EU sẽ được xóa bỏ thuế quan hoàn toàn(trừ cá ngừ đóng hộp và cá viên áp dụng hạn ngạch thuế quan là 11.500 tấn) với lộ trình dài nhất là 7 năm.According to commitments in EVFTA, Vietnamese seafood exported to the EU shall becompletely eliminated tariff(except canned tuna and fish ball applying a tariff quota of 11,500 tons) with the longest schedule of 7 years.Cá Viên Tứ Sắc được sản xuất bởi công ty Việt Sin, là dòng sản phẩm rất được ưa chuộng trên thị trường, đem đến những món ăn ngon và đặc biệt cho mỗi gia đình.The Four colours fish balls produced by the company Viet Sin, is the product that is very popular in the market, offers delicious dishes and special for each family.Loại nước chấm màu vàng này đã được đưa một cách tự nhiên vào Trung Quốc bởi người Quảng Đông, và nó trở nên rất nổi bật trong ẩm thực đặc trưng ở Hồng Kông, nơi màcà ri thường được nấu với thịt ức hoặc cá viên.This type of yellow sauce has been naturally taken into China by the Cantonese people, and it becomes very prominent in typical culinary in Hong Kong,where curry is usually cooked with the meat or fish ball.Đối với các nhóm hàng quan trọng, như dệt may, giày dép và thủy sản(trừ cá ngừ đóng hộp và cá viên), EU sẽ xóa bỏ hoàn toàn thuế nhập khẩu cho các sản phẩm của Việt Nam, trong vòng 7 năm kể từ khi Hiệp định có hiệu lực.Concerning major export products like apparel,footwear and seafood(except for canned tuna and fish balls), the EU will lift all import taxes for Vietnam in seven years after the agreement takes effect.Tham gia Con đường di sản+ ẩm thực để thưởng thứccác món ăn địa phương phổ biến như mì cá viên với công thức 73 năm tuổi và ghé thăm các quầy hàng được hỗ trợ bởi những người bán hàng thế hệ thứ hai và thứ ba có quầy hàng bắt nguồn từ xe đẩy ở khu phố Tàu ngày xưa.Join the Heritage+ Food Trail tosavour popular local dishes such as fishball noodles with a 73-year-old recipe and visit stalls helmed by second and third-generation hawkers whose stalls originated from push carts in olden-day Chinatown.Display more examples Results: 16784, Time: 0.0215

See also

huấn luyện viên cá nhânpersonal trainerpersonal coachpersonal trainersthành viên cá nhânindividual memberindividual membersviên nang dầu cáfish oil capsuleshuấn luyện viên cá nhân có thểpersonal trainer canthông tin cá nhân của thành viênpersonal information of memberssinh viên cá nhânindividual studentgiảng viên cá nhânpersonal trainers

Word-for-word translation

nounfishbetfishingadjectiveindividualpersonalviênnounpelletparkcapsulestaffofficer cá voi bitcoincá voi lưng gù

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cá viên Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cá Viên Chiên Trong Tiếng Anh Là Gì