Chả Viên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chả viên
quenelle forcemeat ball
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chả viên
Quenelle forcemeat ball
Từ điển Việt Anh - VNE.
chả viên
quenelle forcemeat ball
- chả
- chả ai
- chả bù
- chả cá
- chả có
- chả là
- chả lẽ
- chả giò
- chả lụa
- chả nhỏ
- chả quế
- chả rán
- chả thà
- chả tôm
- chả đâu
- chả chớt
- chả cuộn
- chả viên
- chả có gì
- chả nướng
- chả trứng
- chả phượng
- chả bao giờ
- chả gì cũng
- chả rán viên
- chả có gì sốt
- chả có ma nào
- chả cần tí nào
- chả bao bột nhỏ
- chả nướng bọc bột
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cá Viên Chiên Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Viên Chiên Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Viên Chiên Tiếng Anh Là Gì? - Sức Khỏe Làm đẹp
-
CÁ VIÊN In English Translation - Tr-ex
-
Cá Viên Chiên Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Results For Cá Viên Chiên Translation From Vietnamese To English
-
Cá Viên In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Chả Cá Viên Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Top 14 Chiên Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Viên – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Cách Làm Cá Viên Chiên Giòn Tại Nhà Ngon Mê Ly
-
Tủ Bán Cá Viên Chiên Cũ