Cá Voi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
whale, bowhead, dragon là các bản dịch hàng đầu của "cá voi" thành Tiếng Anh.
cá voi noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm cá voiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
whale
nounlarge sea mammals [..]
Cá voi sát thủ dạy bảo và cá voi sát thủ chia sẻ đồ ăn.
Killer whales teach and killer whales share food.
en.wiktionary.org -
bowhead
nounqua đó cá voi đầu bò di cư về phương Bắc mỗi mùa xuân.
and through that lead, bowhead whales migrate north each springtime.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
dragon
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- minke
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cá voi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Cá voi + Thêm bản dịch Thêm Cá voiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
whale
verb nounvarious marine mammals of the order Cetacea
Cá voi sát thủ dạy bảo và cá voi sát thủ chia sẻ đồ ăn.
Killer whales teach and killer whales share food.
wikidata
Hình ảnh có "cá voi"
Bản dịch "cá voi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Con Cá Voi Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Con Cá Voi Tiếng Anh Là Gì?
-
Cá Voi Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cá Voi. Whales. Các Loại Cá Voi. Tên Cá Voi. - YouTube
-
CÁ VOI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Whale : Loài Cá Voi (quây-lơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Cá Voi Xanh Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Con Cá Voi Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Voi Tiếng Anh Là Gì - Whale : Loài Cá Voi (Quây
-
Top 19 Cá Voi Bằng Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
CÁ VOI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tên Các LOÀI CÁ Đọc Và Viết Bằng TIẾNG ANH Chính Xác Nhất
-
Con Cá đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Nhà Táng – Wikipedia Tiếng Việt