Các Bài Học Tiếng Séc: Từ Trái Nghĩa - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
Thank you for your feedback Close Từ trái nghĩa Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Séc khác Close
- Học tiếng Séc
- Blog
Từ vựng tiếng Séc
Từ này nói thế nào trong tiếng Séc? To; Nhỏ; Trẻ; Già; Gầy; Béo; Xinh đẹp; Xấu xí; Dày; Mỏng; Tất cả; Không ai cả; Thô; Mịn;
Từ trái nghĩa :: Từ vựng tiếng Séc
To Velký Nhỏ Malý Trẻ Mladý Già Starý Gầy Vyhublý Béo Tlustý Xinh đẹp Pěkný Xấu xí Ošklivý Dày Tlustý Mỏng Tenký Tất cả Vše Không ai cả Žádný Thô Hrubý Mịn HladkýTự học tiếng Séc
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Séc khác Học tiếng Séc Bài học 116 Đại từ nhân xưng Học tiếng Séc Bài học 117 Đại từ sở hữu Học tiếng Séc Bài học 118 Câu hỏi Học tiếng Séc Bài học 119 Đại từ không xác định và từ nối Học tiếng Séc Bài học 120 Giới từ Học tiếng Séc Bài học 121 Giới từ thông dụng Học tiếng Séc Bài học 122 Liên từ Học tiếng Séc Bài học 123 Những điều tôi muốn và không muốn Học tiếng Séc Bài học 124 Những điều tôi thích và không thích Học tiếng Séc Bài học 125 Những điều tôi cần và không cần Học tiếng Séc Bài học 1 Gặp người mới Học tiếng Séc Bài học 2 Vui lòng và cảm ơn Học tiếng Séc Bài học 3 Ăn mừng và tiệc tùng Học tiếng Séc Bài học 4 Hoà bình trên trái đất Học tiếng Séc Bài học 5 Cảm giác và cảm xúc Học tiếng Séc Bài học 6 Các ngày trong tuần Học tiếng Séc Bài học 7 Các tháng trong năm Học tiếng Séc Bài học 8 Số đếm từ 1 đến 10 Học tiếng Séc Bài học 9 Số đếm từ 11 đến 20 Học tiếng Séc Bài học 10 Số đếm từ 21 đến 30 Các bài học tiếng Séc khác © Copyright 2012-2025 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 115Từ trái nghĩa Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Séc khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submitTừ khóa » Nối Từ Trái Nghĩa
-
Con Hãy Nối Các Từ Sau Thành Các Cặp Từ Trái Nghĩa :
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết - Pasal
-
Luyện Từ Và Câu: Từ Trái Nghĩa- Soạn Tiếng Việt 5 - CungHocVui
-
Nghĩa Của Từ Nối - Từ điển Việt
-
Tổng Hợp Các Cặp Từ Trái Nghĩa Hay Gặp Nhất Trong Tiếng Anh
-
Luyện Từ Và Câu Lớp 5: Từ Trái Nghĩa
-
Luyện Từ Và Câu Lớp 2: Từ Trái Nghĩa
-
100 Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
-
Các Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Bỏ Qua
-
Học Tiếng Ý :: Bài Học 115 Từ Trái Nghĩa - LingoHut
-
50 Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Cực Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
Phương Pháp Làm Bài Tìm Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support