Các Biển Báo Thông Dụng Bằng Tiếng Anh - TFlat

Học tiếng anh TFlat

  • Nâng cấp tài khoản VIP
  • Đăng nhập
  • Liên hệ
Toggle navigationBlog học tiếng anh TFlat
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Bài hát Tiếng Anh
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Tiếng Anh trung học
  • Thư viện
  • Trang chủ
  • Blog tiếng Anh trung cấp
Các biển báo thông dụng bằng tiếng anh 12,330

  1. Be care of train! — Cẩn thận tàu hỏa!
  2. Be careful when crossing street –— Coi chừng khi qua đường
  3. Caution/Look out — Chú ý
  4. Danger! High Voltage! — Nguy hiểm! Điện cao thế!
  5. Dead end — Đường cụt
  6. Emergency exit — cửa thoát hiểm
  7. Failing rocks –— Nơi thường có đá lở
  8. Fire escape — lối ra khi có hỏa hoạn
  9. Hands off — Không đụng/sờ vào
  10. Keep away — Tránh xa
  11. Live wire — Cáp điện trần (coi chừng điện giật)
  12. Narrow lane — Làn đường hẹp
  13. No through road –— Không có lối đi
  14. No trespassing!/No admission — Cấm vào
  15. Occupied/Engaged — Có người
  16. One way street — Đường 1 chiều
  17. Pedestrian crossing — Đường cho người đi bộ
  18. Private — Khu vực riêng
  19. Pull — Kéo ra
  20. Push — Đẩy vào
  21. Rail road crossing — Đường ray/tàu hỏa
  22. Road work ahead — Phía trước có đường đang thi công
  23. School Zone — Khu trường học
  24. Slow _ Children at play — Đi chậm lại _ Khu trẻ em vui chơi
  25. Speed limit 14 — Giới hạn tốc độ 14 dặm/giờ
  26. Step down — coi chừng bước xuống bậc thềm
  27. Step up — coi chừng bước lên bậc thềm
  28. Stop — Dừng lại
  29. Vacant — Không có người
  30. Wet paint — Sơn chưa khô

Vũ Long (tổng hợp)

Cùng chuyên mục

Tính từ miêu tả các cung Hoàng Đạo trong tiếng Anh

Tính từ miêu tả các cung Hoàng Đạo trong tiếng Anh

18/04/2018

Phân biệt Price, cost, charge và expense

Phân biệt Price, cost, charge và expense

14/08/2017

Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập

Email hỗ trợ

contact.tflat@gmail.com Nâng cấp tài khoản VIP

Tiếng Anh TFlat
Tiếng anh giao tiếp trên iOS

Từ khóa » Các Biển Báo Trong Tiếng Anh