Tổng Hợp Từ Vựng Các Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Hằng ngày lưu thông trên đường, chắc hẳn chúng ta đã gặp rất nhiều các thể loại biển báo giao thông. Nắm vững cách gọi chúng trong tiếng Anh không những giúp mở rộng kiến thức mà còn gia tăng sự tự tin khi chúng ta có cơ hội đặt chân tới một đất nước khác.
Vì vậy hôm nay thanh tay.edu.vn sẽ chia sẽ cho bạn từ vựng các biển báo giao thông bằng tiếng Anh.
Nội dung chính:
- 1. Từ vựng về biển báo giao thông
- 2. Cụm từ vựng về biển báo giao thông
- 3. Lý do học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lại hiệu quả
- 3.1. Thứ nhất, giúp luyện phản xạ tốt hơn
- 3.2. Thứ hai, giúp hình dung dễ dàng hơn
- 3.3. Thứ ba, học tiếng Anh theo chủ đề giúp nhớ lâu hơn
- 3.4. Thứ tư, học nhanh hơn
- 4. Bài tập
1. Từ vựng về biển báo giao thông
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
1 | STOP | Dừng lại |
2 | Ben | Đoạn đường gấp khúc |
3 | Two way traffic | Đường hai chiều |
4 | Danger | Nguy hiểm |
5 | Slippery road | Đoạn đường trơn |
6 | Stop give way | Hết đoạn đường nhường |
7 | Road narrows | Đoạn đường hẹp |
8 | Roundabout | Vòng xuyến |
9 | Traffic signal | Tín hiệu giao thông |
10 | Motorway | Đường cao tốc |
11 | T-Junction | Ngã ba đường |
12 | Quayside | Đoạn đường bên cạnh bến cảng |
13 | Give way | Nhường đường cho xe đi đoạn đường chính |
14 | Bump | Đoạn đường xóc, khó đi |
15 | Slow down | Giảm tốc độ |
16 | Runway aircraft | Khu vực dành cho máy bay cất cánh, hạ cánh |
17 | Cross road | Đoạn đường giao nhau |
18 | Road widens | Đoạn đường mở rộng |
19 | Uneven road | Đoạn đường nhấp nhô |
20 | Opening bridge | Cầu đóng, mở |
21 | Toll road | Đoạn đường có thu phí |
22 | Construction | Khu vực công trường thi công |
23 | No entry | Cấm vào |
24 | Stop police | Chỗ dừng xe cảnh sát |
25 | No overtaking | Cấm vượt |
26 | Stop customs | Một số trường hợp cần dừng xe |
27 | Length limit | Giới hạn chiều dài |
28 | No busses | Không có xe bus |
29 | Speed limit | Đoạn đường giới hạn tốc độ |
30 | Railway | Đường sắt |
31 | No U-Turn | Cấm rẽ hình chữ U |
32 | No truck | Cấm xe tải |
33 | No parking | Cấm đỗ xe |
34 | No horn | Cấm còi |
35 | Animals | Đường có động vật |
36 | Handicap parking | Nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật |
37 | No crossing | Cấm người đi bộ sang đường |
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Cụm từ vựng về biển báo giao thông
Số thứ tự | Cụm từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Pedestrian crossing ahead | Dải đường đi bộ sang đường |
2 | Electric cable overhead | Có đường cáp điện phía trên |
3 | No parking on even day | Cấm đỗ xe vào các ngày chẵn trong tuần |
4 | No parking on odd day | Cấm đỗ xe vào các ngày lẻ trong tuần |
5 | Priority to approaching traffic | Đường ưu tiên cho các phương tiện đang đi tới |
6 | Axle weight limit | Trục giới hạn trọng lượng |
7 | End of dual carriageway | Hết làn đường đôi |
8 | End of highway | Hết đoạn đường quốc lộ |
9 | Traffic from left | Giao thông phía bên trái |
10 | Traffic from right | Giao thông phía bên phải |
11 | No parking stop | Cấm đỗ xe |
12 | No traffic both ways | Đoạn đường không tham gia giao thông |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
3. Lý do học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lại hiệu quả
3.1. Thứ nhất, giúp luyện phản xạ tốt hơn
Câu chuyện sẽ thật dễ dàng hơn khi bạn có nhiều từ vựng về một chủ đề. Với vốn liếng từ vựng sẵn có, bạn hoàn toàn có thể tham gia một cuộc hội thoại về chủ đề đó một cách lưu loát, có thể phản xạ lại câu hỏi ngay và không bị bí từ. Từ đó cuộc hội thoại của bạn sẽ rất tuyệt đó.
3.2. Thứ hai, giúp hình dung dễ dàng hơn
Nếu theo cách học ghi tất cả từ vựng ra giấy thành một mớ hỗn độn thì rất khó nhớ nhưng nếu sắp xếp các từ vựng cùng một chủ đề vào một đoạn văn hoặc một bộ phim thành câu chuyện có nội dung thì chúng ta hình dung dễ dàng hơn, từ đó sẽ dễ nhớ hơn.
3.3. Thứ ba, học tiếng Anh theo chủ đề giúp nhớ lâu hơn
Các từ vựng theo cùng chủ đề thông thường là những từ bạn sẽ gặp rất nhiều trong cuộc sống. Và việc ngày nào cũng nhìn thấy mọi thứ sinh động xung quanh như vậy sẽ rèn luyện cho chúng ta tư duy muốn dịch đồ vật hay vấn đề đó sang Tiếng Anh, khiến nó găm vào trí nhớ rất tốt.
3.4. Thứ tư, học nhanh hơn
Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn không hề cảm thấy căng thẳng, áp lực như khi học từng từ vựng một. Trong các giáo trình nổi tiếng của Oxford hay Cambridge cũng hướng dẫn người học lựa chọn học theo cách này. Bạn có thể dễ dàng thấy trong mỗi bài học từ vựng theo chủ đề đều có các ví dụ về mẫu câu hay đoạn văn đi kèm để người đọc dễ hình dung.
Tham khảo thêm các bài viết khác:
- Từ vựng miêu tả mẹ bằng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật
- Từ vựng tiếng Anh về Môi trường
4. Bài tập
Bài tập 1: Hãy chọn đáp án tương ứng với nội dung của biển báo:
Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Question 1:A. Crossing aheadB.Children going to/from school/playground aheadC. Pedestrian crossing aheadD. Deaf children likely to cross the road ahead | |
Question 2:A. Traffic merges ahead from the leftB. Dual carriageway ends aheadC. T-junction ahead (right)D. T- junction ahead (left) | |
Question 3:A. Pedestrian crossing aheadB. Frail/Disabled pedestrians likely to cross road aheadC. School crossing patrol ahead D. Children ahead | |
Question 4:A. Opening or swing bridge aheadB. Uneven road aheadC. Tunnel aheadD. Hump bridge ahead | |
Question 5:A. Hidden dip ahead.B. Gliders likely aheadC. Ice aheadD. Risk of ice or packed snow ahead | |
Question 6:A. Soft verges aheadB. Opening or swing bridge aheadC. Traffic merges ahead from the leftD. Roundabout | |
Question 7:A. No weak motor vehiclesB. Slow-moving vehicles likely on incline aheadC. Traffic queues likely on road aheadD. Snowdrifts ahead | |
Question 8:A. Steep hill downwards ahead (10%)B. Reduce your speed by 10%C. Steep hill upwards ahead (10%)D. Steep hill upwards ahead (20%) | |
Question 9:A. T-junction ahead (right)B. Junction on left bend aheadC. Two- way trafficD. Dual carriageway ends ahead | |
Question 10:A. Soft verges aheadB. Quayside or river bank aheadC. Opening or swing bridge aheadD. Steep hill downwards ahead (10%) | |
Question 11:A. Towed caravans prohibitedB. Horse-drawn vehicles prohibitedC. Towed caravans allowedD. Vehicular traffic prohibited | |
Question 12:A. No right turn for vehicular trafficC. No U-turn for vehicular trafficC. No left turn for vehicular trafficD. No right turn for pedestrians | |
Question 13:A. Vehicular traffic passing the sign must keep to the right of this signB. Vehicular traffic passing the sign must keep to the left of this signC. No left turn for vehicular trafficD. No right turn for vehicular traffic | |
Question 14:A. Towed caravans prohibitedB. Motor vehicles prohibitedC. Do not go straightD. Vehicles carrying explosives prohibited | |
Question 15:A. Pedestrians prohibitedB. Pedestrians allowedC. No pedestrians crossingD. All vehicles prohibited |
Đáp án:
- C
- D
- B
- D
- C
- A
- B
- C
- D
- C
- A
- A
- C
- C
- A
Bài tập 2: Sử dụng từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông để viết thành đoạn văn
Sử dụng nhóm từ vựng theo chủ đề mới học được để viết thành một bài viết tiếng Anh là một cách học tiếng Anh hiệu quả. Không chỉ trau dồi được vốn từ vựng mới, đây còn là cách giúp người học củng cố và nắm chắc lại lượng từ vựng và ngữ pháp trước đây. Vậy với một bài viết sử dụng từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông chúng ta sẽ xây dựng theo từng bước như thế nào?
Dàn bài bài viết về biển báo giao thông
Để xây dựng một bài viết tiếng Anh hay và hấp dẫn luôn đòi hỏi người học chuẩn bị trước một dàn bài cụ thể. Bài viết về biển báo giao thông trong tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Cùng tìm hiểu cách lập dàn bài cho chủ đề này nhé.
- Introduction: Giới thiệu vấn đề chính
- Problems: nêu ra những vấn đề nhỏ
Problem 1: _____________________________
Problem 2: _____________________________
…
- Conclusion: (Reason or advice/ suggestion)
Solution 1:_____________________________
Solution 2: _____________________________
…
Viết một bài viết tiếng Anh ngắn về biển báo giao thông tại quốc gia của bạn.
Hãy cùng tham khảo bài mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông và sau đó xây dựng cho bản thân một bài viết riêng nhé!
Bài viết
Traffic is one of the most greatest concern today, especially in the big cities of Vietnam. To help control traffic and ensure the safety, there are countless traffic signs placed on the roads from rural to urban areas. Therefore, I think it’s necessary to understand as much as possible about traffic signs.
Prohibition signs are a popular kind of traffic signs. They are in the form of circles, red borders, white background, and black drawings. Including 39 types to warn about prohibited things, road users must obey them. Another traffic signs we must pay attention to are the danger signs. They are in the form of an equilateral triangle, red border, yellow background, black drawings. The aim of these signs is to warn of dangerous situations on the road ahead that road users may encounter and help prevent it. Upon seeing these signs, drivers must slow down and observe the surroundings.
The more traffic signs we know, the safer we will be. Let’s research more different signs, check out the signs near our neighbourhood, and obey them everytime we join traffic.
Lời dịch
Giao thông là một vấn đề đang được quan tâm nhất hiện nay, đặc biệt trong những thành phố lớn của Việt Nam. Để giúp kiểm soát giao thông và đảm bảo an toàn, có vô số biển báo giao thông được đặt trên các tuyến đường từ nông thôn đến thành thị. Do đó, tôi nghĩ rằng việc hiểu càng nhiều về các biển báo giao thông sẽ rất cần thiết.
Biển báo cấm là một loại phổ biến của biển báo giao thông. Chúng ở dạng hình tròn, viền đỏ, nền trắng và hình vẽ màu đen. Bao gồm 39 loại để hiển thị những điều bị cấm, người tham gia giao thông phải tuân theo chúng. Một loại biển báo giao thông khác mà chúng ta phải quan tâm tới là biển báo nguy hiểm. Chúng có dạng một hình tam giác đều, viền đỏ, nền vàng, hình vẽ màu đen. Mục đích của các biển báo này là để cảnh báo các tình huống nguy hiểm trên đường phía trước mà người tham gia giao thông có thể gặp phải và giúp ngăn chặn nó. Nếu bắt gặp các biển báo này ở phía trước, người lái xe phải giảm tốc độ và quan sát xung quanh.
Càng biết nhiều biển báo giao thông, chúng ta sẽ càng an toàn. Hãy cùng tìm hiểu thêm về các biển báo khác nhau, kiểm tra các biển báo gần khu phố của mình và tuân thủ chúng mỗi khi chúng ta tham gia giao thông.
Bài viết trên đây của thanhtay.edu.vn đã giới thiệu đến các bạn trọn bộ từ vựng về các biển báo giao thông và một số bài tập liên quan đến từ vựng được tổng hợp từ Blog học tiếng anh. Hy vọng thông qua bài biết này bạn đã có thể nắm được tên gọi các biển báo giao thông và dễ dàng hơn trong việc lưu thông trên đường, đặc biệt là khi ra nước ngoài. Chúc bạn học tập thật tốt nhé!
Từ khóa » Các Biển Báo Trong Tiếng Anh
-
Những Biển Báo Tiếng Anh Phổ Biến ở Việt Nam. - Major Education
-
Các Loại Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh
-
Nắm Vững Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Báo Giao Thông
-
Tất Tần Tật Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Báo Giao Thông
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Biển Báo Giao Thông Cần Biết - - ILamaster
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Báo - StudyTiengAnh
-
Biển Báo Trong Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Về ...
-
Các Biển Báo Giao Thông Thông Dụng Nhất Bằng Tiếng Anh - English4u
-
Các Biển Báo Thông Dụng Bằng Tiếng Anh - TFlat
-
Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Báo Giao Thông - THPT Sóc Trăng
-
Các Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh Lớp 7
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Biển Báo Giao Thông Thông Dụng ...