Các Cách Dùng Của đại Từ IT Trong Tiếng Anh. | HelloChao

Where's my map? I left it on the table.

Hãy nhìn con chim kia. Nó luôn luôn đến cửa sổ của tôi.

Her new baby is tiny. It only weighs 2 kilos.

- It có thể được dùng cho người:

Ví dụ:

"Ai vậy?" "Tôi đây."

Is that Tom over there? No, it's Peter.

- It được dùng trong các ngữ chỉ thời gian, khoảng cách, thời tiết, nhiệt độ, thủy triều.

Ví dụ:

Mấy giờ rồi? Sáu giờ.

What is the date? It's the second of March.

Đến York bao xa? 400 ki-lô-mét.

How long does it take to get there? It depends on how you go.

Trời đang mưa/Tuyết đang rơi.

It's a fine night.

Thủy triều cao/thấp.

It was Peter who lent us the money (not Paul).

Hôm nay chính là ngày anh ấy đi (không phải ngày mai).

It is easy to criticize.

Đến sớm sẽ tốt hơn.

It seems a pity to give up now.

Lưu ý: Nếu It + be có find/think đứng trước thì có thể bỏ bethat.

Ví dụ:

Anh ta nghĩ rằng tốt hơn là không nên nói gì cả.

We found it impossible to get visas.

+ It có thể dùng một cách tương tự khi chủ từ là một mệnh đề.

Ví dụ:

à It's odd that he hasn't phoned.

Tôi không hề nghĩ rằng anh ấy có thể nói dối.

It struck me that everyone was unusually silent.

+ It/This có thể tiêu biểu cho một cụm từ hay mệnh đề đã đề cập trước đó.

Ví dụ:

Anh ấy hút thuốc ở trên giường dù tôi không thích việc đó.

He suggested flying, but I thought it would cost too much.

+ It cũng đóng vai trò làm chủ từ cho các động từ không ám chỉ riêng ai.

Ví dụ:

Hình như là xong rồi.

It appears that there is a sudden increase in this kind of event.

Trông tốt hơn rồi đấy.

Từ khóa » Cách Dùng It