Các Câu Chúc Mừng Sinh Nhật Bằng Tiếng Trung Hay Nhất 2020

tiengtrungtainha.com Connect with us

Bạn đang tìm kiếm gì ?

Các câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung hay nhất 2020. Hẳn là nhiều khi bạn cùng muốn chúc mừng sinh nhật bạn bè, người thân của mình những câu thật hay, độc đáo không chỉ tiếng Việt mà còn là tiếng Anh, tiếng Trung đúng không ? Bài học này tiengtrungtainha.com sẽ cung cấp cho các bạn những câu hay nhất và mới nhất nhé

Các câu chúc mừng

Bạn hãy xem bảng dưới đây nhé

Chữ HánPhiên âmNghĩa
生日快乐Shēngrì kuàilèSinh nhật vui vẻ
祝贺你Zhùhè nǐxin chúc mừng bạn
祝你健康Zhù nǐ jiànkāngchúc bạn sức khỏe
祝一切顺利Zhù yīqiè shùnlìchúc mọi sự thuận lợi
祝你万事如意Zhù nǐ wànshì rúyìchúc bạn vạn sự như ý
祝你好运Zhù nǐ hǎo yùnchúc bạn may mắn
祝您万寿无疆Zhù nín wànshòuwújiāngchúc cụ sống lâu
祝你家庭幸福Zhù nǐ jiātíng xìngfúchúc gia đình hạnh phúc
一团和气YītuánhéqìChúc cả nhà hòa thuận
心想事成Xīn xiǎng shì chéngước sao được vậy
从心所欲Cóngxīnsuǒyùmuốn gì được nấy
大展宏图Dà zhǎn hóngtúchúc thăng tiến tốt
东成西就Dōng chéng xī jiùthành công mọi mặt
一切顺利Yīqiè shùnlìvạn sự đều tốt
万事如意Wànshì rúyìcầu được ước thấy

Các câu chúc mẹ, ông, bà, sếp, người yêu…

Chúc mẹ :

老妈, 生日快乐, 我永远爱你 (Lǎo mā, shēngrì kuàilè, wǒ yǒngyuǎn ài nǐ) : Mẹ à, chúc mừng sinh nhật, con sẽ luôn yêu mẹ

亲爱的妈妈, 祝您: 生日快乐!心情舒畅!身体健康 (Qīn’ài de māmā, zhù nín: Shēngrì kuàilè! Xīnqíng shūchàng! Shēntǐ jiànkāng) : Mẹ yêu, chúc mẹ sinh nhật vui vẻ, tâm trang thoải mái! Sức khỏe dồi dào

Chúc người yêu :

亲爱的, 祝你生日快乐, 我要陪你度过以后的每一个生日 (Qīn’ài de, zhù nǐ shēngrì kuàilè, wǒ yào péi nǐ dùguò yǐhòu de měi yīgè shēngrì) : Em yêu à, chúc em sinh nhật vui vẻ, anh muốn cùng với em đón từng cái sinh nhật!

宝贝, 祝你生日快乐, 永远漂亮 (Bǎobèi, zhù nǐ shēngrì kuàilè, yǒngyuǎn piàoliang) : Cưng à, chúc em sinh nhật vui vẻ và luôn luôn xinh đẹp

Chúc bạn bè :

祝你生日快乐, 每天都像过生日一样乐呵呵!爱情事业都红火 (Zhù nǐ shēngrì kuàilè, měitiān dū xiàngguò shēngrì yīyàng lè hēhē! Àiqíng shìyè dōu hónghuo) : Chúc cậu sinh nhật vui vẻ, mỗi ngày đều vui vẻ giống như ngày sinh nhật ! Tình yêu và sự nghiệp đều thuận lợi tốt đẹp

祝愿你, 在这特别的日子里, 幸福平安, 心情美丽;祝愿你, 爱情甜蜜, 事事如意. 生日快乐 (Zhùyuàn nǐ, zài zhè tèbié de rìzi lǐ, xìngfú píng’ān, xīnqíng měilì; zhùyuàn nǐ, àiqíng tiánmì, shì shì rúyì. Shēngrì kuàilè) :Trong ngày đặc biệt này, chúc cậu bình an hạnh phúc, vui vẻ. Chúc cậu hạnh phúc trong tình yêu, mọi sự thuận lợi như ý. Sinh nhật vui vẻ nhé

Chúc sếp :

祝老板永远这样帅气, 生意越做越大.生日快乐 (Zhù lǎobǎn yǒngyuǎn zhèyàng shuàiqì, shēngyì yuè zuò yuè dà. Shēngrì kuàilè) : Chúc sếp mãi đẹp trai như thế này, công việc làm ăn càng ngày càng lớn, sinh nhật vui vẻ

Chúc ông bà :

愿你福如东海, 寿比南山. 祝你健康长寿 (Yuàn nǐ fú rú dōnghǎi, shòu bǐ nánshān. Zhù nǐ jiànkāng chángshòu) : Chúc ông phúc như đông hải, thọ tỉ nam sơn. Chúc ông mạnh khỏe sống lâu

Trên đây là các câu chúc mừng sinh nhật tiếng Trung hay nhất 2020 do tiengtrungtainha.com cung cấp. Nếu bạn có góp ý gì hãy bình luận phía dưới nhé

Thẻ liên kết2020, chúc mừng sinh nhật, từ vựng tiếng trung Tin tài trợ

Tin tài trợ

Bài học liên quan

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG như...

熊猫先生28 Tháng Bảy, 2024

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề đồ điện tử mùa hè trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đồ điện tử trong TIẾNG TRUNG như cái...

熊猫先生26 Tháng Bảy, 2024

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề các con vật nuôi trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loài vật nuôi trong TIẾNG TRUNG như...

熊猫先生25 Tháng Bảy, 2024

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng các hàng hoá trong siêu thị trong TIẾNG TRUNG

Các bạn sẽ được học bộ từ vựng đa dạng ngành hàng tại siêu thị như dầu gội đầu, dầu xả, sữa rửa mặt,...

熊猫先生13 Tháng Mười, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề các loại thực phẩm trong TIẾNG TRUNG

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại thực phẩm như thịt đóng hộp, cá đóng hộp, sô cô la, phô...

熊猫先生2 Tháng Mười, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề các loại hạt ăn trong TIẾNG TRUNG

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại hạt ăn như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí, hạt hướng dương... trong...

熊猫先生26 Tháng Chín, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Bộ từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp trong TIẾNG TRUNG

Bài học bao gồm tổng hợp các loại dụng cụ nhà bếp như nồi cơm, chảo rán, máy xay sinh tố ... các loại...

熊猫先生8 Tháng Chín, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Bộ từ vựng chủ đề rau củ quả trong TIẾNG TRUNG

Bài học bao gồm tổng hợp các loại rau như rau cải bắp, hành lá, rau muống... các loại củ như củ khoai, củ...

熊猫先生22 Tháng Bảy, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG. Đây...

熊猫先生15 Tháng Bảy, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng tên các quốc gia Đông Nam Á trong TIẾNG TRUNG

Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, mình sẽ...

熊猫先生3 Tháng Sáu, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề đi biển trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đi biển, bãi biển như nước biển, sóng...

熊猫先生3 Tháng Sáu, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng các loại trái cây mùa hè trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng các loại trái cây thường dùng vào mùa hè như...

熊猫先生30 Tháng Năm, 2023 Tin tài trợ

error: Nội dung được bảo vệ ! ×

Nội dung chính

Nội dung chính

Từ khóa » Chúc Sếp Sinh Nhật Tiếng Trung