Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng
| Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
| Trang 1 trên 61 |
| ➔ Nội dung | Các câu nói thường dùng khác ➔ |
Câu đơn giản
Dưới đây là một số câu tiếng Anh cơ bản sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu.
| Yes | Vâng/có |
| No | Không |
| maybe hoặc perhaps | Có lẽ |
| Thanks | Cảm ơn |
| Thank you | Cảm ơn anh/chị |
| Thanks very much | Cảm ơn rất nhiều |
| Thank you very much | Cảm ơn anh/chị rất nhiều |
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
| You're welcome | Không có gì |
| Don't mention it | Không có gì |
| Not at all | Không có gì |
Chào hỏi và chào tạm biệt
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
| Hi | Chào (khá thân mật) |
| Hello | Xin chào |
| Good morning | Chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa) |
| Good afternoon | Chào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều) |
| Good evening | Chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối) |
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
| Bye | Tạm biệt |
| Goodbye | Tạm biệt |
| Goodnight | Chúc ngủ ngon |
| See you! | Hẹn gặp lại! |
| See you soon! | Hẹn sớm gặp lại! |
| See you later! | Hẹn gặp lại sau! |
| Have a nice day! | Chúc một ngày tốt lành! |
| Have a good weekend! | Chúc cuối tuần vui vẻ! |
Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó
| Excuse me | Xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) |
| Sorry | Xin lỗi |
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
| No problem | Không sao |
| It's OK hoặc That's OK | Không sao |
| Don't worry about it | Anh/chị đừng lo về việc đó |
| Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
| Trang 1 trên 61 |
| ➔ Nội dung | Các câu nói thường dùng khác ➔ |
Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh
| Do you speak English? | Anh/chị có nói tiếng Anh không? |
| I don't speak English | Tôi không nói tiếng Anh |
| I don't speak much English | Tôi không nói được nhiều tiếng Anh đâu |
| I only speak very little English | Tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Anh thôi |
| I speak a little English | Tôi nói được một ít tiếng Anh thôi |
| Please speak more slowly | Anh/chị nói chậm hơn được không? |
| Please write it down | Anh/chị viết vào giấy được không? |
| Could you please repeat that? | Anh/chị có thể nhắc lại được không? |
| I understand | Tôi hiểu rồi |
| I don't understand | Tôi không hiểu |
Những câu cơ bản khác
| I know | Tôi biết |
| I don't know | Tôi không biết |
| Excuse me, where's the toilet? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
| Excuse me, where's the Gents? | Xin lỗi, nhà vệ sinh nam ở đâu? |
| Excuse me, where's the Ladies? | Xin lỗi, nhà vệ sinh nữ ở đâu? |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
| Entrance | Lối vào |
| Exit | Lối ra |
| Emergency exit | Lối thoát hiểm |
| Toilets | Nhà vệ sinh |
| WC | Nhà vệ sinh |
| Gentlemen (thường viết tắt là Gents) | Nhà vệ sinh nam |
| Ladies | Nhà vệ sinh nữ |
| Vacant | Không có người |
| Occupied hoặc Engaged | Có người |
| Out of order | Hỏng |
| No smoking | Không hút thuốc |
| Private | Khu vực riêng |
| No entry | Miễn vào |
| Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
| Trang 1 trên 61 |
| ➔ Nội dung | Các câu nói thường dùng khác ➔ |
Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文