Một Chút Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
moment, a little, just là các bản dịch hàng đầu của "một chút" thành Tiếng Anh.
một chút + Thêm bản dịch Thêm một chútTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
moment
nounvery brief period of time
Chúng ta có thể kéo dài cho con thêm một chút thời gian nhưng chỉ một chút thôi.
We can linger for a moment to give you some time but only a moment.
en.wiktionary.org -
a little
adverbto a small extent or degree
Nếu mũi của cô ngắn hơn một chút, cô sẽ khá đẹp.
If her nose were a little shorter, she would be quite pretty.
en.wiktionary2016 -
just
adverbused to convey a less serious or formal tone
Hãy ngồi đây một chút và lắng nghe.
Let's just sit here a while and listen.
en.wiktionary2016
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- little
- a bit
- a touch
- grain
- inch
- shade
- spot
- a little bit
- a taste
- bit
- fig
- halfpenny
- instant
- scantling
- shred
- smack
- somewhat
- spice
- taste
- though
- tittle
- tot
- touch
- vestige
- dash
- fraction
- slightly
- some
- trace
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " một chút " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "một chút" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Một Chút Tieng Anh La Gi
-
MỘT CHÚT - Translation In English
-
MỘT CHÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Một Chút In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Một Chút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'một Chút' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
MỘT CHÚT CHÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHỜ MỘT CHÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tôi Biết Một Chút Tiếng Anh In English With Examples
-
Các Câu Tiếng Anh Cơ Bản - Speak Languages
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đề Nghị Sự Giúp đỡ - Pasal
-
"một Chút" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tieng Anh Nghe - Noi - Hở Một Chút Là Giận Làm Cái Gì Cũng Giận