Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
Trang 22 trên 61 |
➔ Hỏi đường và chỉ đường | Thuê ô tô ➔ |
Lái xe
Dưới đây là một số câu bạn có thể cần và một số biển chỉ dẫn bạn có thể nhìn thấy khi đi bằng ô tô.
can I park here? | mình có thể đỗ xe ở đây không? |
where's the nearest petrol station? | trạm xăng gần nhất ở đâu? |
how far is it to the next services? | từ đây đến chỗ có dịch vụ công cộng (trạm xăng, cửa hàng, quán cà phê, nhà vệ sinh, v.v.) tiếp theo bao xa? |
are we nearly there? | chúng ta gần đến nơi chưa? |
please slow down! | làm ơn đi chậm lại! |
we've had an accident | chúng ta vừa bị tai nạn |
sorry, it was my fault | xin lỗi đây là lỗi của mìnhi |
it wasn't my fault | đây không phải lỗi của mình |
you've left your lights on | cậu vẫn để đèn kìa |
have you passed your driving test? | cậu có đỗ kỳ thi lấy bằng lái xe không? |
Ở trạm xăng
how much would you like? | anh/chị cần bao nhiêu xăng? |
full, please | làm ơn đổ đầy |
£25 worth, please | làm ơn đổ 25 bảng |
it takes … | xe tôi dùng … |
petrol | xăng |
diesel | dầu diesel |
it’s an electric car | đây là ô tô điện |
I'd like some oil | tôi muốn mua một ít dầu |
can I check my tyre pressures here? | ở đây có kiểm tra áp suất hơi của lốp xe không? |
Trục trặc máy móc
my car's broken down | ô tô của tôi bị hỏng |
my car won't start | ô tô của tôi không khởi động được |
we've run out of petrol | xe chúng tôi bị hết xăng |
the battery's flat | xe hết ắc quy rồi |
have you got any jump leads? | bạn có dây sạc điện không? |
I've got a flat tyre | xe tôi bị xịt lốp |
I've got a puncture | xe tôi bị thủng lốp |
the … isn't working | … không hoạt động |
speedometer | đồng hồ công tơ mét |
petrol gauge | kim đo xăng |
fuel gauge | kim đo nhiên liệu |
the … aren't working | … không hoạt động |
brake lights | đèn phanh |
indicators | đèn xi nhan |
there's something wrong with … | có trục trặc gì đó với … |
the engine | động cơ |
the steering | bánh lái |
the brakes | phanh |
the car's losing oil | xe đang bị chảy dầu |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
Trang 22 trên 61 |
➔ Hỏi đường và chỉ đường | Thuê ô tô ➔ |
Làm việc với cảnh sát giao thông
could I see your driving licence? | cho tôi xem bằng lái! |
do you know what speed you were doing? | anh/chị có biết mình đang đi với tốc độ bao nhiêu không? |
are you insured on this vehicle? | anh/chị có đóng bảo hiểm xe không? |
could I see your insurance documents? | cho tôi xem giấy tờ bảo hiểm! |
have you had anything to drink? | anh/chị có uống gì lúc trước không? |
how much have you had to drink? | anh/chị đã uống bao nhiêu? |
could you blow into this tube, please? | mời anh/chị thổi vào ống này! |
Các dòng chữ bạn có thể thấy
Stop | Dừng lại |
Give way | Nhường đường |
No entry | Cấm vào |
One way | Một chiều |
Parking | Nơi đỗ xe |
No parking | Cấm đỗ xe |
No stopping | Cấm dừng |
Vehicles will be clamped | Các phương tiện giao thông sẽ bị khóa lại nếu đỗ không đúng chỗ |
Keep left | Đi bên trái |
Get in lane | Đi đúng làn đường |
Slow down | Đi chậm lại |
No overtaking | Cấm vượt |
School | Trường học |
Low bridge | Cầu gầm thấp |
Level crossing | Chỗ đường ray giao với đường cái |
Bus lane | Làn đường xe buýt |
No through road | Đường cụt |
Caution | Thận trọng |
Fog | Sương mù |
Diversion | Đổi hướng |
Road closed | Chặn đường |
Roadworks | Sửa đường |
Accident ahead | Phía trước có tai nạn |
Queue ahead | Có hàng xe dài phía trước |
Queues after next junction | Có hàng xe dài sau chỗ đường giao nhau tiếp theo |
Services | Dịch vụ |
Air | Không khí |
Water | Nước |
Don't drink and drive | Không uống bia rượu khi lái xe |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
Trang 22 trên 61 |
➔ Hỏi đường và chỉ đường | Thuê ô tô ➔ |
Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文