Punctures Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ punctures tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | punctures (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ puncturesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
punctures tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ punctures trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ punctures tiếng Anh nghĩa là gì.
puncture /'pʌɳktʃə/* danh từ- sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng- (điện học) sự đánh thủng=electric puncture+ sự đánh thủng điện* ngoại động từ- đam thủng, châm thủng, chích thủng- (nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi=his ppride is punctured+ tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi* nội động từ- bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích
Thuật ngữ liên quan tới punctures
- creeks tiếng Anh là gì?
- inducible tiếng Anh là gì?
- mailed fist tiếng Anh là gì?
- gneissic tiếng Anh là gì?
- devolving tiếng Anh là gì?
- niggling tiếng Anh là gì?
- purulences tiếng Anh là gì?
- hydromel tiếng Anh là gì?
- scars tiếng Anh là gì?
- insistently tiếng Anh là gì?
- shew tiếng Anh là gì?
- scantiness tiếng Anh là gì?
- ordering tiếng Anh là gì?
- vulcanisation tiếng Anh là gì?
- light-heeled tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của punctures trong tiếng Anh
punctures có nghĩa là: puncture /'pʌɳktʃə/* danh từ- sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng- (điện học) sự đánh thủng=electric puncture+ sự đánh thủng điện* ngoại động từ- đam thủng, châm thủng, chích thủng- (nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi=his ppride is punctured+ tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi* nội động từ- bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích
Đây là cách dùng punctures tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ punctures tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
puncture /'pʌɳktʃə/* danh từ- sự đâm tiếng Anh là gì? sự châm tiếng Anh là gì? sự chích tiếng Anh là gì? lỗ đâm tiếng Anh là gì? lỗ châm tiếng Anh là gì? lỗ chích tiếng Anh là gì? lỗ thủng- (điện học) sự đánh thủng=electric puncture+ sự đánh thủng điện* ngoại động từ- đam thủng tiếng Anh là gì? châm thủng tiếng Anh là gì? chích thủng- (nghĩa bóng) làm cho xì hơi tiếng Anh là gì? làm cho tịt ngòi=his ppride is punctured+ tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi* nội động từ- bị đâm thủng (lốp xe...) tiếng Anh là gì? bị chích
Từ khóa » Thủng Lốp Tiếng Anh Là Gì
-
"lỗ Thủng Lốp Xe" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Khi Lái Xe - Speak Languages
-
Lốp Xe Bị Thủng Dịch
-
Xì Lốp Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "lỗ Thủng Lốp Xe" - Là Gì?
-
Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô
-
Puncture - Từ điển Số
-
Flat Tire Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Punctured | Vietnamese Translation
-
Bánh Xe Tiếng Anh Là Gì
-
Lốp Xe ô Tô Tiếng Anh Là Gì Là Gì, định Nghĩa, ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
-
Punctures Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Thủng Xăm Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt