Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
Trang 44 trên 61 |
➔ Tại bưu điện | Tại hiệu tóc ➔ |
Tại ngân hàng
Đây là một số câu nói tiếng Anh bạn cần sử dụng khi bạn đến ngân hàng hoặc cần dùng máy rút tiền.
Tiến hành giao dịch
I'd like to withdraw £100, please | Tôi muốn rút 100 bảng |
I want to make a withdrawal | Tôi muốn rút tiền |
How would you like the money? | Anh/chị muốn tiền loại nào? |
In tens, please (ten pound notes) | Cho tôi loại tiền 10 bảng |
Could you give me some smaller notes? | Anh/chị có thể cho tôi một ít tiền loại nhỏ được không? |
I'd like to pay this in, please | Tôi muốn bỏ tiền vào tài khoản |
I'd like to pay this cheque in, please | Tôi muốn bỏ séc này vào tài khoản |
How many days will it take for the cheque to clear? | Phải mất bao lâu thì séc mới được thanh toán? |
Have you got any …? | Anh/chị có … không? |
identification | giấy tờ tùy thân |
ID (viết tắt của identification) | ID |
I've got my … | Tôi có … |
passport | hộ chiếu |
driving licence | bằng lái xe |
ID card | chứng minh thư |
Your account's overdrawn | Tài khoản của anh chị bị rút quá số dư |
I'd like to transfer some money to this account | Tôi muốn chuyển tiền sang tài khoản này |
Could you transfer £1000 from my current account to my deposit account? | Anh/chị chuyển cho tôi 1000 bảng từ tài khoản vãng lai sang tài khoản tiền gửi của tôi |
Các dịch vụ khác
I'd like to open an account | Tôi muốn mở tài khoản |
I'd like to open a personal account | Tôi muốn mở tài khoản cá nhân |
I'd like to open a business account | Tôi muốn mở tài khoản doanh nghiệp |
Could you tell me my balance, please? | Xin anh/chị cho tôi biết số dư tài khoản của tôi |
Could I have a statement, please? | Cho tôi xin bảng sao kê |
I'd like to change some money | Tôi muốn đổi một ít tiền |
I'd like to order some foreign currency | Tôi muốn mua một ít ngoại tệ |
What's the exchange rate for euros? | Tỉ giá đổi sang đồng euro là bao nhiêu? |
I'd like some … | Tôi muốn một ít … |
euros | tiền euro |
US dollars | tiền đô la Mỹ |
Could I order a new chequebook, please? | Cho tôi xin một quyển sổ séc mới |
I'd like to cancel a cheque | Tôi muốn hủy cái séc này |
I'd like to cancel this standing order | Tôi muốn hủy lệnh chờ này |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
Trang 44 trên 61 |
➔ Tại bưu điện | Tại hiệu tóc ➔ |
Một số câu nói hữu dụng
Where's the nearest cash machine? | Máy rút tiền gần nhất ở đâu? |
What's the interest rate on this account? | Lãi suất của tài khoản này là bao nhiêu? |
What's the current interest rate for personal loans? | Lãi suất hiện tại cho khoản vay cá nhân là bao nhiêu? |
I've lost my bank card | Tôi bị mất thẻ ngân hàng |
I want to report a … | Tôi muốn báo là đã bị … |
lost credit card | mất thẻ tín dụng |
stolen credit card | mất thẻ tín dụng |
We've got a joint account | Chúng tôi có một tài khoản chung |
I'd like to tell you about a change of address | Tôi muốn thông báo thay đổi địa chỉ |
I've forgotten my Internet banking password | Tôi quên mất mật khẩu giao dịch ngân hàng trực tuyến của tôi |
I've forgotten the PIN number for my card | Tôi quên mất mã PIN của thẻ |
I'll have a new one sent out to you | Tôi sẽ cho người gửi cái mới cho bạn |
Could I make an appointment to see …? | Cho tôi đặt lịch hẹn gặp … |
the manager | người quản lý |
a financial advisor | người tư vấn tài chính |
I'd like to speak to someone about a mortgage | Tôi muốn gặp ai đó để bàn về việc thế chấp |
Sử dụng máy rút tiền
Insert your card | Đưa thẻ vào |
Enter your PIN | Nhập mã PIN |
Incorrect PIN | Mã PIN sai |
Enter | Nhập |
Correct | Chính xác |
Cancel | Hủy |
Withdraw cash | Rút tiền |
Other amount | Số tiền khác |
Please wait | Vui lòng đợi |
Your cash is being counted | Đang đếm tiền của bạn |
Insufficient funds | Không đủ tiền |
Balance | Số dư |
On screen | Trên màn hình |
Printed | Đã in xong |
Another service? | Dịch vụ khác? |
Would you like a receipt? | Bạn có muốn lấy giấy biên nhận không? |
Remove card | Rút thẻ ra |
Quit | Thoát |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
Trang 44 trên 61 |
➔ Tại bưu điện | Tại hiệu tóc ➔ |
Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文