Những Câu Nói Tiếng Anh Dùng Tại Ngân Hàng - VOCA.VN

Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, VOCA đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm "Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề" nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này VOCA muốn giới thiệu đến các bạn "Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng tại ngân hàng". Đây là một số câu nói bạn cần sử dụng khi bạn đến ngân hàng hoặc cần dùng máy rút tiền.

I. Tiến hành giao dịch 1. I'd like to withdraw £100, please _Tôi muốn rút 100 bảng 2. I want to make a withdrawal _Tôi muốn rút tiền 3. How would you like the money? _Anh/chị muốn tiền loại nào? 4. In tens, please (ten pound notes) _Cho tôi loại tiền 10 bảng 5. Could you give me some smaller notes? _Anh/chị có thể cho tôi một ít tiền loại nhỏ được không? 6. I'd like to pay this in, please _Tôi muốn bỏ tiền vào tài khoản 7. I'd like to pay this cheque in, please _Tôi muốn bỏ séc này vào tài khoản 8. How many days will it take for the cheque to clear? _Phải mất bao lâu thì séc mới được thanh toán? 9. Have you got any …? _Anh/chị có … không? Ex: identification giấy tờ tùy thân ID (viết tắt của identification) 10. I've got my … _Tôi có … Ex: passport _hộ chiếu driving licence _bằng lái xe ID card _chứng minh thư

11. Your account's overdrawn _Tài khoản của anh chị bị rút quá số dư 12. I'd like to transfer some money to this account _Tôi muốn chuyển tiền sang tài khoản này 13. Could you transfer £1000 from my current account to my deposit account? _Anh/chị chuyển cho tôi 1000 bảng từ tài khoản vãng lai sang tài khoản tiền gửi của tôi

II. Các dịch vụ khác 1. I'd like to open an account _Tôi muốn mở tài khoản 2. I'd like to open a personal account _Tôi muốn mở tài khoản cá nhân 3. I'd like to open a business account _Tôi muốn mở tài khoản doanh nghiệp 4. Could you tell me my balance, please? _Xin anh/chị cho tôi biết số dư tài khoản của tôi 5. Could I have a statement, please? _Cho tôi xin bảng sao kê 6. I'd like to change some money _Tôi muốn đổi một ít tiền 7. I'd like to order some foreign currency _Tôi muốn mua một ít ngoại tệ 8. What's the exchange rate for euros? _Tỉ giá đổi sang đồng euro là bao nhiêu? 9. I'd like some … _Tôi muốn một ít … Ex: euros _tiền euro US dollars _tiền đô la Mỹ 10. Could I order a new chequebook, please? _Cho tôi xin một quyển sổ séc mới 11. I'd like to cancel a cheque _Tôi muốn hủy cái séc này 12. I'd like to cancel this standing order _Tôi muốn hủy lệnh chờ này

Từ khóa » Chạc Thẻ Tiếng Anh