Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
Trang 55 trên 61 |
➔ Tại hiệu thuốc | Tại phòng khám nha khoa ➔ |
Tại phòng khám bác sĩ
Nếu bạn cần đến gặp bác sĩ thì những mẫu câu dưới đây sẽ rất cần thiết cho bạn.
Tại quầy lễ tân
I'd like to see a doctor | tôi muốn gặp bác sĩ |
do you have an appointment? | anh/chị có lịch hẹn trước không? |
is it urgent? | có khẩn cấp không? |
I'd like to make an appointment to see Dr … | tôi muốn hẹn gặp bác sĩ … |
Robinson | Robinson |
do you have any doctors who speak …? | ở đây có bác sĩ nào nói tiếng … không? |
Spanish | Tây Ban Nha |
do you have private medical insurance? | anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân không? |
have you got a European Health Insurance card? | anh/chị có thẻ Bảo hiểm Y tế Châu âu không? |
please take a seat | xin mời ngồi |
the doctor's ready to see you now | bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ |
Bàn về các triệu chứng
how can I help you? | tôi có thể giúp gì được anh/chị? |
what's the problem? | anh/chị có vấn đề gì? |
what are your symptoms? | anh/chị có triệu chứng gì? |
I've got a … | tôi bị … |
temperature | sốt |
sore throat | viêm họng |
headache | đau đầu |
rash | phát ban |
I've been feeling sick | gần đây tôi cảm thấy mệt |
I've been having headaches | gần đây tôi bị đau đầu |
I'm very congested | tôi bị sung huyết |
my joints are aching | các khớp của tôi rất đau |
I've got diarrhoea | tôi bị tiêu chảy |
I'm constipated | tôi bị táo bón |
I've got a lump | tôi bị u lồi |
I've got a swollen … | … của tôi bị sưng |
ankle | mắt cá chân |
I'm in a lot of pain | tôi đau lắm |
I've got a pain in my … | tôi bị đau ở … |
back | lưng |
chest | ngực |
I think I've pulled a muscle in my leg | tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ |
I'm … | tôi bị … |
asthmatic | hen |
diabetic | tiểu đường |
epileptic | động kinh |
I need … | tôi cần … |
another inhaler | một cái ống hít khác |
some more insulin | một ít insulin nữa |
I'm having difficulty breathing | tôi đang bị khó thở |
I've got very little energy | tôi đang bị yếu sức |
I've been feeling very tired | dạo này tôi cảm thấy rất mệt |
I've been feeling depressed | dạo này tôi cảm thấy rất chán nản |
I've been having difficulty sleeping | dạo này tôi bị khó ngủ |
how long have you been feeling like this? | anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi? |
how have you been feeling generally? | nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào? |
is there any possibility you might be pregnant? | liệu có phải chị đang có thai không? |
I think I might be pregnant | tôi nghĩ tôi có thể đang có thai |
do you have any allergies? | anh/chị có bị dị ứng không? |
I'm allergic to antibiotics | tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh |
are you on any sort of medication? | anh/chị có đang uống thuốc gì không? |
I need a sick note | tôi cần giấy chứng nhận ốm |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
Trang 55 trên 61 |
➔ Tại hiệu thuốc | Tại phòng khám nha khoa ➔ |
Khám bệnh
can I have a look? | để tôi khám xem |
where does it hurt? | anh/chị bị đau chỗ nào? |
it hurts here | tôi đau ở đây |
does it hurt when I press here? | anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không? |
I'm going to take your … | tôi sẽ đo … của chị/anh |
blood pressure | huyết áp |
temperature | nhiệt độ |
pulse | nhịp tim |
could you roll up your sleeve? | anh/chị kéo tay áo lên đi! |
your blood pressure's … | huyết áp của anh/chị … |
quite low | hơi thấp |
normal | bình thường |
rather high | hơi cao |
very high | rất cao |
your temperature's … | nhiệt độ của anh/chị … |
normal | bình thường |
a little high | hơi cao |
very high | rất cao |
open your mouth, please | hãy há miệng ra |
cough, please | hãy ho đi |
Điều trị và lời khuyên
you're going to need a few stiches | anh/chị cần vài mũi khâu |
I'm going to give you an injection | tôi sẽ tiêm cho anh/chị |
we need to take a … | chúng tôi cần lấy … |
urine sample | mẫu nước tiểu |
blood sample | mẫu máu |
you need to have a blood test | anh/chị cần thử máu |
I'm going to prescribe you some antibiotics | tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh |
take two of these pills three times a day | uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên |
take this prescription to the chemist | hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc |
do you smoke? | anh/chị có hút thuốc không? |
you should stop smoking | anh/chị nên bỏ thuốc |
how much alcohol do you drink a week? | một tuần anh/chị uống bao nhiêu bia rượu? |
you should cut down on your drinking | anh/chị nên giảm bia rượu |
you need to try and lose some weight | anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa |
I want to send you for an x-ray | tôi muốn giới thiệu anh/chị đi chụp phim x-quang |
I want you to see a specialist | tôi muốn anh/chị đi gặp chuyên gia |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
Trang 55 trên 61 |
➔ Tại hiệu thuốc | Tại phòng khám nha khoa ➔ |
Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文