ĐI KHÁM BÁC SĨ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐI KHÁM BÁC SĨ " in English? Sđi khám bác sĩgo to the doctorđến bác sĩđi bác sĩđi khámgặp bác sĩtới bác sĩđi khám bác sỹhãy đi khám bác sĩvisiting a doctorđến bác sĩđi khám bác sĩđi gặp bác sĩgặp bác sĩđi khám bác sỹgoing to the doctorđến bác sĩđi bác sĩđi khámgặp bác sĩtới bác sĩđi khám bác sỹhãy đi khám bác sĩwent to the doctorđến bác sĩđi bác sĩđi khámgặp bác sĩtới bác sĩđi khám bác sỹhãy đi khám bác sĩvisit a doctorđến bác sĩđi khám bác sĩđi gặp bác sĩgặp bác sĩđi khám bác sỹgoes to the doctorđến bác sĩđi bác sĩđi khámgặp bác sĩtới bác sĩđi khám bác sỹhãy đi khám bác sĩget to a doctorhead to your doctorbe traversing to a doctor

Examples of using Đi khám bác sĩ in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khi đi khám bác sĩ?When to go to the doctor?Mình cũng ngại đi khám bác sĩ nữa!I hate going to the doctor too!Tất nhiên, nhiều người vốn ghét đi khám bác sĩ.Many of us hate going to the doctor.Takeaway và đi khám bác sĩ.Takeaway and visiting a doctor.Bạn đi khám bác sĩ, nhưng bạn vẫn bị bệnh.You go to the doctor, but you're still sick.Combinations with other parts of speechUsage with nounscơ hội khám phá hành trình khám phá khám mắt tự do khám phá đến phòng khámthời gian khám phá quá trình khám phá khả năng khám phá chương trình khám phá sinh viên khám phá MoreUsage with adverbskhám phá nhiều hơn Usage with verbsmuốn khám phá khám phá cách bắt đầu khám phá khám phá thêm thích khám phá tiếp tục khám phá cố gắng khám phá mong muốn khám phá sớm khám phá ra quyết định khám phá MoreĐây là lý do tôi ghét đi khám bác sĩ.This is why I hate going to doctors.Tôi mới vừa đi khám bác sĩ mấy tháng trước đây.I went to doctor a few months ago.Rất ít trẻ thích đi khám bác sĩ.Very few people enjoy going to the doctor.Luôn đi khám bác sĩ để tìm hiểu nguyên nhân.Always go to a doctor to investigate the cause.Rất ít trẻ thích đi khám bác sĩ.Very few people like going to see a doctor.Đi khám bác sĩ thường xuyên trong khi dùng thuốc này.Visit your doctor regularly while taking these pills.Tôi không sao, không cần phải đi khám bác sĩ”.I'm fine, I don't need to go the doctor.Anh ấy đã bảo em đi khám bác sĩ nhưng em rất sợ.Maya told me to go to the doctor but I was scared.Tất nhiên, nhiều người vốn ghét đi khám bác sĩ.Of course everyone hates going to the doctor.Medicare sẽ trả tiền đi khám bác sĩ của tôi?Will Medicare pay my doctor for my visit?Đi khám bác sĩ nếu bạn không thể làm sạch đúng cách.Go to a doctor if you can't clean it properly yourself.Cũng như nhiều đấng nam nhi, tôi ghét đi khám bác sĩ.Like most men, I hate going to the doctor.Hôm nọ tôi đi khám bác sĩ, nói triệu chứng của mình ra.I went to a doctor the next day and mentioned my symptoms.Cũng như nhiều đấng nam nhi, tôi ghét đi khám bác sĩ.Like pretty much all men, I hate going to the doctor.Đi khám bác sĩ nếu bạn vẫn chảy máu sau mười phút.Go to see a doctor if you are still bleeding after ten minutes.Sau đó mấy hôm, tôi cảm thấy khó chịu, tôi đi khám bác sĩ.So yesterday, feeling miserable, I went to the doctor.Cơ quan chức năng khuyên nên đi khám bác sĩ vì say nắng.Authorities recommend going to the doctor for heat stroke.Khi bạn đi khám bác sĩ, lấy thùng đựng sản phẩm với bạn.When you go to the doctor, take the product container with you.Bạn không cần phải đi khám bác sĩ sáu tháng một lần.You don't need to be going to visit a physician every six months.Hãy đi khám bác sĩ nếu bạn cảm thấy mệt mỏi không lý do.Make a visit with your doctor if you're feeling fatigued for unusual reasons.Bạn thường không cần phải đi khám bác sĩ vì cảm lạnh.You generally do not need to go to the doctor for treatment for the common cold.Người bệnh cần đi khám bác sĩ thường xuyên mỗi ba hay sáu tháng.Most people go to visit the doctor routinely every 6 or 12 months.Đi khám bác sĩ- đây là những triệu chứng của nhiễm trùng tụ cầu khuẩn.Get to a doctor-- these are symptoms ofa staph infection.Tận dụng các nguồn lực và đặt câu hỏi thích hợp khi đi khám bác sĩ.Taking advantage of resources and asking appropriate questions when visiting a doctor.Display more examples Results: 254, Time: 0.0345

See also

phải đi khám bác sĩhad to see a doctorkhông đi khám bác sĩdo not visit a doctorcần phải đi khám bác sĩneed to see a doctorneed to visit your doctor

Word-for-word translation

điverbgocomeđiadverbawaykhámnounexaminationexamclinickhámverbdiscoverexplorebácnoununcledoctorphysicianauntbácdr.nounartistdoctordrofficer S

Synonyms for Đi khám bác sĩ

đến bác sĩ đi khách sạnđi khám phá

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đi khám bác sĩ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đi Khám Bác Sĩ Tiếng Anh Là Gì