Tiếng Nga
Trang chủ Câu Từ vựng
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Nga |
Trang 1 trên 8 |
➔ Nội dung | Các trường hợp khẩn cấp ➔ |
Câu đơn giản
Dưới đây là một số câu tiếng Nga đơn giản được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu.
Да | Vâng/có |
Нет | Không |
может быть hoặc возможно | Có lẽ |
Спасибо | Cảm ơn |
Большое спасибо | Cảm ơn rất nhiều |
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
Пожалуйста | Không có gì |
Не за что | Không có gì |
Не стоит благодарности | Không có gì |
Chào hỏi và chào tạm biệt
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
Привет | Chào |
Здравствуйте | Xin chào |
Доброе утро | Chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa) |
Добрый день | Chào buổi chiều (sử dụng từ trưa đến khoảng 5 giờ chiều) |
Добрый вечер | Chào buổi tối (sử dụng từ khoảng 5 giờ chiều) |
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
Пока | Tạm biệt |
До свидания | Tạm biệt |
Спокойной ночи | Chúc ngủ ngon |
Увидимся! | Hẹn gặp lại! |
До скорого! | Hẹn sớm gặp lại! |
Хорошего дня! | Chúc một ngày tốt lành! |
Хороших выходных! | Chúc cuối tuần vui vẻ! |
Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó
простите hoặc извините | Xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) |
Извините | Xin lỗi |
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
Ничего страшного | Không sao |
Все в порядке | Không sao |
Не стоит беспокойства | Anh/chị đừng lo về việc đó |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Nga |
Trang 1 trên 8 |
➔ Nội dung | Các trường hợp khẩn cấp ➔ |
Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh
Вы говорите по-русски? | Anh/chị có nói tiếng Nga không? |
Я не говорю по-русски | Tôi không nói tiếng Nga |
Я не очень хорошо говорю по-русски | Tôi nói tiếng Nga không tốt lắm |
Я только чуть-чуть говорю по-русски | Tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Nga thôi |
Я немного говорю по-русски | Tôi nói được một ít tiếng Nga thôi |
Пожалуйста, говорите медленнее | Anh/chị nói chậm hơn được không? |
Пожалуйста, напишите это | Anh/chị viết vào giấy được không? |
Не могли бы вы повторить? | Anh/chị có thể nhắc lại được không? |
Я понимаю | Tôi hiểu rồi |
Я не понимаю | Tôi không hiểu |
Những câu cơ bản khác
Я знаю | Tôi biết |
Я не знаю | Tôi không biết |
Извините, где здесь туалет? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
Вход | Lối vào |
Выход | Lối ra |
Запасной выход | Lối thoát hiểm |
От себя | Đẩy vào |
На себя | Kéo ra |
Туалет | Nhà vệ sinh |
Туалеты | Nhà vệ sinh |
М (viết tắt của Мужчины) | Nhà vệ sinh nam |
Ж (viết tắt của Женщины) | Nhà vệ sinh nữ |
Свободно | Không có người |
Занято | Có người |
Не работает | Hỏng |
Не курить | Không hút thuốc |
Частная собственность | Khu vực riêng |
Вход воспрещен | Miễn vào |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Nga |
Trang 1 trên 8 |
➔ Nội dung | Các trường hợp khẩn cấp ➔ |
Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Nga đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文