Tiếng Nga | Cụm Từ & Mẫu Câu - Du Lịch | Mua Sắm

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar expand_more vi ru Tiếng Việt – Tiếng Nga Cẩm nang câu nói thông dụng trong tiếng Việt
  • Tiếng Việt Tiếng Nga

    Tiếng Việt – Tiếng Nga

  • Tiếng Việt Tiếng Ả Rập

    Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Việt Tiếng Trung

    Tiếng Việt – Tiếng Trung

  • Tiếng Việt Tiếng Séc

    Tiếng Việt – Tiếng Séc

  • Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Việt Tiếng Đức

    Tiếng Việt – Tiếng Đức

  • Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Việt Tiếng Anh

    Tiếng Việt – Tiếng Anh

  • Tiếng Việt Tiếng Quốc tế

    Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Phần Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Pháp

    Tiếng Việt – Tiếng Pháp

  • Tiếng Việt Tiếng Hungary

    Tiếng Việt – Tiếng Hungary

  • Tiếng Việt Tiếng Ý

    Tiếng Việt – Tiếng Ý

  • Tiếng Việt Tiếng Nhật

    Tiếng Việt – Tiếng Nhật

  • Tiếng Việt Tiếng Hà Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Ba Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Rumani

    Tiếng Việt – Tiếng Rumani

  • Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Việt Tiếng Thái

    Tiếng Việt – Tiếng Thái

  • Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Cẩm nang những câu nói thông dụng trong tiếng Nga
  • Tiếng Nga Tiếng Việt

    Tiếng Nga – Tiếng Việt

  • Tiếng Nga Tiếng Ả Rập

    Tiếng Nga – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Nga Tiếng Trung

    Tiếng Nga – Tiếng Trung

  • Tiếng Nga Tiếng Séc

    Tiếng Nga – Tiếng Séc

  • Tiếng Nga Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Nga – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Nga Tiếng Đức

    Tiếng Nga – Tiếng Đức

  • Tiếng Nga Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Nga – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Nga Tiếng Anh

    Tiếng Nga – Tiếng Anh

  • Tiếng Nga Tiếng Quốc tế

    Tiếng Nga – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Nga Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Nga – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Nga Tiếng Phần Lan

    Tiếng Nga – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Nga Tiếng Pháp

    Tiếng Nga – Tiếng Pháp

  • Tiếng Nga Tiếng Hungary

    Tiếng Nga – Tiếng Hungary

  • Tiếng Nga Tiếng Ý

    Tiếng Nga – Tiếng Ý

  • Tiếng Nga Tiếng Nhật

    Tiếng Nga – Tiếng Nhật

  • Tiếng Nga Tiếng Hà Lan

    Tiếng Nga – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Nga Tiếng Ba Lan

    Tiếng Nga – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Nga Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Nga – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Nga Tiếng Rumani

    Tiếng Nga – Tiếng Rumani

  • Tiếng Nga Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Nga – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Nga Tiếng Thái

    Tiếng Nga – Tiếng Thái

  • Tiếng Nga Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Nga – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Các từ điểnkeyboard_arrow_up
  • Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Séckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
Trò chơikeyboard_arrow_down
  • Trò chơi
  • Đố vui
DISCOVER+LEARN Play ButtonMới Người dich Cụm từ & mẫu câu outlined_flag Ngôn ngữ
  • vi Tiếng Việt
expand_more vi ru Tiếng Việt – Tiếng Nga Cẩm nang câu nói thông dụng trong tiếng Việt
  • Tiếng Việt Tiếng Nga

    Tiếng Việt – Tiếng Nga

  • Tiếng Việt Tiếng Ả Rập

    Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Việt Tiếng Trung

    Tiếng Việt – Tiếng Trung

  • Tiếng Việt Tiếng Séc

    Tiếng Việt – Tiếng Séc

  • Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Việt Tiếng Đức

    Tiếng Việt – Tiếng Đức

  • Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Việt Tiếng Anh

    Tiếng Việt – Tiếng Anh

  • Tiếng Việt Tiếng Quốc tế

    Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Phần Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Pháp

    Tiếng Việt – Tiếng Pháp

  • Tiếng Việt Tiếng Hungary

    Tiếng Việt – Tiếng Hungary

  • Tiếng Việt Tiếng Ý

    Tiếng Việt – Tiếng Ý

  • Tiếng Việt Tiếng Nhật

    Tiếng Việt – Tiếng Nhật

  • Tiếng Việt Tiếng Hà Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Ba Lan

    Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Việt Tiếng Rumani

    Tiếng Việt – Tiếng Rumani

  • Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Việt Tiếng Thái

    Tiếng Việt – Tiếng Thái

  • Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Cẩm nang những câu nói thông dụng trong tiếng Nga
  • Tiếng Nga Tiếng Việt

    Tiếng Nga – Tiếng Việt

  • Tiếng Nga Tiếng Ả Rập

    Tiếng Nga – Tiếng Ả Rập

  • Tiếng Nga Tiếng Trung

    Tiếng Nga – Tiếng Trung

  • Tiếng Nga Tiếng Séc

    Tiếng Nga – Tiếng Séc

  • Tiếng Nga Tiếng Đan Mạch

    Tiếng Nga – Tiếng Đan Mạch

  • Tiếng Nga Tiếng Đức

    Tiếng Nga – Tiếng Đức

  • Tiếng Nga Tiếng Hy Lạp

    Tiếng Nga – Tiếng Hy Lạp

  • Tiếng Nga Tiếng Anh

    Tiếng Nga – Tiếng Anh

  • Tiếng Nga Tiếng Quốc tế

    Tiếng Nga – Tiếng Quốc tế

  • Tiếng Nga Tiếng Tây Ban Nha

    Tiếng Nga – Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Nga Tiếng Phần Lan

    Tiếng Nga – Tiếng Phần Lan

  • Tiếng Nga Tiếng Pháp

    Tiếng Nga – Tiếng Pháp

  • Tiếng Nga Tiếng Hungary

    Tiếng Nga – Tiếng Hungary

  • Tiếng Nga Tiếng Ý

    Tiếng Nga – Tiếng Ý

  • Tiếng Nga Tiếng Nhật

    Tiếng Nga – Tiếng Nhật

  • Tiếng Nga Tiếng Hà Lan

    Tiếng Nga – Tiếng Hà Lan

  • Tiếng Nga Tiếng Ba Lan

    Tiếng Nga – Tiếng Ba Lan

  • Tiếng Nga Tiếng Bồ Đào Nha

    Tiếng Nga – Tiếng Bồ Đào Nha

  • Tiếng Nga Tiếng Rumani

    Tiếng Nga – Tiếng Rumani

  • Tiếng Nga Tiếng Thụy Điển

    Tiếng Nga – Tiếng Thụy Điển

  • Tiếng Nga Tiếng Thái

    Tiếng Nga – Tiếng Thái

  • Tiếng Nga Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    Tiếng Nga – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

  • expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Tiếng Nga | Cụm từ & Mẫu câu - Du lịch | Mua sắm Du lịch nói chung | Máy tính | Sức khỏe | Mua sắm | Đi nhà hàng | Chỗ ở | Con số và tiền nong | Ngày giờ | Đi lại | Tán tỉnh Du lịch - Mua sắm (PDF)

Mua sắm - Cơ bản

Bạn có bán ___? У Вас есть__? (U Vas yest'__?) Hỏi về một món đồ nào đó Tôi có thể mua ___ ở đâu? Где я могу найти___? (Gde ya mogu nayti___?) Hỏi địa chỉ mua một món đồ nào đó Món này bao nhiêu tiền? Сколько это стоит? (Skol'ko eto stoit?) Hỏi giá một món đồ nào đó Bạn có món nào rẻ hơn không? У Вас есть что-нибудь подешевле? (U Vas yest' chto-nibud' podeshevle?) Hỏi món đồ rẻ hơn Cửa hàng mở cửa/đóng cửa vào lúc nào? Во сколько Вы открываетесь/закрываетесь? (Vo skol'ko Vy otkryvayetes'/zakryvayetes'?) Hỏi giờ mở cửa/đóng cửa Tôi chỉ xem hàng thôi. Я просто смотрю. (YA prosto smotryu.) Thông báo với người bán hàng biết bạn chỉ đang xem hàng chứ chưa cần sự giúp đỡ của họ ngay Cho tôi mua món này. Я это куплю. (YA eto kuplyu.) Đưa ra quyết định mua hàng Cửa hàng có chấp nhận thẻ tín dụng không? Могу я расплатиться кредитной картой? (Mogu ya rasplatit'sya kreditnoy kartoy?) Hỏi xem có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không Cho tôi xin hóa đơn. Можно мне чек, пожалуйста? (Mozhno mne chek, pozhaluysta?) Hỏi lấy hóa đơn mua hàng Cho tôi một cái túi được không? Можно мне пакет, пожалуйста? (Mozhno mne paket, pozhaluysta?) Hỏi lấy túi để đựng hàng Tôi muốn trả lại món đồ này. Я бы хотел это вернуть. (YA by khotel eto vernut'.) Trả món đồ đã mua tại cửa hàng

Mua sắm - Quần áo

Tôi có thể thử đồ được không? Могу я это примерить, пожалуйста? (Mogu ya eto primerit', pozhaluysta?) Hỏi xem có được thử đồ trước khi mua không Phòng thử đồ ở đâu? Где здесь раздевалки? (Gde zdes' razdevalki?) Hỏi vị trí phòng thử đồ Cái này có cỡ ___ không? У Вас есть это размера ___? (U Vas yest' eto razmera ___?) Hỏi xem món đồ muốn mua có kích cỡ cụ thể nào đó không ... nhỏ (S)? ...S? Cỡ quần áo ... trung bình (M)? ...M? Cỡ quần áo ... lớn (L)? ...L? Cỡ quần áo ... đại (XL)? ...XL? Cỡ quần áo Giày này có cỡ ___ không? У Вас есть эти туфли ... размера? (U Vas yest' eti tufli ... razmera?) Hỏi cỡ giày Nó bé/chật quá. Этот слишком маленький. (Etot slishkom malen'kiy.) Món đồ thử vào quá bé/chật Nó to/rộng quá. Этот слишком велик. (Etot slishkom velik.) Món đồ thử vào quá to/rộng Trông tôi mặc (for clothes)/đi (for shoes) cái này có được không? Мне это идёт? (Mne eto idot?) Hỏi ý kiến người khác về món đồ mình đang thử lên người

Mua sắm - Mặc cả

Món này _[số tiền]_ thôi. Я дам Вам_(количество)_за это. (YA dam Vam_(kolichestvo)_za eto.) Trả giá cho một món hàng Đắt thế!/Đắt quá! Это очень дорого! (Eto ochen' dorogo!) Phản đối giá cao Ở hàng khác tôi thấy người ta bán có _[số tiền]_ thôi. Я видел это за __(цена)__ в другом месте. (YA videl eto za __(tsena)__ v drugom meste.) Thể hiện rằng mình tìm thấy món đồ tương tự với giá rẻ hơn ở cửa hàng khác Trả giá lần cuối này, _[số tiền]_! __(цена)__моё последнее предложение! (__(tsena)__moyo posledneye predlozheniye!) Đưa ra giá cuối cùng Thế thôi tôi không mua nữa. Тогда меня это не интересует. (Togda menya eto ne interesuyet.) Thể hiện mình không muốn mua hàng nữa Thế thôi tôi đi hàng khác. Тогда я пойду в другое место. (Togda ya poydu v drugoye mesto.) Dọa bỏ đi hàng khác Tôi không có đủ tiền! Я не могу себе это позволить! (YA ne mogu sebe eto pozvolit'!) Phản đối giá bằng cách nói rằng mình không đủ số tiền người bán yêu cầu Đắt quá nhưng mà thôi được rồi tôi sẽ mua. Это больше, чем я могу себе позволить, но я все-таки возьму. (Eto bol'she, chem ya mogu sebe pozvolit', no ya vse-taki voz'mu.) Chấp nhận giá cao. Có ý tiếc nuối Chúng tôi là ai Đội bab.la bab.la lây việc học ngôn ngữ và trải nghiệm về cuộc sống ở nước ngoài làm trọng tâm. Biết thêm về công việc của chúng tôi tại đây! Tìm hiểu thêm arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Tại sao phải đăng ký?

Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
  • Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
  • Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
  • đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Từ khóa » Các Câu Giao Tiếp Tiếng Nga Cơ Bản