Tiếng Ý
Trang chủ Câu Từ vựng
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Ý |
Trang 1 trên 15 |
➔ Nội dung | Các trường hợp khẩn cấp ➔ |
Câu đơn giản
Dưới đây là một số câu tiếng Ý đơn giản được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu.
Sì | Vâng/có |
No | Không |
Forse | Có lẽ |
Grazie | Cảm ơn |
Grazie tante hoặc Molte grazie | Cảm ơn rất nhiều |
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
Prego | Không có gì |
figurati hoặc si figuri | Không có gì |
Di niente | Không có gì |
Chào hỏi và chào tạm biệt
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
Ciao | Chào (khá thân mật) |
Salve | Xin chào |
Buongiorno | Chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa) |
Buon pomeriggio | Chào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều) |
Buona sera | Chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối) |
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
Ciao | Tạm biệt |
Arrivederci hoặc Addio | Tạm biệt |
Buonanotte | Chúc ngủ ngon |
Ci vediamo! | Hẹn gặp lại! |
Ci vediamo presto! | Hẹn sớm gặp lại! |
Ci vediamo dopo! | Hẹn gặp lại sau! |
Buona giornata! | Chúc một ngày tốt lành! |
Buon fine settimana! | Chúc cuối tuần vui vẻ! |
Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó
Scusami hoặc Mi scusi | Xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) |
Scusa hoặc Scusi | Xin lỗi |
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
Non c'è problema | Không sao |
Fa niente hoặc Non fa niente | Không sao |
Non preoccuparti hoặc Non si preoccupi | Anh/chị đừng lo về việc đó |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Ý |
Trang 1 trên 15 |
➔ Nội dung | Các trường hợp khẩn cấp ➔ |
Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh
Parli italiano? | Anh/chị có nói tiếng Ý không? |
Io non parlo italiano | Tôi không nói tiếng Ý |
Parlo italiano solo un po' | Tôi chỉ nói được tiếng Ý một chút |
Non parlo molto bene italiano | Tôi nói tiếng Ý không tốt lắm |
Parlo poco italiano | Tôi nói được một ít tiếng Ý thôi |
Parli più lentamente per favore | Anh/chị nói chậm hơn được không? |
Lo scriva per favore | Anh/chị viết vào giấy được không? |
Può ripetere per favore? | Anh/chị có thể nhắc lại được không? |
capisco hoặc Ho capito | Tôi hiểu rồi |
Non capisco | Tôi không hiểu |
Những câu cơ bản khác
Lo so | Tôi biết |
Non lo so | Tôi không biết |
Scusi, dov'è il bagno? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
Entrata | Lối vào |
Uscita | Lối ra |
Uscita di emergenza | Lối thoát hiểm |
Spingere | Đẩy vào |
Tirare | Kéo ra |
WC | Nhà vệ sinh |
Uomini | Nhà vệ sinh nam |
Donne | Nhà vệ sinh nữ |
Libero | Không có người |
Occupato | Có người |
Guasto | Hỏng |
Vietato fumare | Không hút thuốc |
Privato | Khu vực riêng |
Divieto d'ingresso | Miễn vào |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Ý |
Trang 1 trên 15 |
➔ Nội dung | Các trường hợp khẩn cấp ➔ |
Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Ý đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文