Pupil: học sinh. Student: sinh viên. Teacher: giáo viên. Lecturer: giảng viên. President/Headmaster/Principal: hiệu trưởng. Vice – Principal: phó hiệu trưởng. Professor: giáo sư PhD Student (Doctor of Philosophy Student): nghiên cứu sinh.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,8 (16) 16 thg 8, 2018 · 1. President/headmaster/ headmistress: Hiệu trưởng · 2. Assistant principals: Hiệu phó · 3. Teacher: Giáo viên, giảng viên · 4. Monitor: Lớp trưởng
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 2. Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong trường, lớp · Teacher: Giáo viên · Lecturer: Giảng viên · Head teacher: Giáo viên chủ nhiệm · Assistant principals: Hiệu phó ...
Xem chi tiết »
Head teacher /'hed,ti:tə/: Hiệu trưởng = Principal /'prinsəpl/ · /'hed,mɑ:stə/: Ông hiệu trưởng · Headmistress /'hed,mistris/: Bà hiệu trưởng · Teacher /'ti:tə/: ...
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về trường học – các chức vụ · Pupil: học sinh · Student: sinh viên · Teacher: giáo viên · Lecturer(n): giảng viên · President/ ...
Xem chi tiết »
Các chức danh bằng tiếng anh trong công ty: CEO (chief executive officer) : tổng giám đốc; manager: quản lý; director : giám đốc; deputy/ vice director: phó ...
Xem chi tiết »
24 thg 10, 2021 · Principle /ˈprɪn.sə. · Headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/: ông hiệu trưởng · Headmistress /'hed,mistris/: bà hiệu trưởng · Vice – principal /vaɪs ˈprɪn.sə.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (2) Tổ chức trong các công ty gồm chức danh Chaiman đứng vị trí cao nhất. Cấp dưới là Chief Executive Director hoặc Managing Director (hai chức danh này tương đương ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · D/ Từ vựng tiếng Anh về trường học: các cấp bậc, chức vụ trong trường ... Headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/ hiệu trưởng; Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ lớp ...
Xem chi tiết »
31 thg 3, 2022 · A: Do they have to go to school on Saturday? (Các em có phải đến trường vào thứ bảy không?) B: No, primary school students in Vietnam only go to ...
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2017 · Học từ vựng tiếng Anh qua tên chức danh trong công ty. - Senior Officer: nhân viên cao cấp. - Shareholder: cổ đông. - ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ trong trường học ... giảng viên; Monitor: /'mɒnɪtə(ɹ)/ – Lớp trưởng ...
Xem chi tiết »
Việc này có vẻ như dễ dàng cho bạn khi mà bạn đã luyện tập câu hỏi này rất nhiều lần trong các lớp học tiếng Anh, nhưng về phía nhà tuyển dụng, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Các Chức Vụ Trong Lớp Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các chức vụ trong lớp bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu