Dog /dɒɡ/: chó Puppy /ˈpʌp.i/: Chó con . Cat /kæt/: Mèo. Kitten /ˈkɪt.ən/: Mèo con . Rabbit /ˈræb.ɪt/ : Con thỏ Hamster /ˈhæm.stər/: Chuột cảnh lông xù Cow /kaʊ/: Bò sữa. Bull /bʊl/: Bò đực.
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Động vật, Thỏ, Gà mái, Gà trống, Ngựa, Con gà, Heo, Con bò, Con cừu, Con dê, Lạc đà không bướu, Con lừa, ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Con cái của tất cả các loài động vật có vú nuôi con bằng sữa, được tiết ra từ các tuyến vú. Squirrel, /ˈskwɝː.əl/, Con sóc. Dog, /dɑːɡ/, Con ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (29) Tên các con vật bằng tiếng Anh, Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh con vật vô cùng gần gũi và thiết thực giúp các bạn dễ dàng học đạt được hiệu quả.
Xem chi tiết »
Vật nuôi trong nhà là những con vật mà bạn được tiếp xúc hằng ngày, được thấy hằng ngày, vô cùng gần gũi và ... Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các loài chim.
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · 1.1. Các từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi · Dog (dɒg): Con chó · Cat (kæt): Con mèo · Chick (ʧɪk): Con gà con · Turkey (ˈtɜːki): Gà Tây (Con gà ...
Xem chi tiết »
Dog /dɒɡ/: chó · Puppy /ˈpʌp.i/: Chó con · Cat /kæt/: Mèo · Kitten /ˈkɪt.ən/: Mèo con · Rabbit / ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT · 1. Owl – /aʊl/: Cú mèo · 2. Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng · 3. Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến · 4. Peacock – /ˈpiː.kɒk/: ...
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · 1.Từ vựng tiếng Anh con vật nuôi trong nhà (pets) ; Dog, Con chó, dɒg ; Cat, Con mèo, kæt ; Goldfish, Cá vàng, ˈgəʊldfɪʃ ; Hamster, Chuột Hamster ...
Xem chi tiết »
cat, mèo. dog, chó. goldfish (số nhiều: goldfish), cá vàng. guinea pig, chuột lang. hamster, chuột cảnh lông xù. horse, ngựa. kitten, mèo con. mouse, chuột.
Xem chi tiết »
111 tên tiếng Anh các con vật có phiên âm · 1. Moose – /muːs/: Nai sừng tấm · 2. Boar – /bɔːʳ/: Lợn hoang (giống đực) · 3. Chipmunk – /ˈtʃɪp.mʌŋk/: Sóc chuột · 4.
Xem chi tiết »
Những em vật nuôi dễ thương luôn là chủ điểm trong các cuộc nói chuyện phải không nào? Sau đây là những ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (3) Xung quanh chúng ta cũng thường nuôi những thú cưng riêng, nhưng trong tiếng anh có lẽ bạn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (8) 1.1. Từ vựng tiếng Anh về các loài thú cưng · Dog: Con chó · Cat: Con mèo · Parrot: Con vẹt · Rabbit: Con thỏ · Kitten: Mèo con · Puppy: Chó con, cún con · Tropical ... Bị thiếu: nuôi | Phải bao gồm: nuôi
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Con Vật Nuôi Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các con vật nuôi bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu