Vật Nuôi - Tiếng Anh - Speak Languages

Speak Languages

Tiếng Anh

Trang chủ Câu Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh
Trang 52 trên 65
➔ Động vật Động vật nông trại ➔
Vật nuôi

Dưới đây là tên của một số loại vật nuôi phố biến trong tiếng Anh, và một số các từ liên quan khác.

catmèo
dogchó
goldfish (số nhiều: goldfish)cá vàng
guinea pigchuột lang
hamsterchuột cảnh lông xù
horsengựa
kittenmèo con
mousechuột
parrotvẹt
ponyngựa con
puppychó con
rabbitthỏ
snakerắn
tropical fish (số nhiều: tropical fish)cá nhiệt đới (số ít và số nhiều)
turtlerùa
Từ vựng tiếng Anh
Trang 52 trên 65
➔ Động vật Động vật nông trại ➔
Cận cảnh một con mèo màu trắng và màu gừng

Các từ liên quan khác

to barksủa
to bitecắn
to keep a petnuôi vật nuôi
to ride a horsecưỡi ngựa
to ride a ponycưỡi ngựa con
to trainhuấn luyện
to walk the dog hoặc to take the dog a walkmeo-meo
leaddây dắt chó
woof!gâu-gâu
miaow!meo-meo
Từ vựng tiếng Anh
Trang 52 trên 65
➔ Động vật Động vật nông trại ➔
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ

© 2023 Speak Languages OÜ

Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi

  • Tiếng Việt
  • العربية
  • Български
  • Čeština
  • Dansk
  • Deutsch
  • Ελληνικά
  • English
  • Español
  • Eesti
  • فارسی
  • Suomi
  • Français
  • ગુજરાતી
  • हिन्दी
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • 한국어
  • Lietuvių
  • Latviešu
  • Bahasa Melayu
  • Nederlands
  • Norsk
  • Polski
  • Português
  • Română
  • Русский
  • Slovenčina
  • Svenska
  • ภาษาไทย
  • Türkçe
  • Українська
  • Tiếng Việt
  • 中文

Từ khóa » Các Con Vật Nuôi Bằng Tiếng Anh