1.4. Skunk – /skʌŋk/: Chồn hôi. Coyote – /'kɔiout/: Chó sói. Otter – /'ɑtər/: Rái cá Bear – /beə/: Con gấu. Hart – /hɑrt.: Con hươu. Elk – /ɛlk/: Nai sừng tấm. Lynx (bobcat) – /lɪŋks/ (/'bɔbkæt/): Mèo rừng Mĩ Polar bear – /pəʊl beəʳ/: Gấu bắc cực.
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · 4. Một số thành ngữ tiếng Anh con vật · a rare bird: của hiếm · a bird's eye view: nhìn bao quát/nói vắn tắt · bud someone: quấy rầy ai · take the ...
Xem chi tiết »
1. bear. /beər/. con gấu · 2. chimpanzee. /tʃɪmpənˈzi/. con hắc tinh tinh · 3. elephant. /ˈelɪfənt/. con voi · 4. fox. /fɑːks/. con cáo · 5. giraffe. con hươu cao ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 2:13 Đã đăng: 22 thg 2, 2022 VIDEO
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · 3. Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã và các loài khác ; Beetle, Bọ cánh cứng, ˈbiːtl ; Black bird, Chim sáo, blæk bɜːd ; Boar, Heo rừng, bɔː.
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2020 · Để khám phá những loại động vật theo từng chủ đề bằng tiếng Anh, các em tham khảo ngay bài viết các con vật trong tiếng Anh dưới đây nhé!
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Nếu bạn muốn nói về những con vật mà bạn gặp trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh hoặc có thể bạn thích xem phim tài liệu về động vật ...
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2020 · Các cụm từ vựng tiếng Anh về động vật · 1. Chicken out: · 2. Duck out: · 3. Fish for: · 4. Fish out: · 5. Pig out: · 6. Wolf down: · 7. Beaver away: · 9 ...
Xem chi tiết »
1. Owl – /aʊl/: Cú mèo · 2. Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng · 3. Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến · 4. Peacock – /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống) · 5. Sparrow – ...
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2015 · 1. Abalone :bào ngư · 2. Aligator :cá sấu nam mỹ · 3. Anteater :thú ăn kiến · 4. Armadillo :con ta tu · 5. Ass : con lừa · 6. Baboon :khỉ đầu chó · 7.
Xem chi tiết »
1. Owl – /aʊl/: Cú mèo · 2. Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng · 3. Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến · 4. Peacock – /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống) · 5. Sparrow – ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · A. Từ vựng về các loài động vật nuôi trong gia đình. Dog /dɒɡ/: chó; Puppy /ˈpʌp.i/: Chó con; Cat /kæt/: Mèo; Kitten /ˈkɪt.ən/: Mèo con ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (3) 9 thg 2, 2022 · Thế giới động vật vô cùng phong phú, đa dạng muôn màu muôn vẻ. Xung quanh chúng ta cũng thường nuôi những thú cưng riêng, nhưng trong tiếng ...
Xem chi tiết »
12 thg 8, 2021 · Dưới đây là kho từ vựng tên các con vật bằng tiếng Anh có thể giúp bố mẹ và giáo viên. ... Forest Animals / Động vật sống trong rừng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Con Vật Trong Rừng Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các con vật trong rừng bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu