TẤT TẦN TẬT Từ Vựng Tiếng Anh Về động Vật | Impactus Academy

Tiếng anh chủ đề dộng vật hẳn không quá xa lạ đối với những ai học tiếng anh,  nhưng chắc hẳn không phải ai cũng nhớ hết từ vựng về các con vật, vậy trong bài hôm nay hãy cùng Impactus điểm qua hết tất các những tên con vật bằng tiếng anh trong bài viết dưới đây

Contents

  • 1 1.Từ vựng tiếng Anh con vật nuôi trong nhà (pets)
  • 2 2. Từ vựng tiếng Anh về con vật trong nông trại
  • 3 3. Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã và các loài khác

1.Từ vựng tiếng Anh con vật nuôi trong nhà (pets)

Từ vựng tiếng Anh con vật nuôi pets
Từ vựng tiếng Anh con vật nuôi pets
Tên tiếng Anh con vậtTiếng ViệtPhiên âm Anh Mỹ
DogCon chódɒg
CatCon mèokæt
GoldfishCá vàngˈgəʊldfɪʃ
HamsterChuột Hamsterˈhæmstə
KittenMèo conˈkɪtn
MouseChuộtmaʊs
ParrotCon vẹtˈpærət
PuppyChó con, cún conˈpʌpi
RabbitCon thỏˈræbɪt
SquirrelCon sócˈskwɪrəl
Tropical fishCá nhiệt đớiˈtrɒpɪkəl fɪʃ
TurtleRùaˈtɜːtl

2. Từ vựng tiếng Anh về con vật trong nông trại

Từ vựng tiếng Anh con vật trong nông trại
Từ vựng tiếng Anh con vật trong nông trại
Tên tiếng Anh con vậtTiếng ViệtPhiên âm Anh Mỹ
CowCon bòkaʊ
BeeCon ongbiː
ChickenCon gàˈʧɪkɪn
CrabCuakræb
DeerCon naidɪə
DoveChim bồ câudʌv
DucksCon vịtdʌks
Fishfɪʃ
GoatCon dêgəʊt
HorseCon ngựahɔːs
PigCon lợnpɪg
RabbitCon thỏˈræbɪt
SheepCừuʃiːp
ShrimpCon tômʃrɪmp
TurkeyGà tâyˈtɜːki

3. Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã và các loài khác

Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã
Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã
Tên tiếng Anh con vậtTiếng ViệtPhiên âm Anh Mỹ
AlbatrossChim hải âuˈælbətrɒs
AlligatorCá sấuˈælɪgeɪtə
AntCon kiếnænt
Antelopecon linh dươngˈæntɪləʊp
AphidRệpˈeɪfɪd
BadgerLửngˈbæʤə
Bald eagleĐại bàng đầu trắngbɔːld ˈiːgl
BatCon dơibæt
BearsGấubeəz
BeaverHải lyˈbiːvə
BeetleBọ cánh cứngˈbiːtl
Black birdChim sáoblæk bɜːd
BoarHeo rừngbɔː
Buffalotrâuˈbʌfələʊ
ButterflyBươm bướmˈbʌtəflaɪ
CamelLạc đàˈkæməl
CanaryChim hoàng yếnkəˈneəri
CarpCá chépkɑːp
CaterpillarSâu bướmˈkætəpɪlə
CentipedeCon rếtˈsɛntɪpiːd
ChameleonCon tắc kèkəˈmiːliən
Cheetahcon báoˈʧiːtə
ChimpanzeeTinh tinhˌʧɪmpənˈziː
ChipmunkSóc chuộtˈʧɪpmʌŋk
CicadaVe sầusɪˈkɑːdə
ClamCon traiklæm
Clamsklæmz
CockGà trốngkɒk
CockatooVẹt màoˌkɒkəˈtuː
CockroachCon giánˈkɒkrəʊʧ
CodCá tuyếtkɒd
CoralSan hôˈkɒrəl
CormorantChim cốcˈkɔːmərənt
CoyoteChó sóiˈkɔɪəʊt
CricketBóng chàyˈkrɪkɪt
CrocodileCá sấuˈkrɒkədaɪl
CrowCon quạkrəʊ
CuckooChim cuˈkʊkuː
DogCon chódɒg
Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã
Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã
DolphinCá heoˈdɒlfɪn
DragonflyCon chuồn chuồnˈdrægənflaɪ
DuckCon vịtdʌk
Eaglechim đại bàngˈiːgl
EelCá chìnhiːl
ElephantCon voiˈɛlɪfənt
ElkCon nai sừng tấmɛlk
FalconChim ưngˈfɔːlkən
FinchChim sẻfɪnʧ
FlamingoChim hồng hạcfləˈmɪŋgəʊ
FleaBọ chétfliː
FlyCon ruồiflaɪ
FoxCáofɒks
GiraffeHươu cao cổʤɪˈrɑːf
GooseNgỗngguːs
GorillaCon khỉ độtgəˈrɪlə
GrasshopperCon châu chấuˈgrɑːsˌhɒpə
Guinea pigchuột bạchˈgɪni pɪg
GullMòng biểngʌl
Harethỏ rừngheə
HartHươuhɑːt
HawkChim ưnghɔːk
HedgehogNhímˈhɛʤhɒg
HenGà máihɛn
HerringCá tríchˈhɛrɪŋ
HippopotamusHà mãˌhɪpəˈpɒtəməs
HoundChó sănhaʊnd
HyenaLinh cẩuhaɪˈiːnə
Hyena Linh cẩuhaɪˈiːnə 
IguanaKỳ nhôngɪˈgwɑːnə
JellyfishCon sứaˈʤɛlɪfɪʃ
KangarooCon chuột túiˌkæŋgəˈruː
KoalaGấu túikəʊˈɑːlə
Koala bearGấu Koalakəʊˈɑːlə beə
LadybirdBọ cánh camˈleɪdɪbɜːd
Ladybird (Bre) – Ladybug (Name)Bọ rùaˈleɪdɪbɜːd (Bre) – ˈleɪdɪbʌg (neɪm)
LadybugBọ rùaˈleɪdɪbʌg
LarvaẤu trùngˈlɑːvə
LeopardBáoˈlɛpəd
LionSư tửˈlaɪən
LizardCon thằn lằnˈlɪzəd
LobsterTôm hùmˈlɒbstə
LocustCào càoˈləʊkəst
LouseRậnlaʊs
LynxLinh miêulɪŋks
Lynx (bobcat)linh miêulɪŋks (ˈbɒbkæt)
MammothVoi ma mútˈmæməθ
MillipedeCon rếtˈmɪlɪpiːd
MinkChồnmɪŋk
MinnowCá tuếˈmɪnəʊ
MoleChuột chũiməʊl
MonkeyCon khỉˈmʌŋki
MooseCon nai sừng tấmmuːs
MosquitoMuỗiməsˈkiːtəʊ
MothBướm đêmmɒθ
MouseChuộtmaʊs
MuleCon lamjuːl
NymphCon nhộngnɪmf
OctopusBạch tuộcˈɒktəpəs
OrcaCá kìnhOrca
OstrichĐà điểuˈɒstrɪʧ
OtterRái cáˈɒtə
OwlCú mèoaʊl
OxCon bòɒks
PandaGấu trúcˈpændə
PeacockCon côngˈpiːkɒk
PelicanBồ nôngˈpɛlɪkən
PenguinChim cánh cụtˈpɛŋgwɪn
PerchCá rôpɜːʧ
từ vựng tiếng anh về con vật có phiên âm
từ vựng tiếng anh về con vật có phiên âm
PigeonBồ câuˈpɪʤɪn
PlaiceCá chimpleɪs
PlatypusThú mỏ vịtˈplætɪpəs
Polar bearGấu Bắc cựcˈpəʊlə beə
PonyNgựa conˈpəʊni
PorcupineNhímˈpɔːkjʊpaɪn
PumaBáoˈpjuːmə
PythonCon trănˈpaɪθən
RacoonGấu mèorəˈkuːn
RavenQuạˈreɪvn
Raycá đuốireɪ
ReindeerTuần lộcˈreɪndɪə
RhinocerosTê giácraɪˈnɒsərəs
RobinChim cổ đỏˈrɒbɪn
SalmonCá hồiˈsæmən
SardineCá mòisɑːˈdiːn
SawfishCá cưaˈsɔːfɪʃ
ScallopCon sòˈskɒləp
Sea anemoneHải quỳsiː əˈnɛməni
Sea lionSư tử biểnsiː ˈlaɪən
Sea turtleRùa biểnsiː ˈtɜːtl
Sea urchinNhím Biểnsiː ˈɜːʧɪn
SeagullMòng biểnˈsiːgʌl
SeahorseCá ngựaˈsiːhɔːs
SealHải cẩusiːl
SharkCá mậpʃɑːk
ShellsVỏ sòʃɛlz
SkunkChồn hôiskʌŋk
SlothCon lườisləʊθ
SlugỐc Sênslʌg
SnakeCon rắnsneɪk
SparrowChim sẻˈspærəʊ
SpiderNhệnˈspaɪdə
SquidMực ốngskwɪd
SquirrelCon sócˈskwɪrəl
StarfishSao biểnˈstɑːfɪʃ
StorkCon còstɔːk
SwallowChim én, chim nhạnˈswɒləʊ
SwanThiên ngaswɒn
TroutCá hồitraʊt
WalrusHải mã, con moócˈwɔːlrəs
WaspOng vò vẽwɒsp
WhaleCá voiweɪl
WoodpeckerChim gõ kiếnˈwʊdˌpɛkə
WormGiun đấtwɜːm
YakBò Tây Tạngjæk
ZebraNgựa vằnˈziːbrə

Chúc các bạn có những giây phút thư giãn và học tập hiệu quả với list từ vựng tiếng anh chủ điểm động vật trên.

Bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận

Tên *

Email *

Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.

Từ khóa » Các Con Vật Trong Rừng Bằng Tiếng Anh