Các Công Việc Nhà Bằng Tiếng Anh

Các công việc nhà bằng tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh về Các công việc nhà Tải về Lớp: Lớp 10 Môn: Tiếng Anh Dạng tài liệu: Lý thuyết Bộ sách: Global Success Loại File: Word + PDF Phân loại: Tài liệu Tính phí

Nâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi.

Tìm hiểu thêm » Mua ngay Từ 79.000đ Hỗ trợ Zalo

Những công việc nhà bằng tiếng Anh

  • 1. Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
  • 2. Từ vựng các dụng cụ trong nhà bằng tiếng Anh
  • 3. Từ vựng về công việc cá nhân bằng tiếng Anh
  • 4. Thành ngữ và cụm từ tiếng Anh liên quan đến công việc nhà
  • 5. Đoạn văn tiếng Anh về lợi ích của làm việc nhà

Tổng hợp từ vựng về công việc nhà trong tiếng Anh giúp bạn đọc nắm được những từ vựng tiếng Anh phổ biến như: công việc nhà tiếng Anh là gì? Những công việc nhà như Quét bụi, Pha trà, Nấu cơm, Phơi quần áo, Gấp quần áo,... trong tiếng Anh viết như thế nào? Hãy cùng VnDoc.com tham khảo trọn bộ từ vựng về công việc nhà phổ biến nhất ngay thôi nào!

Lưu ý: Click Ctrl + F để tìm kiếm từ vựng tiếng Anh cần tra một cách nhanh chóng nhất.

1. Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà

Từ vựng tiếng Anh về việc nhà liệt kê những từ mới tiếng Anh liên quan đến các công việc nhà đơn giản giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả.

Xem thêm: Write a paragraph about how people in your family share housework lớp 10

STT Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Do the laundry Giặt quần áo
2 Fold the laundry Gấp quần áo
3 Hang up the laundry Phơi quần áo
4 Iron the clothes Ủi quần áo
5 Ironing Việc ủi đồ, là đồ
6 Clean the house Lau dọn nhà cửa
7 Dusting Quét bụi
8 Tidy up the room Dọn dẹp phòng
9 Sweep the floor Quét nhà
10 Mop the floor Lau nhà
11 Vacuum the floor Hút bụi sàn
12 Clean the window Lau cửa sổ
13 Dust off the furniture quét bụi đồ đạc
14 Sweep the yard quét sân
15 Mow the lawn (phrase) Cắt cỏ
16 Rake the leaves Quét lá
17 Take out the rubbish Đổ rác
18 Re-arrange the furniture Sắp xếp đồ đạc
19 Paint the fence Sơn hàng rào
20 Cook rice Nấu cơm
21 Clean the kitchen Lau dọn bếp
22 Mother cooked rice Cơm mẹ nấu
23 Go to the market Đi chợ
24 Do the cooking Nấu ăn
25 Fold the blankets Gấp chăn
26 Pick up clutter Dọn dẹp
27 Wash the dishes Rửa chén
28 Dry the wood Phơi củi
29 Dry the dishes Lau khô chén dĩa
30 Cook the rice Nấu cơm
31 Collect the trash Hốt rác
32 Clean up dog poop Dọn phân chó
33 Clean the refrigerator Vệ sinh tủ lạnh
34 Clean the cat’s litter box Dọn phân mèo
35 Chop the wood Chặt củi
36 Water the plants Tưới cây
37 Brew tea  Pha trà
38 Brew coffee Pha cà phê
39 Change the bedsheet Thay ra giường
40 Paint the fence Sơn hàng rào
41 Wash the fruit Rửa trái cây
42 Mow the lawn Cắt cỏ trước nhà
43 Wash the car Rửa xe hơi
44 Paint the wall Sơn tường
45 Plow snow cào tuyết
46 Prune the trees and shrubs Tỉa cây
47 Feed the dog Cho chó ăn
48 Replace the light bulb Thay bóng đèn
49 Scrub the toilet Chà toilet
50 Feed the pets Cho thú cưng ăn
51 Vacuum Hút bụi
52 Wash the glasses Rửa ly
53 Wash the ingredients Rửa nguyên liệu nấu ăn
54 Weed the garden Nhổ cỏ dại trong vườn
55.  Make the bed sắp xếp giường ngủ
56. Do the ironing là ủi quần áo
57. Make dinner nấu bữa tối
58.  Put the washing machine on bật máy giặt
59.  Unload the dishwasher dỡ bát đĩa trong máy rửa chén
60. Work in the garden làm vườn
61.  Walk the dog dắt chó đi dạo
62.  Paint the house Sơn nhà
63.  Hang up the laundry phơi quần áo
64.  Dust the house quét bụi nhà cửa
65.  Wash down the walls rửa tường

2. Từ vựng các dụng cụ trong nhà bằng tiếng Anh

Có các từ vựng chỉ công việc nhà rồi, nhưng các từ vựng chỉ các dụng cụ liên quan tới công việc trong nhà tiếng Anh là gì? “Thuốc tẩy, Chổi quét nhà, Cây lau nhà, Dây phơi quần áo,…” là gì? Mời bạn tham khảo list từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà dưới đây!

STT Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Bleach Chất tẩy trắng
2 Oven cleaner gel Vệ sinh nhà bếp (nơi có nhiều dầu mỡ)
3 Toilet duck Nước tẩy con vịt
4 Scour Thuốc tẩy
5 Window cleaner Nước lau kính
6 Srub Cọ rửa
7 Srubbing brush Bàn chải cọ
8 Sponge Miếng mút rửa chén
9 Duster Đồ phủi bụi
10 Broom Chổi quét nhà
11 Dustpan Ki hốt rác
12 Mop Cây lau nhà
13 Washing machine Máy giặt
14 Dryer Máy sấy khô
15 Dirty clothes hamper Giỏ mây đựng quần áo bẩn
16 Clothes line Dây phơi quần áo
17 Hanger Móc phơi quần áo
18 Clothes pin Cái kẹp phơi quần áo
19 Iron Bàn ủi
20 Ironing board Cái bàn để ủi quần áo
21 Spray bottle Bình xịt ủi đồ
22 Lawn mower Máy cắt cỏ
23 Trash bag Túi đựng rác
24 Trash Can thùng rác
25 Vacuum cleaner Máy hút bụi
26 Fly swatter Vỉ đập ruồi
27 Laundry soap/ laundry detergent Bột giặt
28 Bleach Chất tẩy trắng
29 Laundry basket Giỏ cất quần áo
30 Dish towels Khăn lau bát
31 Iron Bàn là
32 Ironing board Bàn để đặt quần áo lên ủi
33 Scrub brush Bàn chải cứng để cọ sàn
34 Cloth Khăn trải bàn
35 Sponge Miếng bọt biển
36 Liquid soap Xà phòng dạng lỏng (rửa mặt, rửa tay…)
37 Rubber gloves Găng tay đắt su
38 Trash can Thùng rác
39 Broom and dustpan Chổi quét và hốt rác
40 Mop Giẻ lau sàn
41 Squeegee mop Chổi đắt su
42 Broom Chổi
43 Hose Ống phun nước
44 Bucket
45 Washing machine Máy giặt
46 Laundry soap/ laundry detergent Bột giặt
47 Bleach Chất tẩy trắng
48 Laundry basket Giỏ cất quần áo
49 Dish towels Khăn lau bát

3. Từ vựng về công việc cá nhân bằng tiếng Anh

Bên cạnh tổng hợp từ vựng về công việc trong nhà bằng tiếng Anh, VnDoc.com đã bổ sung thêm kho từ vựng tiếng Anh liệt kê về các hoạt động, công việc cá nhân trong tiếng Anh khác nhau giúp các em kể về việc làm hằng ngày của bạn bằng tiếng Anh hiệu quả.

STT Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Wake up Tỉnh giấc
2 Press snooze button Nút báo thức
3 Turn off Tắt
4 Get up Thức dậy
5 To drink Uống
6 Make breakfast Làm bữa sáng
7 Read newspaper Đọc báo
8 Brush teeth Đánh răng
9 Wash face Rửa mặt
10 Have shower Tắm vòi hoa sen
11 Get dressed Mặc quần áo
12 Comb the hair Chải tóc
13 Make up Trang điểm
14 Have lunch Ăn trưa
15 Do exercise Tập thể dục
16 Watch television Xem ti vi
17 Have a bath Đi tắm
18 Set the alarm Đặt chuông báo thức
19 Leave home Rời nhà
20 Have a break nghỉ ngơi
21 Start my lessons bắt đầu học
22 have breakfast ăn sáng
23 have dinner ăn tối
24 play video games  chơi trò chơi điện tử
25 do my homework  làm bài tập về nhà
26 do the housework làm công việc nhà

4. Thành ngữ và cụm từ tiếng Anh liên quan đến công việc nhà

Trong tiếng Anh, có nhiều thành ngữ và cụm từ liên quan đến các công việc nhà hàng ngày. Dưới đây là một số thành ngữ và cụm từ phổ biến:

  • Clean as a whistle: Rất sạch sẽ
  • A stitch in time saves nine: Sửa chữa kịp thời để tránh hậu quả lớn hơn
  • Home sweet home: Ngôi nhà êm ấm
  • A watched pot never boils: Nồi nước sôi không bao giờ đến
  • Bite off more than you can chew: Nhận trách nhiệm nhiều hơn khả năng
  • Make a clean sweep: Dọn dẹp sạch sẽ
  • Put your house in order: Sắp xếp lại cuộc sống của bạn
  • Sweep it under the rug: Che giấu vấn đề
  • Break the ice: Phá vỡ bầu không khí lạnh lùng
  • In hot water: Gặp rắc rối

5. Đoạn văn tiếng Anh về lợi ích của làm việc nhà

Doing housework has many benefits. First, it helps us keep our home clean and tidy. Second, doing chores makes us more responsible because we share the work with our family members. Housework is also good exercise. For example, sweeping the floor or washing the dishes helps us stay active and healthy. In addition, helping parents with chores shows our love and care for them. Therefore, doing housework is very useful for both children and adults.

Dịch tiếng Việt

Làm việc nhà có nhiều lợi ích. Trước hết, nó giúp chúng ta giữ cho ngôi nhà sạch sẽ và gọn gàng. Thứ hai, làm việc nhà khiến chúng ta có trách nhiệm hơn vì cùng chia sẻ công việc với các thành viên trong gia đình. Việc nhà cũng là một cách tập thể dục tốt. Ví dụ, quét nhà hay rửa bát giúp chúng ta vận động và khỏe mạnh. Ngoài ra, giúp bố mẹ làm việc nhà còn thể hiện tình yêu thương và sự quan tâm của chúng ta dành cho họ. Vì vậy, làm việc nhà rất có ích cho cả trẻ em và người lớn.

Trên đây là Từ vựng công việc nhà bằng tiếng Anh đầy đủ nhất. 

Tham khảo thêm

  • Bài tập thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn lớp 10

  • Những xung đột trong gia đình bằng tiếng Anh

  • Tên các môn học bằng tiếng Anh

  • Write a paragraph (120 - 150 words) about an international organisation you have learnt about

  • Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 6 Gender Equality

  • Từ vựng Unit 6 lớp 10 Gender Equality Global Success

  • Lợi ích và tác hại của việc học online bằng tiếng Anh

  • Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh

  • Ngữ pháp Unit 6 lớp 10 Gender Equality Global Success

  • Write a paragraph about the surgeon's job

Từ khóa » Việc Nhà English