ĐANG LÀM VIỆC NHÀ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐANG LÀM VIỆC NHÀ " in English? đang làm việcare workingare doingare employedis workingwas workingnhàhomehousebuildinghousinghousehold
Examples of using Đang làm việc nhà in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
các nhà nghiên cứu đang làm việcresearchers are workingcác nhà khoa học đang làm việcscientists are workingcác nhà phát triển đang làm việcthe developers are workingWord-for-word translation
đangadverbcurrentlyđangverbareiswasamlàmverbdomakedoinglàmnounworklàmadverbhowviệcnounworkjobfailureviệcprepositionwhetheraboutnhànounhomehousebuildinghousinghousehold đang làm việc làđang làm việc nhiều hơnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đang làm việc nhà Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Việc Nhà English
-
Việc Nhà - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
VIỆC NHÀ - Translation In English
-
120 Từ Vựng Tiếng Anh Về Công Việc Nhà Cơ Bản Nhất
-
Việc Nhà In English - Glosbe Dictionary
-
VIỆC NHÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Công Việc Nhà - LeeRit
-
Việc Nhà In English
-
Làm Việc Nhà Tiếng Anh Là Gì
-
Các Công Việc Nhà Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Công Việc Nhà
-
Đoạn Văn Tiếng Anh Về Chia Sẻ Việc Nhà Trong Gia đình (8 Mẫu)
-
Meaning Of 'việc Nhà' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Công Việc Nhà đầy đủ Nhất
-
Viết đoạn Văn Bằng Tiếng Anh Về Công Việc Nhà đạt điểm Cao