Herd = a group of cattle: Một nhóm gia súc. Pride = a group of lions: Một bầy sư tử School = a group of whales: Một bầy cá voi. Troop = a group of monkey: Một bầy khỉ Flock = a group of sheep or goats: Một bầy cừu hoặc dê An army of soldiers: Một toán lính. A band of robbers: Một băng cướp.
Xem chi tiết »
1. Herd = a group of cattle (một nhóm gia súc ) · 2. Pride = a group of lions (một bầy sư tử ) · 3. School = a group of whales (một bầy cá voi ) · 4. Troop = a ...
Xem chi tiết »
Herd: một đàn, một bày (gia súc, động vật hoang dã thuộc họ trâu bò, dê…) Một số từ chỉ bày đàn riêng. Flock = a group of sheep or goats: một bầy cừu hoặc dê.
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2018 · 10 cụm từ thú vị chỉ bầy đàn trong tiếng Anh · 1. A sloth of bears: Một đàn gấu · 2. An obstinacy of buffalo: Một đàn trâu · 3. A caravan of camels ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số cụm từ được sử dụng phổ thông trong giao tiếp tiếng anh hàng ngày. A herd of cattle : một đàn gia súc. A pride of lions : một bầy sư tử.
Xem chi tiết »
CỤM TỪ CHỈ BẦY ĐÀN 1. Herd = a group of cattle (một nhóm gia súc ) 2. Pride = a group of lions (một bầy sư tử ) 3. School = a group of whales (một bầy cá ...
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2020 · 1. a herb of cattle - một đàn gia súc · 2. a troop of monkeys - một bầy, đàn khỉ · 3. a farrow of pigs - một lứa heo · 4. a pride of lions - một ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2017 · – Herd: một đàn, một bày (gia súc, động vật hoang dã thuộc họ trâu bò, dê…) – Flock = a group of sheep or goats: một bầy cừu hoặc dê. – Pride = ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: A murder of crows cawed above the trees along the creek. Quạ kêu quàng quạc trên những ngọn cây dọc bờ suối. A convocation of eagles: Một đàn đại bàng.
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2013 · 1. Sorry. (Xin lỗi) – Đây là cách nói đơn giản nhất. · 2. I'm (so / very / terribly) sorry. · 3. Ever so sorry. · 4. How stupid / careless / ...
Xem chi tiết »
Start studying Cụm từ chỉ "BẦY ĐÀN". Learn vocabulary, terms, and more with flashcards, games, and other study tools. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Tra từ 'bầy đàn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: chỉ | Phải bao gồm: chỉ
Xem chi tiết »
Từ Vựng - Mẫu Câu. Cụm từ chỉ bầy đàn trong tiếng Anh. by Sapphire Nguyen 27/10/2016, 5:31 pm 240 Views. 55. SHARES. ShareGoogle+Tweet. Pinterest.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Các Cụm Từ Chỉ Bầy đàn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các cụm từ chỉ bầy đàn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu