Các Cụm Từ Với Contest - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Các từ thường được sử dụng cùng với contest.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
annual contestMaking the record of the most home runs in annual contest and most home runs in a single round. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. athletic contestA pentathlon is an athletic contest of five events. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 close contestInterest in elections is greatest when there is a close contest. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 costume contestMany events were planned, such as: guest speaking panels, gaming tournaments, live music, pro-wrestling and a costume contest. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. dance contestThe segment was a dance contest featuring three different groups of artists. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. dunk contestHe then introduces us to some weird mascots who should never compete in a slam dunk contest. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. eating contestLoki lost the eating contest to fire (v. 14). Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. electoral contestAbout 60 other parties also joined the electoral contest, both within and outside the major contending alliances. Từ Cambridge English Corpus essay contestIn 1885, a project for classes and public lectures was finally implemented, and the scientific essay contest was initiated and became popular. Từ Cambridge English Corpus naming contestThe franchise then held a naming contest to publicize the team, promising a $1,000 war bond to the winner. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. photo contestIt sponsors a number of activities including field trips, a spring wildflower workshop, and a wildflower photo contest. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. poetry contestThe fourteenth-century depicts a group of craftsmen who held a poetry contest in emulation of those of the nobility. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. popularity contestAn alternative perspective of a popularity contest, suggesting that voters' preferences are largely unconnected to their political opinions, and generally idiosyncratic in nature, also fails to fit the evidence. Từ Cambridge English Corpus presidential contestWe find that people who are among the losers of the presidential contest show lower levels of trust. Từ Cambridge English Corpus singing contestIn the tavern he finds that some locals are having a singing contest. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. sporting contestAfter all, it is, moreover, a sporting contest, and of all things that is the kind that should be left to individualism and private enterprise. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 unequal contestTo set up a recent sociological theory against the strength of such an inert mass is truly to set up an unequal contest. Từ Cambridge English Corpus writing contestThe writing contest includes both students from the elementary and secondary level. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
oxymoron
UK /ˌɒk.sɪˈmɔː.rɒn/ US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Các cụm từ với contest Định nghĩa Các ví dụ {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Nội dung- Định nghĩa
- Các ví dụ
Từ khóa » Bởi Contest
-
Các Cụm Từ Với Competition - Cambridge Dictionary
-
Coin98 Contest Winner Announcement
-
StemCo - Stemco 2022 Stem Examinations
-
Epic Contest 2021 – Cơ Hội Nâng Cao Kiến Thức Và Kỹ Năng Tổ Chức ...
-
CHUỖI TRAINING VÀ CONTEST - Sức Trẻ MMT&TT
-
Eurovision Song Contest 2022 – Wikipedia Tiếng Việt
-
Logo Branding Identity, Logo Design Contest, Geometric Logo
-
Embassy Of The Republic Of Poland In Hanoi - Cuộc Thi Wikipedia ...
-
“Autumn OC” Photo Contest | Orange County
-
Vietnam To Keep Paradise Cave Off Global Beauty Contest Over Safety ...
-
DOMjudge - Programming Contest Jury System
-
Thomas Edison Pitch Contest - Được Cung Cấp ...
-
Cuộc Thi 2021 ASEAN-Korea Academic Essay Contest - USSH
-
Top Contest - Nền Tảng đánh Giá Khung Năng Lực ứng Tuyển 2022