Các Dạng Câu So Sánh Trong Tiếng Anh

cac dang cau so sanh trong tieng anh

Trong tiếng Anh, việc sử dụng các dạng câu so sánh là một phần quan trọng của việc biểu đạt ý kiến, so sánh sự khác biệt hoặc miêu tả các đặc điểm của các đối tượng khác nhau. Từ những cấu trúc đơn giản như “so sánh bằng” đến những dạng phức tạp như “so sánh nhất”, tiếng Anh cung cấp một loạt các công cụ ngôn ngữ để diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác. Hãy cùng khám phá và tìm hiểu các dạng câu so sánh trong tiếng Anh để có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp và văn viết.

SO SÁNH BẰNG

  1. Định nghĩa:

So sánh bằng chỉ ra quan hệ giống nhau (bằng nhau hoặc như nhau) của hai đối tượng và ngược lại nếu cấu trúc so sánh ở dạng phủ định.  

  1. Cấu Trúc As … as

– Đối với tính từ

Khẳng định (+) : S1 + V + as + adj + as + S2

Phủ định (-) : S1 + V + not + so/as + adj + as + S2

Ex: 

She is as beautiful as her sister. (Cô ấy xinh như chị mình.)

Lưu ý:  Sau “as” thứ hai nhất thiết phải là đại từ tân ngữ, không dùng đại từ chủ ngữ. (Lỗi cơ bản thường gặp)

Ex:

He is as tall as I. (Sai)

He is as tall as me. (Đúng)

+ Danh từ cũng có thể dùng so sánh trong trường hợp này nhưng cần đảm bảo danh từ đó phải có tình từ tương đương.

+ Nếu là câu phủ định, “as” thứ nhất có thể thay bằng “so”.

Ex:

 Cuong is not so tall as Thanh. (Cường không cao bằng Thanh)

+ Danh từ cũng có thể dùng để so sánh, nhưng cần phải xác định xem đó là danh từ đếm được hay không đếm được và sử dụng công thức sau:

Xem thêm Cách dùng cấu trúc This is the first time bạn nên biết

S1 + V + as + many/much/little/few + noun(s) + as + S2

Ex:

Long earns as much money as his wife. (Long kiếm được nhiều tiền bằng vợ anh ấy.)

– Đối với trạng từ (adv)

Khẳng định (+): S1 + V + as + adv + as + S2

Phủ định (-): S1+ V + not + so/as + adv + as + S2

Ex:

She runs as quickly as her brother. (Cô ấy chạy nhanh như anh mình.)

  1. Cấu trúc the same…as

S1 + V + the same + (noun) + as + S2

Ex:

Your house is the same height as mine. 

Ngôi nhà của bạn có chiều cao bằng ngôi nhà của tôi. 

Chú ý:

+ Trái nghĩa với “the same…as” là “different from…”, không dùng “different than…”

SO SÁNH HƠN, KÉM

  1. So sánh hơn

– Đối với tính từ và trạng từ ngắn (Những từ có một âm tiết như old, rich, big, cheap…)

S1 + V + adj-er + than + S2

Ex:

He is older than my father. (Ông ấy già hơn cả bố tôi.)

Chú ý: Các tính từ có hai âm tiết nhưng tận cùng là “y, ow, er” thì ta vẫn coi là tính từ ngắn và theo cấu trúc như trên, Tuy nhiên, “y” phải đổi thành “i” sau đó mới thêm đuôi “-er”.

– Đối với tính từ dài (Những tính từ có nhiều hơn một âm tiết như beautiful, expensive, intelligent…)

S1 + V + more + adj + than + S2

+ Ex:

My son is more intelligent than her son. (Con trai tôi thông minh hơn con trai cô ta.)

  1. So sánh kém

S1 + V + less + adj/adv + than + S2

Ex:

Nguyen is less young than me. (Nguyên không trẻ bằng tôi)

Chú ý:

+ Sau “than” phải là đại từ tân ngữ, không dùng đại từ chủ ngữ.

+ Cũng tương tự như so sánh bằng, danh từ cũng được dùng để so sánh, nhưng trước khi so sánh cần xác định trước danh từ đó là đếm được hay không đếm được và dùng công thức sau:

Xem thêm Cấu trúc The last time trong tiếng Anh – Định nghĩa và cách dùng cơ bản

S1 + V + more/fewer/less + noun(s) + than + S2

III. SO SÁNH KÉP ( Càng … thì càng )

– Là loại so sánh với cấu trúc: Càng… càng… Trong cấu trúc này, tính từ/trạng từ đứng đầu các mệnh đề trong câu và trước chúng phải có The.

The + comparative + S1 + V, the + comparative + S2 + V

Ex:

The harder you study, the better your result will be Bạn càng học hành chăm chỉ thì kết quả càng tốt

The sooner you wake up, the earlier you go to school Bạn dậy càng sớm bạn càng đến trường sớm

– Nếu chỉ một vế có tính/trạng từ so sánh thì vế còn lại có thể dùng The more

The more + S1 + V, the + comparative + S2 + V

Eg:

The more he eats , the fatter he is. Anh ta ăn càng nhiều thì anh ta càng béo

The more I look into your eyes, the more I love you. Càng nhìn vào mắt bạn tôi càng thấy yêu bạn

SO SÁNH NHẤT

Dùng trong các trường hợp so sánh với ba đối tượng trở lên.

– Đối với tính từ và trạng từ ngắn

S + V + the + adj/adv-est (+ noun/pronoun)

Ex:

Loc is the tallest in my class. Lộc là người cao nhất trong lớp tôi

– Đối với tính từ và trạng từ dài

S + V + the most + adj/adv (+ noun/pronoun)

Ex:

This jacket is the most expensive in our shop. Áo khoác này đắt nhất trong cửa hàng của chúng tôi.

– Chú ý: Dùng “in” với danh từ số ít, dùng “of” với danh từ số nhiều

Ex:

This dress is the most beautiful of the dresses. Chiếc váy này là đẹp nhất trong tất cả các chiếc váy,

– Các tính từ so sánh bất quy tắc

Good/better/the best

Bad/worse/the worst

Many (much)/more/the most

Little/less/the least

Far/farther (further)/the farthest (the furthest)

4.7/5 - (4 bình chọn)

Từ khóa » Cấu Trúc So Adj As To V