Các Dạng Ngữ Pháp Cơ Bản Tiếng Hàn
Có thể bạn quan tâm
- Học Tiếng Hàn
- Học bổng du học Hàn
- Tin tức du học
- Kinh nghiệm học tiếng Hàn
- Bài học tiếng Hàn Quốc
- Hỏi đáp du học Hàn Quốc
- Trung tâm du học
- Tin tổng hợp
- Tweet this article
Các dạng ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn
Trong bài viết này trung tâm tiếng Hàn cung cấp thêm cho các bạn một số dạng động từ và danh từ, sự khác nhau khi đổi từ danh từ sang động từ của tiếng Hàn và các hình thức sử dụng trong giao tiếp tiếng Hàn cơ bản.Danh từ - Nominalising
것 được đính kèm các hình thức mô tả của động từ một tính từ để nominalise chúng, nghĩa là làm cho họ danh từ.하다 → 하는 (Mô tả tôi)하는 + 것 = 하는 것 = cái gì bạn làm하다 → 한 (Mô tả II)한 + 것 → 한 것 = cái gì bạn đã làm크다 → 큰 (Mô tả)큰 + 것 = 큰 것 = cái gì đó lớn / lớn>> Xem thêm: Hangeul và nguyên tắc viết HangeulĐộng từ (Nominalised Verbs)
하는 것 = cái gì đó bạn làm / có가는 것 = cái gì đó đi오는 것 = cái gì đó đến먹는 것 = cái gì bạn ăn (thực phẩm)마시는 것 = thứ mà bạn uống읽는 것 = thứ mà bạn đọc듣는 것 = thứ mà bạn nghe말하는 것 = cái gì đó nói / bạn nói về보는 것 = cái gì mà bạn xem쓰는 것 = cái gì mà bạn viết / sử dụng만드는 것 = cái gì bạn làm Ngữ pháp tiếng HànĐộng từ (Nominalised Verbs)한 것 = cái gì bạn đã làm간 것 = cái gì đó đã đi온 것 = cái gì đó đã đến먹은 것 = cái gì bạn ăn마신 것 = thứ bạn uốngTính từ thích hợp (Mô tả)많은 것 = cái gì đó nhiều (về số lượng)적은 것 = cái gì đó nhỏ (về số lượng)큰 것 = cái gì đó lớn / lớn작은 것 = cái gì đó nhỏ넓은 것 = cái gì đó rộng rãi좁은 것 = cái gì đó bị chật hẹp높은 것 = cái gì đó cao낮은 것 = cái gì đó thấp빠른 것 = cái gì đó nhanh느린 것 = cái gì đó chậm긴 것 = cái gì đó dài짧은 것 = cái gì đó ngắn>> Xem thêm: Học tiếng Hàn không hề khóLưu ý: Tuy nhiên, trong tiếng Hàn nói 것 được phát âm là 거.ví dụ.하는 거 = cái gì bạn làm긴 거 = cái gì đó dàiĐồng thời, đính kèm 야 để 거 để làm cho nó trở thành một dạng nói không chính thức, hoặc 에요 làm cho nó một hình thức nói chuyện lịch sự.하는 거야긴 거야하는 거예요긴 거예요Khi một dạng số nhiều được sử dụng, 들 được gắn với 것 thay thế.하는 것들 = những điều chúng tôi làm긴 것들 = những thứ dài Câu ví dụ이 노트북 이 가장 빠른 거예요 = Máy tính xách tay này là máy tính xách tay nhanh nhất.이 과일 주스 병 들은 다 마신 거예요 = Những chai nước trái cây này là tất cả những gì chúng ta uống từ đó.이 음식 들 도 오늘 먹는 거예요? = Liệu những món ăn này ngày nay chúng ta ăn? (= Chúng ta ăn những thức ăn này ngày hôm nay không?)지금 티비 보는 거예요? = Điều gì bạn đang xem TV? (= Bạn đang xem TV?)Những con cá này là tất cả những gì tôi bắt gặp ở biển ngày hôm qua.Danh từ - Động từ danh nghĩaTrong bài học này, chúng ta sẽ học cách định nghĩa một động từ, nghĩa là chuyển đổi động từ sang danh từ.Trước tiên, lấy 다 ra khỏi hình thức đồng bằng của một động từ, và sau đó đính kèm 기 vào nó. (Để biết danh sách các động từ trong đồng bằng, hãy tham khảo Các động từ - Hiện tại / Quá khứ)>> Xem thêm: Tìm hiểu về danh từ trong tiếng Hàn phần 1Dưới đây là danh sách của một số động từ đã được chuyển thành danh từ.읽다 → 읽기 = đọc쓰다 → 쓰기 = viết듣다 → 듣기 = nghe말하다 → 말하기 = nói하다 → 하기 = làm가다 → 가기 = đi오다 → 오기 = sắp tới보다 → 보기 = xem먹다 → 먹기 = ăn마시다 → 마시기 = uống rượu자다 → 자기 = ngủ걷다 → 걷기 = đi bộ달리다 → 달리기 = chạy사다 → 사기 = mua팔다 → 팔기 = bán서다 → 서기 = đứng앉다 → 앉기 = ngồi살다 → 살기 = sống죽다 → 죽기 = chết Câu ví dụ걷기 는 하기 쉬운 운동 이다 = đi bộ là một bài tập mà chúng ta có thể làm một cách dễ dàng나는 쇼핑 하기 를 좋아 한다 = Tôi thích đi mua sắm (Tôi thích đi mua sắm)한나 는 아이스크림 먹기 를 다 한다 = Hannah thích ăn kem비 오는 날 학교 가기 는 쉽지 않다 = Không dễ đi học vào một ngày mưaJane muốn 'bán' một máy nghe nhạc CD cũ쇼핑 = mua sắm좋아 하다 = thích한나 = Hannah (cũng là một cái tên nữ Hàn Quốc)아이스크림 = icecream비 = mưa (danh từ)오다 = đến날 = một ngày비 오는 날 = một ngày mưa (sáng một ngày mưa) (Để biết thêm thông tin, tham khảo các động từ - mô tả I)학교 = một trường học쉽다 = Dễ dàng쉬운 = dễ dàng (Tính từ - mô tả)운동 = tập thể dục제인 = Jane오래 되다 = cũCD 플레이어 = một đầu đĩa CD원 하다 = muốn (Xin tham khảo các động từ - Bạn muốn học cách làm 'muốn làm')Dưới đây là một số ví dụ sử dụng các động từ được chỉ định.사기 와 팔기 는 비지니스 의 기초 다. = Mua và bán là cơ sở kinh doanh.비지니스 = kinh doanh기초 = nền tảng, nền móng지영 은 공원 에서 걷기 와 와 새들 은 노래 했다. = Ji-young thích đi dạo trong công viên và nghe tiếng chim hót.지영 = Ji-young (Tên nữ)공원 = một công viên걷다 = đi bộ새 = một con chim노래 = một bài hát듣다 = nghe, nghe외국어 를 배울 때 읽기, 쓰기, 듣기, 말하기 는 모두 매우 중요 하다. = Khi chúng ta học một ngoại ngữ, đọc, viết, nghe và nói tất cả đều rất quan trọng.외국어 = một ngoại ngữ배우다 = học배울 때 = Khi chúng ta học (Để học cách sử dụng 'when', hãy đọc Conjunctions - When)모두 = tất cả매우 = rất중요 하다 = quan trọng Nguồn: InternetTin liên quan
- 10 cách để cải thiện kỹ năng nói tiếng Hàn
- 5 cách thú vị thực hành nói và các nguồn học tiếng Hàn hiệu quả
- Một số cụm từ giao tiếp tiếng Hàn
- Thân từ và đuôi từ trong tiếng Hàn
- Các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng Hàn phần 2
- Các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng Hàn
- Hỏi bạn đang làm gì trong tiếng Hàn
- Ngữ pháp nâng cao trong tiếng Hàn phần 2
- Ngữ pháp nâng cao trong tiếng Hàn
- Câu hỏi và từ để hỏi trong ngôn ngữ Hàn
- Cách kết hợp câu trong tiếng Hàn
- Hangeul và nguyên tắc viết Hangeul
- Học cách sử dụng danh từ trong tiếng Hàn Quốc
- Tìm hiểu nhân vật Hanja trong tiếng Hàn Quốc
- Tìm hiểu về danh từ trong tiếng Hàn phần 2
- Tìm hiểu về danh từ trong tiếng Hàn phần 1
- Tiếng Hàn về hoạt động cuối tuần và màu sắc
- Sách giáo khoa hay để rèn luyện tiếng Hàn
- Học Chữ Hàn Quốc 속담
- Unit 1 Bài 1: Các câu tiếng Hàn cơ bản 3
Học bổng du học Hàn
- 15 học bổng Hàn Quốc dành cho du học sinh
- Các loại học bổng cho du học sinh Hàn Quốc
Hỏi đáp du học Hàn Quốc
- Với thực trạng già hóa dân số, Hàn Quốc đang phải đối mặt với tình...
- Khi người ta quyết định học ngoại ngữ, họ thường nghĩ đến các ngôn...
Tin tổng hợp
- Du lịch hàn quốc - Các sự kiện và lễ hội
- Nét đặc trưng của văn hóa ẩm thực Hàn Quốc
- Những món ăn biểu tượng ẩm thực Hàn Quốc
- Khám phá khu phố nổi bật và văn hóa tại Seoul Hàn Quốc
- Những điều đặc biệt mà bạn chưa biết về đất nước Hàn Quốc
- Khám phá văn hóa Hàn Quốc khi du học tiếng Hàn
- Những món ăn Hàn Quốc ngon nhất bạn nên thưởng thức
- Học tiếng Hàn qua những món ăn đặc sản của Hàn Quốc
- Bí quyết du lịch Hàn Quốc vào mùa đông
- Biểu tượng ẩm thực Hàn Quốc
- Học Tiếng Hàn
- Học bổng du học Hàn
- Tin tức du học
- Kinh nghiệm học tiếng Hàn
- Bài học tiếng Hàn Quốc
- Hỏi đáp du học Hàn Quốc
- Trung tâm du học
Từ khóa » Cấu Trúc Nói Về Cái Gì đó Trong Tiếng Hàn
-
Cấu Trúc Về Cái Gì đó Trong Tiếng Hàn - Cùng Hỏi Đáp
-
Các Cấu Trúc Câu Tiếng Hàn Cần Thiết Cho Bậc Trung Cấp - .vn
-
Tiếng Hàn Sơ Cấp (Bài 2) : Cái Này Là Cái Gì?
-
Cấu Trúc “ĐỂ LÀM GÌ” Trong Tiếng Hàn - Tìm Hiểu Ngay!
-
[Ngữ Pháp] Động Từ + 기 위해서 'làm Gì đó...để' - Hàn Quốc Lý Thú
-
Học Tiếng Hàn : Cách Sử Dụng 에게, 한테, 에게서, 한테서, 께 Trong ...
-
Một Số Cấu Trúc Câu Hỏi Cơ Bản Trong Tiếng Hàn - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Ngữ Pháp Về Cái Gì đó Trong Tiếng Hàn - Trang Beauty Spa
-
Cấu Trúc Ngữ Pháp: "Ai đó Làm Gì, Ở đâu ?" Trong Tiếng Hàn - YouTube
-
Từ A - Z Ngữ Pháp Tiếng Hàn Cơ Bản Cho Người Mới Bắt đầu
-
Ngữ Pháp 17: 경험에 표현 – CÁCH THỂ HIỆN KINH NGHIỆM (Phần 2)
-
Ngữ Pháp Làm Gì Cho Ai đó Tiếng Hàn Kèm Mẫu Câu Và Hội Thoại Chi Tiết
-
Ngữ Pháp Tiếng Hàn Trung Cấp Bài 4
-
14 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Hàn Cơ Bản Thường Dùng Hàng Ngày