Các Dạng Rút Gọn (contractions) - Học Tiếng Anh

1. Quy tắc chung

Các từ như I've, don't được gọi là dạng rút gọn. Có 2 dạng rút gọn: - Dạng 1: danh từ/đại từ + trợ động từ Ví dụ: I'm tired. (Tớ thấy mệt rồi.) My father's not very well. (Bố tớ thấy không khỏe lắm.) Do you know when you'll arrive? (Cậu đã biết cậu sẽ đến vào lúc nào chưa?) I've no idea. (Tớ không biết.) There's a problem. (Có 1 rắc rối.) Somebody's coming. (Có ai đó đang đi tới.) She'd like to talk to you. (Cô ấy muốn nói chuyện với cậu.) Here's our bus. (Xe bus của chúng ta đây rồi.)

- Dạng 2: Trợ động từ + not Ví dụ: They aren't ready. (Họ vẫn chưa sẵn sàng.) I haven't seen him for ages. (Rất lâu rồi tớ không thấy cậu ấy.) You won't be late, will you? (Cậu sẽ không đến trễ đó chứ?) Can't you swim? (Cậu không biết bơi à?)

Các dạng rút gọn được thành lập với các trợ động từ, cũng có thể là be và đôi khi là have khi những từ này không phải là trợ động từ.

Dạng rút gọn 's (rút gọn của is/has) có thể được viết sau các danh từ (bao gồm cả tên riêng), các từ để hỏi, here, now, cũng như các đại từ và từ there (khi không được nhấn mạnh). Dạng rút gọn 'll, 'd 're thường được viết sau các đại từ và từ there (khi không được nhấn mạnh), tuy nhiên trong các trường hợp khác thì ta thường viết dạng đầy đủ (đặc biệt trong tiếng Anh Anh) dù trong giao tiếp có thể dùng dạng rút gọn. Ví dụ: Dạng viết: "Your mother will be surprised", she said. (Mẹ của bạn sẽ ngạc nhiên cho xem, cô ấy nói.) Dạng nói : "Your mother'll be surprised", she said. (Mẹ của bạn sẽ ngạc nhiên cho xem, cô ấy nói.) Dạng viết: I wondered what had happened. (Tớ thắc mắc không biết chuyện gì đã xảy ra nhỉ.) Dạng nói: I wondered what'd happened. (Tớ thắc mắc không biết chuyện gì đã xảy ra nhỉ.)

Thường dạng rút gọn không được dùng với chủ ngữ kép. Ví dụ: John and I have decided to split up. (John và tớ đã quyết định chia tay.) KHÔNG DÙNG: John and I've decided to split up.

Dấu ' được đặt ở đúng vị trí của những từ mà chúng ta lược bỏ đi, chẳng hạn như has not = hasn't (không viết has'nt). Tuy nhiên lưu ý các từ như shan't (shall not) won't ( will not) tuy lược bỏ ở 2 vị trí nhưng cũng chỉ có 1 dấu '.

Dạng rút gọn thường được dùng trong văn viết và giao tiếp thân mật, không thường được dùng trong văn phong trang trọng.

2. Rút gọn trong câu phủ định Trong câu phủ định có thể có nhiều hình thức rút gọn. Ví dụ như she had not ta có thể rút gọn thành she'd not hoặc she hadn't, he will not có thể rút gọn thành he'll not hoặc he won't. Hai dạng rút gọn của be (chẳng hạn như she's not she isn't) đều được dùng phổ biến trong tiếng Anh Anh, tiếng Anh Mỹ thì thường sử dụng dạng she's not hơn. Với các động từ khác, dạng thức n't (như she hadn't) thường được dùng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh chuẩn, còn trong tiếng Anh Mỹ chỉ sử dụng duy nhất dạng thức rút gọn này. (Dạng thức she'd not thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh của người Scotland.)

Không dùng dạng rút gọn kép như she'sn't.

3. Vị trí Dạng rút gọn với danh từ/đại từ + trợ động từ thường không dùng khi cụm này đứng ở cuối câu. Ví dụ: I'm late. ~Yes, you are. (Tớ đến muộn mất rồi. ~Đúng vậy, cậu đã muộn.) KHÔNG DÙNG: Yes, you're. I've forgotten. ~Yes, you have. (Tớ quên mất. ~Đúng vậy, cậu đã quên.) KHÔNG DÙNG: Yes, you've.

Dạng rút gọn với not thì có thể dùng khi đứng cuối câu. Ví dụ: They really aren't. (Họ thực sự không phải như thế.) No, I haven't. (Không, tớ không mà.)

4. Danh sách các từ rút gọn I am - I'm I have - I've I will - I'll I had/would - I'd you are - you're you have - you've you will - you'll you had/would - you'd he is/has - he's he will - he'll he had/would - he'd she is/has - she's she will - she'll she had/would - she'd it is/has - it's it had/would - it'd we are - we're we have - we've we will - we'll we had/would - we'd they are - they're they have - they've they will - they'll they had/would - they'd there is/has - there's there will - there'll there had/would - there'd are not - aren't cannot - can't could not - couldn't dare not - daren't did not - didn't does not - doesn't do not - don't had not - hadn't has not - hasn't have not - haven't is not - isn't might not - mightn't must not - mustn't need not - needn't ought not - oughtn't shall not - shan't should not - shouldn't used not - usedn't was not - wasn't were not - weren't will not - won't would not - wouldn't - Lưu ý cần phân biệt dạng rút gọn it's ( rút gọn của it is/has) với tính từ/đại từ sở hữu its. - Am not thường được rút gọn trong câu hỏi thành aren't (trong tiếng Anh Anh), ví dụ như I'm late, aren't I? (Tớ bị muộn rồi đúng không?) - Lưu ý sự khác biệt giữa cách phát âm của can't trong tiếng Anh Anh /kɑːnt/ và trong tiếng Anh Mỹ /kænt/. - Các dạng rút gọn daren't, shan't, usedn't ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ - Trong tiếng Anh không chính thống, ain't ( phát âm là /eɪnt/ hoặc /ent/ được dùng như dạng rút gọn của am not, are not, is not, have not, has not. Ví dụ: I ain't going to tell him. (Tớ sẽ không kể với anh ấy đâu.) Don't talk to me like that, you ain't my boss. (Đứng có nói chuyện với tôi kiểu đó. Cậu không phải là sếp tôi.) It's raining. ~No, it ain't. (Trời đang mưa đấy. ~ Không, có mưa đâu.) I ain't got no more cigarettes. (Tớ không có điếu thuốc nào nữa.) Bill ain't been here for days. (Bill không ở đây nhiều ngày rồi.) - May not thường không được rút gọn, rất ít khi dùng mayn't.

Từ khóa » Bài Tập Về Câu Rút Gọn Tiếng Anh