Đầu bếp tiếng Anh là chef, phiên âm ʃef. Đầu bếp là người nấu ăn chuyên nghiệp, lập kế hoạch và tổ chức nấu các món ăn theo các cách đã sắp đặt từ trước.
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2019 · Đầu bếp trong Tiếng Anh được gọi là “chef”. Và định nghĩa cụ thể của “chef” là “a professional cook, typically the chief cook in a restaurant or ...
Xem chi tiết »
đầu bếp trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: chef, cook, headwaiter (tổng các phép tịnh tiến 4). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với đầu bếp chứa ít nhất 543 câu ...
Xem chi tiết »
“Chef” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “đầu bếp, bếp trưởng”. Ví dụ: Mike used to work as a chef in a big restaurant in Paris. (Mike từng làm đầu bếp ...
Xem chi tiết »
đầu bếp trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · cook. nếu chú tâm vào việc nấu nướng thì em sẽ là một đầu bếp tuyệt vời you'll be a great cook if you put your ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đầu bếp trong một câu và bản dịch của họ · Những người đầu bếp từ lâu đã được coi · Many top chefs are considered to be artists in the kitchen.
Xem chi tiết »
Bạn có thể xem các đầu bếp làm từng món ăn. · You are able to see the chefs cooking the food.
Xem chi tiết »
Đầu bếp tiếng Anh là chef, phiên âm ʃef. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến đầu bếp. Toque /touk/: Nón đầu bếp. Counter /ˈkaʊntər ...
Xem chi tiết »
None of the other tables was occupied, and the only sounds came from the bar, where a liquor salesman was laughing at something the headwaiter had said.
Xem chi tiết »
Các vị trí, chức vụ vào thành phần Bếp · Executive Chef/ Head Chef · Sous Chef · Pastry Chef · Chef de Partie/ Station Chef · Saucier · Fish Cook/ Poissonier.
Xem chi tiết »
Chef: First, take all the vegetables out of the fridge. (Thứ nhất, đem toàn bộ các một số loại rau củ thoát ra khỏi tủ giá buốt.) Commis: Yes, and ...
Xem chi tiết »
Chef: First, take all the vegetables out of the fridge. (Đầu tiên, lấy tất cả các loại rau củ ra khỏi tủ lạnh.) Commis: Yes, ...
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2022 · Các vị trí phổ biến của chef · Head chef · Sous chef · Chef de Partie · Commis chef.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (25) Từ vựng về các vật dụng trong nhà bếp bằng tiếng Anh ... chop : cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ. cut : cắt ... Đầu tiên con nên làm gì ạ.).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các đầu Bếp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề các đầu bếp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu