Các Dấu Câu (Punctuations) Trong Tiếng Anh Và Mục đích Sử Dụng

Banner backgroundBeginner

Các dấu câu (Punctuations) trong tiếng Anh và mục đích sử dụng

Các dấu câu (Punctuations) trong tiếng Anh và mục đích sử dụngViệc dùng dấu câu trong tiếng Anh thường được xem là đơn giản, tuy nhiên người học cũng dễ mắc lỗi hay gặp phải những nhầm lẫn trong khi viết. ZIM AcademyZIM Academy09/02/2022Quy tắc biên tậpChia sẻ

TÓM TẮT NỘI DUNG

cac dau cau punctuations trong tieng anh va muc dich su dung

Dấu câu là một trong những yếu tố quan trọng trong văn viết. Đối với các ngôn ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng, số dấu câu có thể được sử dụng là rất nhiều và đa dạng, tùy thuộc vào từng mục đích diễn đạt khác nhau. Việc dùng dấu câu trong tiếng Anh thường được xem là đơn giản, tuy nhiên người học cũng dễ mắc lỗi hay gặp phải những nhầm lẫn trong khi viết. Do vậy, bài viết dưới đây hy vọng giúp người học có thể sử dụng thành thạo dấu câu trong diễn đạt ngôn ngữ.

Key takeaway

Cách đọc tất cả các dấu câu trong tiếng Anh kèm theo phiên âm:

  • Dấu chấm (.) : period /ˈpɪəriəd/Audio icon hoặc dot /dot/Audio icon

  • Dấu phẩy (,) : comma /ˈkɒmə/Audio icon

  • Dấu chấm hỏi (?) : question mark /ˈkwes.tʃən ˌmɑːk/Audio icon

  • Dấu chấm than (!) : exclamation mark /ˌekskləˈmeɪʃən ˌmɑːk/Audio icon

  • Dấu hai chấm (:) : colon /ˈkəʊlən/Audio icon

  • Dấu chấm phẩy (;) : semicolon /ˌsem.iˈkəʊlən/Audio icon

  • Dấu ngoặc đơn (') : apostrophe /əˈpɒstrəfi/Audio icon

  • Dấu ngoặc kép () : quotation mark /kwəʊˈteɪʃən ˌmɑːk/Audio icon

  • Dấu ngoặc đơn vuông ([]) : square bracket /skweər ˈbrækɪt/Audio icon

  • Dấu ngoặc tròn () : parenthesis /pəˈrenθəsɪs/Audio icon

  • Dấu gạch chéo (/) : slash /slæʃ/Audio icon

  • Dấu gạch ngang (-) : dash /dæʃ/Audio icon

  • Dấu gạch dưới (_) : underscore /ˌʌndərˈskɔːr/Audio icon

  • Dấu hỏi đầu dòng (?) : interrogative point /ˌɪntəˈrɒɡətɪv pɔɪnt/Audio icon

  • Dấu chấm câu (.) : full stop /fʊl stɒp/Audio icon

Định nghĩa và vai trò dấu câu trong tiếng Anh

Dấu câu là các kí hiệu chữ viết, được đặt giữa các câu hay các thành phần của câu để làm cho câu được rõ ràng, mạch lạc, bên cạnh đó cũng biểu thị những quan hệ về ngữ pháp và những mục đích diễn đạt khác nhau như đưa ra dấu hiệu kết thúc câu, đưa ví dụ, trích dẫn hay tách các vế trong câu ghép.

Phân loại dấu câu trong tiếng Anh và cách sử dụng

Có nhiều loại dấu câu được sử dụng trong văn bản tiếng Anh với những mục đích và cách dùng khác nhau mà người đọc cần nắm rõ nhằm tránh việc mắc lỗi trong văn viết. Cụ thể như dưới đây:

Dấu chấm (“.”), dấu chấm than (“!”) và dấu hỏi chấm (“?”)

dau-cauDấu câu để kết thúc câu

Đây là nhóm dấu câu được sử dụng để đưa ra dấu hiệu kết thúc một câu văn, trong đó dấu chấm (full stop/ period) dùng cho các câu tường thuật (là các câu kể, nêu lên sự thực hay mô tả hoặc giải thích một sự việc, ý kiến).

Mặt khác, dấu chấm than ( exclamation mark) dùng trong câu cảm thán (biểu thị cảm xúc hoặc nhấn mạnh) và dấu hỏi chấm (question mark) được sử dụng để kết thúc các câu nghi vấn (Câu hỏi, thắc mắc).

Ví dụ:

Dấu câu

Ví dụ

Dấu chấm (“.”)

Câu tường thuật

  • There are five members in my family. (Có năm thành viên trong gia đình tôi.)

  • Many animal species are becoming extinct due to human’s activities. (Nhiều loài động vật đang bị tuyệt chủng do các hoạt động của con người.)

Dấu chấm hỏi (“?”)

Câu nghi vấn

  • When did you buy that car? (Bạn mua chiếc xe hơi này khi nào?)

  • What are some reasons that lead to the heavy pollution in big cities? (Nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng ô nhiễm nặng ở các thành phố lớn?)

Dấu chấm than (“!”)

Câu cảm thán

  • Thank you! (Cám ơn!)

  • How beautiful she is! (Cô ấy thật đẹp làm sao!)

Các dấu kết thúc câu như trên được đặt ở cuối mỗi câu, liền sau chữ cái cuối cùng. Người dùng cần thêm một dấu cách trước khi viết câu tiếp theo và chữ cái đầu tiên của từ đứng đầu câu liền sau phải được viết in hoa.

Xem thêm: Các bài đọc tiếng Anh đơn giản phù hợp cho người mới bắt đầu

Dấu phẩy (“,”)

dau-cau-dau-phayDấu phẩy

Dấu phẩy (comma) là một dấu câu có thể được sử dụng linh hoạt, xen kẽ trong một câu với nhiều mục đích khác nhau như:

Ngăn cách hai mệnh đề độc lập hoặc hai mệnh đề phụ thuộc

Mệnh đề độc lập là các mệnh đề có đầy đủ hai thành phần chủ ngữ (subject) và động từ (verb). Khi một câu văn có chứa hai mệnh đề được liên kết với nhau bằng liên từ nối (như For, but, nor, and, or, yet) thì giữa hai mệnh đề này phải được ngăn cách bằng dấu phẩy, đặt trước liên từ.

Ví dụ: The dress is very expensive, but I decide to buy it. (Chiếc váy rất đắt, nhưng tôi quyết định mua nó.)

Mặt khác, mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề chưa hoàn chỉnh về nghĩa, và do vậy không thể đứng độc lập mà phải phụ thuộc vào một mệnh đề chính khác.

Các mệnh đề phụ thuộc này thường bắt cầu bằng các liên từ phụ thuộc (như because, although, if, so that, when, while, until, as long as, …). Khi mệnh đề phụ được đặt phía trước (liên từ phụ thuộc đứng đầu câu), giữa hai mệnh đề cần được ngăn cách bằng dấu phẩy.

Ví dụ: when I came, the bus had left. (Khi tôi đến, xe buýt đã rời đi.)

Ngăn cách 3 hoặc nhiều hơn 3 từ, cụm từ khi liệt kê

Khi muốn liệt kê từ 3 đối tượng (là các từ, cụm từ mang cùng từ loại như tính từ, danh từ hoặc trạng từ) trở lên, người dùng phải sử dụng dấu phẩy để ngăn cách giữa các đối tượng này. Dấu phẩy được đặt liền sau từ cuối cùng của mỗi đối tượng và đối tượng thứ 2 được viết tiếp sau 1 dấu cách.

Riêng đối với từ hoặc cụm từ được liệt kê cuối cùng sẽ phải ngăn cách với từ trước đó bằng “and” hoặc “or” (dấu phẩy có thể được dùng trước “and”, “or” hoặc lược bỏ)

Ví dụ:

  • I go to the market and buy some fruits, vegetables, fish and eggs. (Tôi đi chợ và mua một số trái cây, rau, cá và trứng.)

  • My close friend is kind, generous, and funny. (Bạn thân của tôi tốt bụng, hào phóng và vui tính.)

Ngăn cách giữa thành phần trạng ngữ hoặc liên từ nối với mệnh đề trong câu văn

Khi đứng đầu câu, các trạng từ (như finally, nowadays, recently, luckily, fortunately…) cần được ngăn cách với mệnh đề hoặc các thành phần khác theo sau nó bằng một dấu phẩy.

Ví dụ: Finally, I got a job at a foreign company. (Cuối cùng, tôi đã nhận được một công việc tại một công ty nước ngoài.)

Ngoài ra, có một số liên từ nối mà khi đứng đầu câu, theo sau chúng cần có dấu phẩy (như in contrast, however, therefore, furthermore, …)

Ví dụ: It is raining heavily. Therefore, we have to cancel our picnic. (Trời đang mưa to. Vì vậy, chúng tôi phải hủy bỏ chuyến dã ngoại của mình.)

Ngăn cách các phần của một địa chỉ hay mốc thời gian

Khi viết địa chỉ, dấu phẩy sẽ được ngăn cách giữa các thành phần như tên đường, tên quận, huyện và tên thành phố, quốc gia

Ví dụ: I am living in 1 Dan Chu street, Binh Tho ward, Thu Duc district. (Tôi đang sinh sống tại số1 đường Dân Chủ, phường Bình Thọ, quận Thủ Đức.)

Hoặc khi đề cập đến một cột mốc thời gian có thứ, ngày, tháng hoặc năm, người dùng cũng cần sử dụng dấu phẩy giữa các đơn vị thời gian như liệt kê ở trên

Ví dụ: Today is Tuesday, september 22th, 2020. (Hôm nay là Thứ Ba, ngày 22 tháng 9 năm 2020.)

Ngăn cách đồng vị của một từ hoặc cụm từ trong câu văn

Các từ hoặc cụm từ đồng vị là những danh từ, cụm danh từ được sử dụng liền trước một danh từ hoặc đại từ khác với chức năng làm rõ hoặc bổ sung thông tin, định nghĩa cho danh từ ở trước nó. Đồng vị được ngăn cách với danh từ bằng một dấu phẩy.

Ví dụ:

What do you think about John, my new classmates? (Bạn nghĩ gì về John, bạn cùng lớp mới của tôi?

Dấu chấm phẩy (“;”) và dấu hai chấm (“:”)

  • Dấu chấm phẩy (semicolon) thường được sử dụng để ngăn cách giữa hai mệnh đề độc lập về mặt ngữ pháp nhưng có liên quan với nhau trên phương diện ngữ nghĩa. Ở vị trí của dấu chấm phẩy, người dùng hoàn toàn có thể thay thế bằng dấu chấm để kết thúc câu và tách biệt 2 mệnh đề thành 2 câu đơn riêng lẻ, tuy nhiên người viết sử dụng dấu chấm phẩy vì mong muốn biểu lộ quan hệ ý nghĩa gần gũi giữa các vế câu này.

Ví dụ: John bought a new car; it cost him a lot of money. (John mua một chiếc xe hơi mới; nó tốn của anh ấy rất nhiều tiền.)

Dấu chấm phẩy được dùng ở giữa câu, từ đầu tiên của vế câu đặt ngay sau dấu chấm phẩy sẽ được viết ở dạng thường, không in hoa chữ cái đầu.

  • Dấu hai chấm (colon) được sử dụng để bắt đầu một danh sách liệt kê hoặc ngăn cách với bộ phận đi sau khi đó là phần giải thích hoặc bổ sung thông tin cho một định nghĩa, khái niệm đã nêu trước đó.

Ví dụ:

There are three kinds of fruit which are sold today: bananas, apples and grapes. (Có ba loại trái cây được bán hôm nay: chuối, táo và nho.)

Ngoài ra, dấu hai chấm còn được sử dụng khi tường thuật lại câu nói trực tiếp của một người

Ví dụ:

He said: “Turn on the light.” (Anh ấy nói: “Bật đèn lên.”)

Dấu gạch nối và dấu gạch ngang

dau-cau-gach-noiDấu gạch nối và dấu gạch ngang

dau-cau-gach-ngang

  • Dấu gạch nối (hyphen) được sử dụng khi thêm tiền tố vào trước một số từ (ví dụ: ex-wife, pre-lunch, pre-flight). Một cách dùng phổ biến hơn của dấu gạch nối đó là kết hợp hai hoặc nhiều từ thành một từ ghép (ví dụ: two-day trip, up-to-date information)

Dấu gạch nối nối liền giữa 2 từ và không có khoảng cách ở giữa.

  • Dấu gạch ngang (dash), trông giống dấu gạch nối nhưng dài hơn và được sử dụng với mục đích ngắt các thành phần bổ sung nghĩa chen vào giữa một câu văn. Những thông tin bổ sung và trình bày này cần có liên quan đến nghĩa chung của câu văn.

Khi sử dụng dấu gạch ngang, sẽ có khoảng cách ở giữa dấu gạch ngang và từ liền trước, liền sau.

Ví dụ: Our teacher – who often gets angry when we’re late – didn’t blame us today. (Giáo viên của chúng tôi – người thường tức giận khi chúng tôi đi muộn – đã không trách chúng tôi hôm nay.)

Dấu ngoặc đơn (“( )”) và dấu ngoặc kép (“ “)

  • Dấu ngoặc đơn (parentheses or round brackets) được sử dụng với mục đích chủ yếu là làm rõ cho từ hoặc cụm từ đứng trước bằng việc đưa thêm thông tin, ví dụ giải thích. Phần thông tin này được đặt ở giữa hai dấu ngoặc đơn và viết liền không có dấu cách.

Ví dụ: Ha Noi (the capital of Vietnam) has many beautiful landscapes. (Hà Nội (thủ đô của Việt Nam) có nhiều thắng cảnh đẹp.)

  • Dấu ngoặc kép (double quotation marks) thường được sử dụng để trích dẫn trực tiếp một câu nói từ sách, báo hoặc từ một người nào đó.

Ví dụ: She said: “Where can we find an Indian restaurant?” (Cô ấy nói: “Chúng ta có thể tìm thấy một nhà hàng Ấn Độ ở đâu?”)

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Sử dụng dấu chấm phẩy (;). Thêm dấu chấm phẩy vào các câu sau để tách biệt các mệnh đề.

  1. I am going to the store you should come with me.

  2. The weather is nice let’s go to the park.

  3. I don’t eat meat I am a vegetarian.

  4. She studied psychology in college now she’s a therapist.

  5. He likes to play basketball he’s on the school team.

Bài tập 2: Sử dụng dấu phẩy (,). Thêm dấu phẩy vào các câu sau để phân tách danh từ hoặc mệnh đề.

  1. My favorite colors are red blue and green.

  2. Emma is studying English psychology and history this semester.

  3. John’s hobbies are reading writing and playing music.

  4. We visited London Paris Rome and Berlin on our trip.

  5. She’s a nurse a volunteer and a mother.

Bài tập 3: Sử dụng các dấu hai chấm (:), ngoặc đơn ('), hoặc ngoặc kép (") để hoàn thành các câu sau.

  1. The teacher said: "The test is next Monday."

  2. Melissa’s favorite song is "Bohemian Rhapsody" by Queen.

  3. My dream vacation spot is Hawaii: warm beaches, beautiful landscapes, and endless sunshine.

  4. The quote "Be the change you wish to see in the world" is often attributed to Gandhi.

  5. The Beatles’ album Abbey Road features the hit song "Here Comes the Sun."

Đáp án kèm giải thích:

Bài tập 1:

  1. I am going to the store; you should come with me. - Hai mệnh đề trên là 2 mệnh đề độc lập nhưng có ý nghĩa liên quan đến nhau. Người viết dùng dấu ";" để nhấn mạnh mối liên hệ giữa việc "đi đến cửa hàng" và "đi cùng với anh ấy".

  2. The weather is nice; let’s go to the park. - Hai mệnh đề trên là hai mệnh đề độc lập nhưng có ý nghĩa liên quan đến nhau. Người viết dùng dấu “;” để nhấn mạnh mối liên hệ giữa việc “Thời tiết đẹp” và ý tưởng “hãy đến công viên”.

  3. I don’t eat meat; I am a vegetarian. - Hai mệnh đề trên là 2 mệnh đề độc lập nhưng có ý nghĩa liên quan đến nhau. Người viết dùng dấu ";" để nhấn mạnh mối liên hệ giữa việc “Tôi không ăn thịt” và nhận định “Tôi là người ăn chay”.

  4. She studied psychology in college; now she’s a therapist. - Hai mệnh đề trên là 2 mệnh đề độc lập nhưng có ý nghĩa liên quan đến nhau. Người viết dùng dấu ";" để nhấn mạnh mối liên hệ giữa quá khứ “Cô ấy từng học ngành tâm lý học ở đại học” và hiện tại “Cô ấy là một nhà trị liệu tâm lý”.

  5. He likes to play basketball; he’s on the school team. - Hai mệnh đề trên là 2 mệnh đề độc lập nhưng có ý nghĩa liên quan đến nhau. Người viết dùng dấu ";" để nhấn mạnh mối liên hệ giữa việc “Anh ấy thích chơi bóng rổ” và “Anh ấy ở trong đội bóng của trường”.

Bài tập 2:

  1. My favorite colors are red, blue, and green. - Ta cần thêm dấu phẩy để phân tách các màu sắc yêu thích của người nói.

  2. Emma is studying English, psychology, and history this semester. - Người nói muốn nói rằng Emma đang học ba môn học khác nhau, do đó ta cần thêm dấu phẩy để phân tách các môn học đó.

  3. John’s hobbies are reading, writing, and playing music. - Người nói muốn kể về những sở thích của John, vì vậy ta cần thêm dấu phẩy để phân tách chúng.

  4. We visited London, Paris, Rome, and Berlin on our trip. - Người nói muốn kể lại các thành phố đã đi tham quan trong chuyến đi của mình, do đó ta cần thêm dấu phẩy để phân tách các địa danh đó.

  5. She’s a nurse, a volunteer, and a mother. - Người nói đang miêu tả về ba vai trò nghề nghiệp của "She" và ta cần thêm dấu phẩy để phân tách chúng.

Bài tập 3:

  1. The teacher said: "The test is next Monday." - Sử dụng dấu hai chấm để giới thiệu lời nói của giáo viên và dùng dấu ngoặc kép để bao quanh câu nói đó.

  2. Melissa’s favorite song is "Bohemian Rhapsody" by Queen. - Dùng dấu ngoặc kép để chỉ ra tên bài hát mà Melissa yêu thích.

  3. My dream vacation spot is Hawaii: warm beaches, beautiful landscapes, and endless sunshine. - Dùng dấu hai chấm để giới thiệu danh sách những đặc điểm của điểm đến yêu thích của mình tại Hawaii.

  4. The quote "Be the change you wish to see in the world" is often attributed to Gandhi. - Dùng dấu ngoặc kép để chỉ ra câu trích dẫn của Gandhi.

  5. The Beatles’ album Abbey Road features the hit song "Here Comes the Sun." - Dùng dấu ngoặc kép để chỉ ra tên của bài hát nổi tiếng trên album Abbey Road của The Beatles.

Tổng kết

Như vậy, để sử dụng được các dấu câu trong tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt trong văn viết, người học cần nắm rõ đặc điểm cũng như cách sử dụng của từng loại dấu câu khác nhau này. Bài viết trên hy vọng giúp người học đạt được mục tiêu này.

BÀI VIẾT NỔI BẬT

luyen-noi-tieng-anh-theo-chu-de

Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề | Phương pháp nâng cao kỹ năng Nói

Trần Linh Giang

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Tất cả bài viết

Không có bài viết nào

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần đăng nhập để có thể bình luận và đánh giá.Đang tải bình luận...

BÀI VIẾT NỔI BẬT

luyen-noi-tieng-anh-theo-chu-de

Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề | Phương pháp nâng cao kỹ năng Nói

Trần Linh Giang

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Tất cả bài viết

Không có bài viết nào

1900-2833 (08:00 - 21:00)

Từ khóa » Dấu Câu Trong Tiếng Anh Là Gì