Các đèn Cảnh Báo Trên Xe ô Tô Và Cách Xử Lý - Bảo Hiểm Ô Tô Liberty
Có thể bạn quan tâm
Các đèn cảnh báo trên xe ô tô là những tín hiệu quan trọng đối với người lái xe. Chúng có thể chỉ ra tình trạng xe, những hướng dẫn cần thiết để Bạn lái xe an toàn. Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các loại đèn cảnh báo thường gặp nhất trên các loại xe ô tô hiện nay và những cách xử lý tương ứng.
Các đèn cảnh báo trên xe ô tô thường gặp nhất
Với sự phát triển rất nhanh chóng của công nghệ ô tô, công nghệ điện tử và công nghệ thông tin, có rất nhiều loại đèn cảnh báo được các hãng xe sử dụng. Cùng một ý nghĩa cảnh báo, chúng có thể khác nhau ở hình dạng, màu sắc, kích thước, tùy thuộc từng dòng xe và đời xe. Dưới đây là các đèn cảnh báo trên xe ô tô thường gặp nhất:
Đèn cảnh báo phanh tayÝ nghĩa: Có thể cần phanh tay đang kéo lên trong khi Bạn đạp ga.Xử lý: Kiểm tra ngay tình trạng phanh tay.
Đèn cảnh báo nhiệt độÝ nghĩa: Nhiệt độ động cơ cao hơn mức tiêu chuẩn (động cơ nóng quá mức). Có thể do các nguyên nhân:– Hết nước làm mát hoặc hệ thống nước làm mát gặp trục trặc.– Bộ ổn nhiệt hoặc quạt thông gió có thể đang bật liên tục, làm cho động cơ ngốn xăng nhiều hơn.Xử lý: Dừng xe ngay lập tức, kiểm tra nước làm mát và châm thêm nếu két nước làm mát còn ít hoặc đã cạn. Sau đó để xe ở trạng thái không nổ máy một thời gian (ít nhất 30 phút), mở máy kiểm tra lại xem đèn cảnh báo nhiệt độ còn sáng không:– Đèn không còn sáng: Có thể tiếp tục lái xe và để ý châm nước làm mát thường xuyên hơn. Nếu tình trạng đèn sáng lập lại nhiều lần dù đã châm nước đầy đủ, nên đưa xe đi kiểm tra hệ thống làm mát.– Đèn vẫn còn sáng: Nên gọi cứu hộ đưa xe đi kiểm tra. Không nên cố gắng khởi động xe vì nhiệt độ động cơ cao vượt mức có thể làm bó máy, cong vênh hoặc thậm chí phá hủy động cơ.
Đèn báo áp suất dầu ở mức thấpÝ nghĩa:– Áp suất dầu trong động cơ có thể quá thấp (thiếu dầu).– Bơm dầu có thể bị hỏng hoặc đường vào bị tắc.– Dầu nhớt đang sử dụng có thể có độ nhớt sai so với khuyến cáo của hãng xe.Xử lý: Lập tức dừng xe, iểm tra dầu nhớt đang sử dụng, yêu cầu hãng xe trợ giúp, mang xe đi kiểm tra. Tốt nhất nên gọi cứu hộ. Tình trạng thiếu dầu có thể khiến động cơ bị bó, các chi tiết trong động cơ không được bôi trơn/làm mát sẽ gây hỏng động cơ.
Đèn cảnh báo nhiệt độ dầu hộp số tự độngÝ nghĩa: Nhiệt độ dầu hộp số đang quá cao, nguyên nhân có thể do xe chạy liên tục ở tốc độ cao trong thời gian dài hoặc dầu hộp số không đạt chuẩn.Xử lý: Chạy chậm lại hoặc dừng xe để làm nguội. Mang xe đi kiểm tra nếu đèn này sáng thường xuyên.
Đèn cảnh báo trợ lực lái điện (EPS)Ý nghĩa:– Cảm biến (sensor) trợ lực có thể bị lỗi hoặc hỏng.– Hệ thống trợ lực lái điện EPS có thể bị trục trặc.Xử lý:– Có thể căn chỉnh lại cảm biến trợ lực bằng máy chuyên dụng hoặc thay cảm biến (hoặc cả cụm cảm biến) tùy thuộc tình trạng.– Mang xe đi kiểm tra, đặc biệt khi tay lái bị lệch và khó điều khiển (cảm giác nặng khi bẻ lái).
Đèn cảnh báo túi khíÝ nghĩa: Hệ thống túi khí bị trục trặc hoặc một hay nhiều túi khi bị vô hiệu hóa bằng tay.Xử lý: Mang xe đi kiểm tra ở một trung tâm dịch vụ có giấy chứng nhận.
Đèn cảnh báo lỗi ắc quyÝ nghĩa: Ắc quy chưa được sạc hoặc sạc không đúng cách. Tín hiệu này thường xuất hiện khi động cơ đang tắt.Xử lý: Kiểm tra và sạc lại ắc quy đúng cách.
Đèn báo khóa vô lăngÝ nghĩa: Vô lăng bị khóa.Xử lý: Kiểm tra khóa vô lăng.
Đèn báo bật công tắc khóa điệnÝ nghĩa: Khóa điện đang ở trạng thái “khóa”.Xử lý: Mở (bật) công tắc khóa điện.
Đèn báo chưa thắt dây an toànÝ nghĩa: Một hoặc nhiều dây an toàn (seatbell) chưa được thắt lại.Xử lý: Kiểm tra và thắt dây an toàn ở các ghế ngồi.
Đèn báo cửa xe mởÝ nghĩa: Một hoặc nhiều cửa xe chưa được đóng kín đúng cách.Xử lý: Kiểm tra và đóng kín tất cả cửa xe.
Đèn báo nắp ca-pô mởÝ nghĩa: Nắp ca-pô chưa được đóng kín đúng cách.Xử lý: Kiểm tra và đóng kín nắp ca-pô.
Đèn báo cốp xe mởÝ nghĩa: Cốp sau xe chưa được đóng kín đúng cách.Xử lý: Kiểm tra và đóng kín cốp xe.
Đèn cảnh báo khí thải động cơÝ nghĩa: Động cơ gặp trục trặc khiến lượng khí thải cao hơn mức tiêu chuẩn. Điều này có thể do:– Động cơ bị hỏng.– Một cảm biến nào đó của động cơ bị lỗi hoặc bị hỏng.Xử lý: Đưa xe đi kiểm tra.
Đèn cảnh báo bộ lọc hạt dieselÝ nghĩa: Bộ lọc hạt diesel hoạt động không tốt khiến lượng khí thải cao hơn tiêu chuẩn.Xử lý: Đưa xe đi kiểm tra.
Đèn báo cần gạt kính chắn gió tự độngÝ nghĩa: Cần gạt tự động cho kính chắn gió có thể bị lỗi.Xử lý: Kiểm tra tình trạng cần gạt.
Đèn báo đợi bugi sấy nóng dầu diesel (đối với xe máy dầu)Ý nghĩa: Bugi đang sấy nóng dầu giúp xe dễ khởi động, đặc biệt trong điều kiện thời tiết lạnh.Xử lý: Đợi cho đến khi đèn hết sáng mới khởi động xe. Nếu đèn sáng quá lâu thì có thể do trời quá lạnh hoặc bugi bị lỗi.
Đèn cảnh báo hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Ý nghĩa: Các cảm biến ở bánh xe phát hiện Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS – Anti-Lock Brake System) không hoạt động tốt, một số nguyên nhân khác:– Một trong các cảm biến ABS quá bẩn hoặc bị hỏng.– Xe bị sa lầy trong bùn, tuyết hoặc bánh xe xoay tít một chỗ.– Người lái xe thực hiện một pha “đốt lốp” và dừng xe đủ nhanh để “đánh lừa” hệ thống ABS.Xử lý: Nên mang xe đi kiểm tra.
Đèn cảnh báo hệ thống cân bằng điện tử (chống trượt)Ý nghĩa: Hệ thống cân bằng thân xe đang hoạt động. Khi đường trơn trượt, hệ thống này giúp xe cân bằng (chống bị trượt), tăng độ bám đường khi phải đánh lái nhiều.Xử lý: Đa số xe có nút tắt hệ thống cân bằng điện tử (dành cho các tài xe không thích chức năng này hoặc những người thích “drift”). Đối với người lái xe thông thường, không nên tắt đèn này.
Đèn cảnh báo hệ thống chống trượt đang tắtÝ nghĩa: Hệ thống chống trượt bị vô hiệu hóa, có thể gây nguy hiểm khi lái xe trên đường trơn trượt.Xử lý: Mở hệ thống chống trượt để lái xe an toàn hơn.
Đèn báo áp suất lốp ở mức thấpÝ nghĩa: Một hoặc nhiều lốp xe đang bị thiếu hơi.Xử lý: Kiểm tra các lốp xe và bơm hơi đúng tiêu chuẩn.
Đèn cảnh báo cảm ứng mưaÝ nghĩa: Cảm ứng mưa có thể bị lỗi.Xử lý: Đưa xe đi kiểm tra nếu cần thiết.
Đèn cảnh báo má phanhÝ nghĩa: Má phanh của một hoặc một số bánh xe bị mòn quá chuẩn.Xử lý: Đưa xe đi kiểm tra để thay má phanh, đảm bảo an toàn.
Đèn báo tan băng cửa sổ sauÝ nghĩa: Ở các nước lạnh, đèn này báo rằng cần làm tăng ban ở cửa sổ sau xe.Xử lý: Làm tan băng để đảm bảo lái xe an toàn.
Đèn cảnh báo lỗi hộp số tự độngÝ nghĩa: Hộp số tự động đang gặp lỗi.Xử lý: Không nên lái xe khi đèn này báo sáng để đảm bảo an toàn. Nên gọi cứu hộ đưa xe đi kiểm tra ngay.
Đèn báo lỗi hệ thống treoÝ nghĩa: Hệ thống treo của xe đang gặp trục trặc.Xử lý: Nên mang xe đi kiểm tra.
Đèn báo giảm xócÝ nghĩa: Hệ thống giảm xóc có thể gặp lỗi hoặc xe đang chở quá tải.Xử lý: Kiểm tra tải trọng của xe, mang xe đi kiểm tra nếu chở không quá tải trọng mà đèn vẫn sáng.
Đèn cảnh báo cánh gió sauÝ nghĩa: Cánh gió sau có thể ở vị trí không đúng tiêu chuẩn, có thể làm mất cân bằng hoặc giảm tốc độ xe.Xử lý: Kiểm tra và điều chỉnh vị trí cánh gió sau. Mang xe đi kiểm tra nếu không thể tự điều chỉnh được.
Đèn cảnh báo lỗi đèn ngoại thấtÝ nghĩa: Một hoặc một số đèn ở ngoài thân xe đang bị lỗi.Xử lý: Kiểm tra các đèn ngoài thân xe.
Cảnh báo đèn phanhÝ nghĩa: Đèn phanh xe bị lỗi (không sáng khi đạp phanh).Xử lý: Kiểm tra và sửa chữa/thay thế ngay để đảm bảo an toàn.
Đèn báo cảm ứng mưa và ánh sángÝ nghĩa: Đèn cảm ứng mưa và ánh sáng có thể bị lỗi.Xử lý: Mang xe đi kiểm tra nếu đèn này không tắt sau thời gian dài.
Cảnh báo điều chỉnh khoảng sáng đèn phaÝ nghĩa: Đèn pha đang bật, điều chỉnh khoảng sáng phù hợp để tránh làm chói mắt xe ngược chiều.Xử lý: Điều chỉnh khoảng sáng phù hợp với điều kiện lái xe.
Đèn báo hệ thống chiếu sáng thích ứngÝ nghĩa: Hệ thống tự động điều khiển chùm sáng hoạt động không tốt.Xử lý: Kiểm tra và sửa chữa/thay thế.
Báo lỗi đèn móc kéoÝ nghĩa: Đèn móc kéo bị lỗi.Xử lý: Kiểm tra và sửa chữa/thay thế.
Đèn cảnh báo mui của xe mui trầnÝ nghĩa: Mui xe ở vị trí không đúng tiêu chuẩn.Xử lý: Kiểm tra và điều chỉnh vị trí mui xe. Mang xe đi kiểm tra nếu không thể tự điều chỉnh.
Đèn báo chìa khóa không nằm trong ổÝ nghĩa: Không có chìa khóa trong ổ khóa xe.Xử lý: Kiểm tra và gắn chìa khóa vào ổ.
Đèn cảnh báo chuyển làn đườngÝ nghĩa: Có thể xe đang chạy không đúng làn đường, chệch làn, có thể nguy hiểm.Xử lý: Kiểm tra và điều khiển xe đi đúng làn đường để đảm bảo an toàn.
Đèn báo nhấn chân cônÝ nghĩa: Người lái xe đạp chân côn chưa đúng cách, bị dính chân côn hoặc chân côn chưa sát.Xử lý: Thả chân côn và đạp lại.
Đèn cảnh báo nước rửa kính ở mức thấpÝ nghĩa: Thiếu nước rửa kính.Xử lý: Châm thêm nước rửa kính để đảm bảo an toàn khi lái xe.
Đèn sương mù (sau)Ý nghĩa: Đèn sương mù phía sau xe đang mở.Xử lý: Tắt nếu trời không có sương mù.
Đèn sương mù (trước)Ý nghĩa: Đèn sương mù phía trước xe đang mở.Xử lý: Tắt nếu trời không có sương mù.
Đèn báo hệ thống điều khiển hành trìnhÝ nghĩa: Hệ thống điều khiển hành trình đang mở.Xử lý: Tắt hệ thống điều khiển hành trình nếu cần thiết.
Đèn báo sắp hết nhiên liệuÝ nghĩa: Xăng hoặc dầu sắp hết.Xử lý: Tìm ngay cây xăng gần nhất để tiếp thêm nhiên liệu.
Đèn cảnh báo nguy hiểmÝ nghĩa: Đèn cảnh báo nguy hiểm đang bật.Xử lý: Bật đèn này để thông báo cho mọi người nên tránh đi gần xe.
Đèn báo chế độ lái mùa đôngÝ nghĩa: Xe đang ở trong chế độ lái mua đông (đường có băng tuyết và trơn trượt).Xử lý: Nên sử dụng chế độ này khi lái xe vào mùa đông hoặc điều kiện thời tiết lạnh.
Đèn báo thông tinÝ nghĩa: Xe thông báo thông tin bằng tín hiệu hoặc hiển thị trên bảng điện tử.Xử lý: Kiểm tra thông tin trên bảng điện tử.
Đèn cảnh báo trời sương giáÝ nghĩa: Cảm biến thời tiết của xe phát hiện thời tiết bên ngoài đang có sương giá.Xử lý: Nên quan sát kỹ và hạn chế tốc độ để lái xe an toàn.
Đèn báo khóa điều khiển từ xa sắp hết pinÝ nghĩa: Khóa điều khiển từ xa sắp hết pin.Xử lý: Kiểm tra và sạc lại khóa.
Đèn cảnh báo khoảng cáchÝ nghĩa: Khoảng cách của xe so với xe khác đang quá gần, có thể nguy hiểm.Xử lý: Điều khiển xe đảm bảo khoảng cách an toàn nhất.
Cảnh báo bật đèn phaÝ nghĩa: Đèn pha đang bật, điều này có thể gây mất tầm nhìn của xe ngược chiều hoặc vi phạm luật giao thông nếu đang đi trong đô thị/khu vực dân cư.Xử lý: Điều chỉnh khoảng sáng của đèn pha hoặc tắt đèn pha nếu không cần thiết.
Đèn báo thông tin đèn xi nhan
Đèn cảnh báo lỗi bộ chuyển đổi xúc tácÝ nghĩa: Bộ chuyển đối xúc tác gặp trực trặc, nguyên nhân thường gặp nhất là do hệ thống đánh lửa bị yếu khiến nhiên liệu không được đốt cháy hết.(Bộ chuyển đổi xúc tác có hình dạng giống như ống pô, bên trong chứa các kim loại quý – chất xúc tác cho phản ứng hóa học đốt cháy xăng dư và CO thành hơi nước và CO2 ít độc hại cho môi trường.)Xử lý: Mang xe đi kiểm tra.
Đèn báo phanh tayÝ nghĩa: Phanh tay đang được kéo lên.Xử lý: Hạ phanh tay xuống trước khi muốn xe chạy.
Đèn báo hỗ trợ đỗ xe
Đèn báo xe cần bảo dưỡngÝ nghĩa: Xe cần được bảo dưỡng: thay dầu, các bộ lọc theo định kỳ,…Xử lý: Mang xe đi kiểm tra và tiến hành bảo dưỡng cần thiết.
Đèn báo nước vô bộ lọc nhiên liệuÝ nghĩa: Có nước trong bộ lọc nhiên liệu.Xử lý: Để một thời gian cho nước tự bay hơi (nếu ít). Nếu nước nhiều cần mang xe đi kiểm tra.
Đèn báo tắt hệ thống túi khí
Đèn báo lỗi xeÝ nghĩa: Một hoặc một số bộ phận của xe có thể gặp sự cố.Xử lý: Mang xe đi kiểm tra.
Đèn báo bật đèn chiếu gần (đèn cos)Ý nghĩa: Đèn chiếu gần đang mở.Xử lý: Tắt nếu quên không tắt đèn này.
Đèn báo lọc gió bị bẩnÝ nghĩa: Lọc gió bị bám nhiều bụi bẩn.Xử lý: Kiểm tra và vệ sinh lọc gió.
Đèn báo chế độ lái tiết kiệm nhiên liệuÝ nghĩa: Xe đang ở trong chế độ lái tiết kiệm nhiện liệu.Xử lý: Tắt chế độ này nếu không cần thiết.
Đèn báo hệ thống hỗ trợ đổ đèoÝ nghĩa: Hệ thống hỗ trợ đổ đèo đang được bật.Xử lý: Tắt chế độ này khi đã hoàn thành đổ đèo.
Đèn cảnh báo lỗi bộ lọc nhiên liệuÝ nghĩa: Có thể có nước hoặc cặn bẩn trong bộ lọc nhiên liệu.Xử lý: Mang xe đi kiểm tra.
Đèn báo giới hạn tốc độÝ nghĩa: Có thể xe đang chạy quá tốc độ giới hạn.Xử lý: Điều khiển xe đúng tốc độ giới hạn.
Đèn cảnh báo dừng xeÝ nghĩa: Đèn sáng khi tài xế bắt đầu xe là dấu hiệu bình thường.Xử lý: Nếu đèn sáng cùng với đèn cảnh báo động cơ thì nên dừng xe ngay để kiểm tra.
Thông tin thêm về các đèn cảnh báo trên xe ô tô
Sự đa dạng và khác biệt trong hình dáng, màu sắc hay kích thước của các đèn cảnh báo trên xe ô tô ở từng hãng xe hay từng dòng xe khác nhau có thể gây ra một chút khó khăn cho người lái xe khi họ lái nhiều xe hoặc đổi xe. Tuy nhiên các đèn cảnh báo trên xe ô tô được liệt kê ở trên là khá phổ biến.
Ngoài những đèn cảnh báo trên, người lái xe cần tìm hiểu kỹ những loại đèn cảnh báo đặc thù của xe ô tô mình đang lái. Có thể tìm thấy tất cả những loại đèn này trong sách hướng dẫn sử dụng của từng xe. Hãy luôn nhớ “đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng”!
Vui lòng dẫn nguồn baohiemotoliberty.com khi sử dụng thông tin từ trang này. Xin cảm ơn.
Bạn thấy hữu ích? Chia sẻ ngay:
- Telegram
- X
Có liên quan:
Từ khóa » đèn Báo Lỗi Vô Lăng Trợ Lực điện
-
Đèn Cảnh Báo Trợ Lực Tay Lái Sáng Có Nên đi Tiếp Không? - VoV Xe
-
Đèn Cảnh Báo Trợ Lực Lái Bật Sáng Có Nghĩa Là Gì? - XecoV
-
Top 14 đèn Báo Lỗi Vô Lăng Trợ Lực điện
-
Thảo Luận - Bảng điều Khiển Báo đèn Cảnh Báo Trợ Lực Lái điện
-
9 Loại đèn Cảnh Báo Trên ô Tô Không Phép Lơ Là, Chủ Quan - .vn
-
Tin Tức Mới Nhất Về:Đèn Báo Lỗi Vô Lăng Trợ Lực điện - AutoPro
-
Ý Nghĩa Của 9 đèn Báo Lỗi Phổ Biến Trên ô Tô - VietNamNet
-
Hỏi/Đáp Kỹ Thuật Bảng điều Khiển Báo đèn Cảnh Báo Trợ Lực Lái điện
-
Các Loại Trợ Lực Tay Lái ô Tô Và Lỗi Thường Gặp
-
Chuyên Sửa Chữa Hệ Thống Lái Trợ Lực điện, Mô Tơ Trợ Lực Lái điện
-
Đèn Cảnh Báo Trợ Lực Tay Lái Sáng Có Nên đi Tiếp Không? - Thevesta
-
Đèn Báo Lỗi Vô Lăng Trợ Lực Điện – Trang Thông Tin Mua Bán ôtô ...
-
Các Biểu Tượng đèn Báo Lỗi Trên Xe ô Tô: Ý Nghĩa 64 Ký Hiệu
-
Nguyên Nhân Khiến Tay Lái Trợ Lực điện Bị Nặng Và Cách Khắc Phục
-
Ý Nghĩa Các Biểu Tượng Báo Lỗi Trên Xe ô Tô Thường Gặp
-
Chuyện Gì Sẽ Xảy Ra Khi ô Tô Mất Trợ Lực Lái? - CafeAuto.Vn