Các địa Danh ở Đà Lạt Bằng Tiếng Anh - Cộng đồng Hỏi đáp Về Học ...

Từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội Festival hoa Đà Lạt

Dalat Flower Festival: Lễ hội hoa Đà Lạt

Pistachio – Butterfly wing flower: Hoa Păng-xê

Wild Sunflower: Hoa dã quỳ

Dandelion: Hoa bồ công anh

Purple Phoenix: Hoa phượng tím

Cherry: Hoa mai anh đào

Mimosa: Hoa mimosa

Da Lat Rose: Hoa hồng Đà Lạt

Lavender: Hoa oải hương

Từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội

Celebrate (v) /ˈsel.ə. breɪt/: kỷ niệm

Parade (n) /pəˈreɪd/: cuộc diễu hành

Fireworks (n) /ˈfɑɪərˌwɜrks/: pháo hoa

Confetti (n) /kənˈfet. i/: hoa giấy

Decoration (n) /ˌdek.ərˈeɪ.ʃən/trang trí

Fragrance (n) /ˈfreɪ.ɡrəns/hương thơm

Các địa danh ở Đà Lạt bằng tiếng anh

Tuyen Lam Lake: Hồ Tuyền Lâm

Datanla Waterfall: Thác nước Datanla

Prenn Waterfall: Thác Prenn

Dambri Waterfall: Thác Dambri

Linh Phuoc Pagoda: Chùa Linh Phước

Dalat Market: Chợ Đà Lạt

Xuan Huong Lake: Hồ Xuân Hương

Valley of Love: Thung lũng tình yêu

Dalat Flower Garden: Vườn hoa Đà Lạt

Lake of Sighs: Hồ Than Thở

Golden Valley: Thung lũng vàng

Truc Lam Zen Monastery: Trúc Lâm Thiền Viện

Lang Biang mountain: Núi Lang Biang

Các món ăn nổi tiếng ở Đà Lạt bằng tiếng anh

Mini pancake: Bánh căn

Steamed rice paper with chicken intestine: Bánh ướt lòng gà

Banh mi dip with meatball soup:Bánh mì xíu mại

Pancake: Bánh xèo

Vietnamese pizza: Bánh tráng nướng

Avocado ice-cream: Kem bơ

Soybean milk: Sữa đậu nành

Ứng dụng học tiếng Anh theo chủ đề Lễ hội Festival hoa Đà Lạt – App HocHay cho Android & iOS

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

#lehoihoadalay #Festivalhoadalat #HocHay #HocTuVung #HocTiengAnh #AppHocTiengAnh #AppHochay #UngDungHocHay #UngDungHocTiengAnh #hotrangHocHay #VietNam

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

Từ khóa » đà Lạt Tiếng Anh Là Gì