Tất tần tật từ vựng tiếng Nhật về đo lường kosei.vn › tat-tan-tat-tu-vung-tieng-nhat-ve-do-luong-n1207
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2019 · Đơn vị đo dung tích tiếng Nhật. ミリリット : mili lít. リット : lít. 1cc =1ml. 1 Gô (合) = 180ml 1 Shô or ... Tên đơn vị đo chiều dài bằng... · Đơn vị cổ của Nhật · Đơn vị diện tích tiếng Nhật
Xem chi tiết »
Từ vựng về trọng lượng và các đơn vị đo lường trong tiếng Nhật ; トン, Tấn ; ミリメートル, Milimet ; センチメートル, Centimet ; メートル, Mét ; キロメートル, Kilomet.
Xem chi tiết »
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ một danh sách các đường nét, hình dạng và đơn vị đo lường bằng tiếng Nhật.
Xem chi tiết »
Học tiếng Nhật từ vựng chủ đề “Trọng lượng và các đơn vị đo lường” ; ミリメートル, milimet ; センチメートル, centimet ; メートル, mét ; キロメートル, kilomet.
Xem chi tiết »
[Từ vựng tiếng Nhật] – Đơn vị “đếm” thông dụng. 1.~にん ~người 2.ふたり hai người 3.~ぴき、わ ~con 4.~ぽん、ほん ~chai 5.ヌオックマム1本 một chai ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2019 · 複数に関する宿題があります。 fukusuu nikansuru shukudai ga ari masu. Tôi có bài tập liên quan tới số nhiều. Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) Cách nói Đơn vị trong tiếng nhật ra sao? Từ điển việt nhật. Đơn vị tiếng nhật là gì nhỉ? Chào mừng các bạn đã đến với chuyên mục ...
Xem chi tiết »
7 thg 2, 2017 · Một số đơn vị đếm rất hay gặp trong tiếng Nhật! · Các bài viết gần đây : · Đếm giờ: 時間 jikan (“thời gian”) · Đếm phút: 分 fun · Đếm giây: 秒 byou.
Xem chi tiết »
3 thg 10, 2015 · Bài 123 : Các đơn vị đếm trong tiếng Nhật (tiếp). Danh sách tài liệu tiếng Nhật hay: + Website chia sẻ kiến thức Nhật ngữ: click here + Cộng ...
Xem chi tiết »
n - きょく - 「局」 - [CỤC] - たんい - 「単位」. Ví dụ cách sử dụng từ "đơn vị" trong tiếng Nhật. - Hãy tập trung theo (đơn vị) lớp dưới sân trường.
Xem chi tiết »
a,Cách đếm số tiếng nhật hàng đơn vị 1-10. so-dem-tieng-nhat Số đếm tiếng nhật từ 1-10. 0 : ゼロ、れい.
Xem chi tiết »
– Các số 20,30, 40, 50, 60, 70, 80, 90: · – Từ 11-19, 21-29, 31-39, 41-49, 51-59, 61-69, 71-79, 81-89, 91-99 · a. · juu (十 ) + [ichi, ni, san, yon, go, roku, nana ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2022 · Đơn vị thi công tiếng Nhật là 建設ユニット đọc là kensetsu yunitto. Sau đây là một số ví dụ Đơn vị thi công tiếng Nhật trong câu: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các đơn Vị Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề các đơn vị trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu