Tiếng Trung chuyên ngành Xây dựng: Từ vựng + Hội thoại thanhmaihsk.edu.vn › tieng-trung-chuyen-nganh-xay-dung-tu-vung-hoi-th... Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 1 thg 3, 2022 · Nghề xây dựng tiếng Trung là Jiànzhú yè (建筑业 / Jiànzhú yè /). Xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công nên các cơ sở hạ tầng hoặc công ...
Xem chi tiết »
Trung tâm đào tạo tiếng Trung Chinese xin chia sẻ với các bạn những từ vựng phổ thông trong ... 115, Chi phí máy móc thiết bị, 机器成本, jī qì chéng běn.
Xem chi tiết »
Tiếng Trung chuyên ngành xây dựng luôn là một trong những lĩnh vực hot danh cho các bạn trẻ ... Bộ từ vựng tiếng Trung lĩnh... · Một số thuật ngữ tiếng Trung...
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2020 · Bài viết cung cấp cho các bạn 500 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng nhất thông dụng nhất hiện nay. Làm trong ngành xây dựng thì đừng ... Từ vựng tiếng Trung chuyên... · Từ vựng tiếng Trung về vật...
Xem chi tiết »
楔桩. xiēzhuāng. Cọc nêm ; 椿桩. chūnzhuāng. Cọc nhồi ; 模板. móbǎn. Cốp pha ; 框架柱. kuàngjiàzhù. Cột khung ; 地坪标高. dìpíng biāogāo. Cốt nền, cốt mặt bằng.
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2017 · 905 Chi phí máy móc thiết bị 机器成本 jīqì chéngběn. 906 Chi phí trực tiếp 直接成本 zhíjiē chéngběn. 907 Chi phí quản lý 企业的日常管理费用 ...
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2017 · Các từ vựng về xây dựng là các từ vựng chuyên ngành khá phức tạp về mặt ngữ nghĩa, ... 115 Chi phí máy móc thiết bị 机器成本 jī qì chéng běn.
Xem chi tiết »
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng. admin 27/05/2021 277 ... Thiết bị chuyên môn trong xây cất bởi giờ đồng hồ Trung. (Tiếng Trung về sản phẩm công ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:31 Đã đăng: 5 thg 3, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2016 · Từ vựng Tiếng Trung về Xây dựng ; 829, Xà gồ, 檩条 ; 830, Bề mặt trượt, 滑动表面 ; 831, Cọc bê tông, 混泥土桩 ; 832, Cọc chống, 支撑桩 ; 833, Máy ...
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2015 · máy lu , ủi , cẩu ... trong tiếng Trung đọc như thế nào không nhỉ? Nếu chưa, chúng ta cùng hoc tieng Trung về từ vựng các loại máy và thiết ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2019 · Tiếp theo của phân tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng phần 1, Trung tâm tiếng Trung tại TPHCM You Can tiếp tục gửi đến các ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · 1. Cửa Hàng Vật Liệu Xây Dựng Ngũ Kim / 五金建材商店 / Wǔjīn jiàncái shāngdiàn. 2. Bản Lề / 铰链 / jiǎoliàn. 3. Bị thiếu: cụ | Phải bao gồm: cụ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Dụng Cụ Xây Dựng Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề các dụng cụ xây dựng trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu