CÁC HÌNH THỨC DU LỊCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÁC HÌNH THỨC DU LỊCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch các hình thức du lịchforms of travelhình thức du lịchforms of tourismhình thức du lịchloại hình du lịch

Ví dụ về việc sử dụng Các hình thức du lịch trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ô tô, máy bay, tàu điện ngầm, và các hình thức du lịch khác.Cars, airplanes, subways and other forms of travel.Giống như tất cả các hình thức du lịch khác( và cuộc sống!), Chi phí là khác nhau, tùy thuộc vào cách bạn thực hiện.Like all other forms of travel(and life!), expenses are variable, depending on how you do it.Điều gì làm cho bay khác với các hình thức du lịch khác?What makes flying different from other forms of travel?So với các hình thức du lịch khác thì trekking chịu ảnh hưởng rất lớn của điều kiện thời tiết và địa hình..Compared to other forms of tourism, trekking is strongly influenced by weather conditions and terrain.Điều gì làm cho bay khác với các hình thức du lịch khác?What makes the flight different from other types of travel?Mặc dù tất cả các hình thức du lịch đã phát triển trong những thập kỷ gần đây, sự gia tăng du lịch trên biển rất đáng kể.While all forms of tourism have grown in recent decades, the rise in cruise travel is dramatic.Hiệp hội thậm chí còn mạnhmẽ hơn khi chúng tôi xem xét tất cả các hình thức du lịch, cả đi lại và du lịch hàng ngày.The association was even stronger when we looked across all forms of travel, both commuting and everyday travel..Hầu hết các hình thức du lịch hiện đang được cập nhật với bổng lộc nhỏ như WiFi và các tiện nghi khác cho thoải mái.Most of these forms of travel are now updated with small perks like WiFi and other amenities for comfort.Tuy nhiên, nhiều du khách Mỹ lựa chọn tới thăm và ở cùng bạn bè hoặc gia đình, không đòi hỏi lên kế hoạch kỹ càng hoặcđặt vé như các hình thức du lịch khác.Of course, many U.S. travelers take road trips to visit and stay with friends and family that don't require much planning orbooking compared to other types of travel or transportation.Là một cộng đồng cung cấp các hình thức du lịch mới cho hàng triệu người, việc có một ứng dụng đẳng cấp thế giới là rất quan trọng.As a community that enables new forms of travel for millions of people, having a world-class app is crucial.Tìm hiểu nghệ thuật du lịch hack và thu thập điểm và dặm qua chi tiêu hàng ngày của bạn, do đó bạn có thể nhận được các chuyến bay miễn phí, chỗ ở,vé tàu, và các hình thức du lịch!Learn the art of travel hacking and collect points and miles through your everyday spending so you can get free flights, accommodation, train tickets,and other forms of travel!Trao đổi xe của bạn cho các hình thức du lịch hoạt động thể chất nhiều hơn có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và tử vong sớm, nghiên cứu mới nhất của chúng tôi cho thấy.SWAPPING your car for more physically active forms of travel may reduce your risk of heart disease, stroke and premature death, our latest research shows.Các công ty sử dụng các biện pháp đơn giản như tắt đèn và PC khi không hoạt động,tái chế giấy và sử dụng các hình thức du lịch xanh hơn với mục đích giảm lượng khí thải carbon hàng ngày.Companies employ simple measures such as switching lights and PCs off when left idle, recycling paper,and using greener forms of travel with the purpose of reducing the day-to-day carbon footprint.E- Tourism( Du lịch điện tử) đã tiếp quản các hình thức du lịch truyền thống và nó đã hoàn toàn thay đổi cách các ngày lễ được nghiên cứu, lên kế hoạch và trải nghiệm.E-Tourism has taken over the conventional form of tourism and it has completely changed the way the holidays are researched, planned and experienced.( i) Tất cả các hình thức du lịch dựa vào tự nhiên, trong đó động cơ chủ yếu của khách du lịch là quan sát và đánh giá tự nhiên cũng như các truyền thống văn hóa từ các khu vực tự nhiên ấy.All nature-based forms of tourism in which the main motivation of the tourists is the observation and appreciation of nature as well as the traditional cultures prevailing in natural areas.Du lịch đang phát triển nhanh chóng theonhịp thay đổi xã hội và các hình thức du lịch mới đang xuất hiện liên quan đến việc lựa chọn các chuyến đi dựa trên sở thích của chúng tôi, chẳng hạn như ẩm….Tourism is evolving rapidly to therhythm of social changes and new forms of travel are emerging that involve choosing trips based on our hobbies, such as gastronomy or series.Như tất cả các hình thức du lịch- hàng không, đường sắt, đường bộ và nước- tiếp tục mở rộng, số lượng hành khách và hãng vận tải ngày càng tăng trên khắp thế giới trình bày các thử nghiệm mới cho kiến trúc sư và kỹ sư.As all forms of travel- air, rail, road and water- continue to expand, the ever-growing numbers of passengers and carriers moving around the world present new tests for architects and engineers.Vào thế kỷ 18,việc trèo lên Sněžka/ Śnieżka khá phổ biến, mặc dù các hình thức du lịch có tổ chức đã xuất hiện vào nửa sau của thế kỷ 19, cùng với đường sắt đến Jelenia Góra, Szklarska Poręba và Karpacz.Already in the 18th centuryascents to the Sněžka/Śnieżka were fairly common, albeit the forms of organised tourism appeared in the second half of 19th century, along with railway access to Jelenia Góra, Szklarska Poręba and Karpacz.Việc phát triển các hình thức du lịch thay thế phù hợp với các quy tắc về phát triển bền vững, cùng với việc khuyến khích tính đa dạng, sẽ góp phần tạo nên sự bền vững trung và dài hạn.The promotion of alternative forms of tourism that are compatible with the principles of sustainable development, together with the encouragement of diversification represent a guarantee of stability in the medium and the long term.Tuy nhiên, ở Việt Nam hình thức du lịch này vẫn còn mới mẻ.However, in Vietnam this form of tourism is still new.Không, trừ khi một số hình thức du lịch nhanh hơn được phát minh.Not unless some faster form of travel gets invented.Nhưng những cuốn sách vàvideo tuyệt vời là hình thức du lịch theo cách riêng của họ.But great books and videos are forms of travel in their own right.Một sự kiện làm giảm bất kỳ hình thức du lịch nào làm tổn thương cả hai loại công ty.An event that reduces any form of travel hurts both types of companies.Một sự kiện làm giảm bất kỳ hình thức du lịch nào làm tổn thương cả hai loại công ty.A function that reduces any kind of travel hurts both varieties of companies.Gần đây một hình thức du lịch độc đáo hơn đang được yêu thích chính là“ bay cùng khinh khí cầu”.Recently, a unique form of travelling that is“flying along with the hot air balloon” is being loved.Là một hình thức du lịch ngày càng phổ biến.It is an increasingly common mode of travel.Hãy nhớ rằnglàm việc cho Peace Corp sẽ trái ngược với hình thức du lịch sang trọng.Keep in mindthat working for the Peace Corps is the opposite of luxury travel.Đây có lẽ là hình thức du lịch được du khách quốc tế thích nhất khi đến Việt Nam.This may be one of the most favorite methods of transportation in Vietnam among international tourists when visiting Vietnam.Có lẽ kết quả là các hình thức vận tải du lịch ngân sách như tàu và xe du lịch tăng lên đáng kể trong năm 2008, đó là những gì báo cáo cũng chỉ ra.Perhaps subsequently different types of spending travel transport, for example, train and vehicle travel expanded fundamentally in 2008, which is the thing that the report likewise demonstrated.Xét cho cùng, tôi yêu tất cả các loại và hình thức đi du lịch?”.After all, I love all types and forms of traveling?”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 502, Thời gian: 0.0191

Từng chữ dịch

cácngười xác địnhtheseallsuchthosecácshìnhdanh từfigureshapepictureimageformthứctính từthứcawakethứcdanh từofficialfoodwakedutrạng từabroadoverseasdutính từdududanh từtravelcruiselịchdanh từcalendarschedulehistorytravellịchtính từhistorical các hình thức khác nhaucác hình thức ngôn ngữ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh các hình thức du lịch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hình Du Lịch Tiếng Anh Là Gì