LOẠI HÌNH DU LỊCH In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " LOẠI HÌNH DU LỊCH " in English? loại hình du lịchtype of tourismloại hình du lịchtype of travelloại hình du lịchkiểu du lịchtype of tourloại tour du lịchloại hình du lịchloại tourtype of travelerloại khách du lịchloại hình du lịchkind of travelloại hình du lịchkind of tourismloại hình du lịchtypes of tourismloại hình du lịchform of tourismhình thức du lịchloại hình du lịch

Examples of using Loại hình du lịch in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hoặc chọn loại hình du lịch.Or choose type tour.Những điểm tham quan vào tháng 12 cho mọi loại hình du lịch.Places to visit in December for every type of traveler.Tùy theo loại hình du lịch, ngân sách trung bình hàng ngày của bạn sẽ là.Based on trip type, your average daily budget would be.Những điểm tham quan vào tháng 12 cho mọi loại hình du lịch.Places to travel to in August for every type of traveler.Trải nghiệm loại hình du lịch này, du khách được hòa mình với biển đảo.Experience this type of tourism, visitors are immersed with the sea island.Combinations with other parts of speechUsage with nounslên lịchlịch sử nhân loại theo lịch trình lịch sử giao dịch thông tin du lịchcông ty du lịchđịa điểm du lịchkế hoạch du lịchlập lịchlịch sử tìm kiếm MoreUsage with adverbsdu lịch dài hạn Usage with verbsđi du lịchthích đi du lịchmuốn đi du lịchhướng dẫn du lịchdu lịch chính bất lịch sự đi du lịch qua thích du lịchtư vấn du lịchtránh đi du lịchMoreĐã thành công trong việc thay đổi loại hình du lịch mà nó thu hút.Has already succeeded in changing the kind of tourist it attracts.Hãy sử dụng bảng dưới đây để xem những gì thường được bao gồm theo ở mỗi loại hình du lịch.Use this chart below to see what's typically included in each type of tour.Gần 70% các hãng lữ hành kinh doanh loại hình du lịch này( outbound).Nearly 70% of travel agencies operate this type of tourism called outbound.Các từ được phân loại thành các phần khác nhau tùy thuộc vào loại hình du lịch.Words are categorized into different sections depending on the type of travel.Kayak là loại hình du lịch sử dụng thuyền dài, hẹp với mái chèo để vượt qua các vùng sông nước hiểm trở.Kayak is a travel type use long, narrow boat with oars to cross the treacherous waters.Nhưng tôi ấn tượng bởi tính kinh tế, hiệu quả và sự phổ biến của loại hình du lịch này….But I am impressed by the economy, efficiency and popularity of this kind of travel….Loại hình du lịch này là có thể đối với chúng tôi, không phải là chức năng của tiền, mà là thời gian.This type of travel was possible for us, not as function of money, but of time.Bài viết này sẽ giúp bạn có được những lợi ích nhất từ hành trình của bạn hoặc bất kỳ loại hình du lịch.This article will help you get the most benefit from your cruise or any type of travel.Chúng tôi, những du khách phương tây,có xu hướng chọn một loại hình du lịch rất kiểm soát, chúng tôi không?We, the western travellers,tend to choose a very controlled kind of travel, don't we?Bài viết này sẽ giúp bạn có được những lợi ích nhất từ hành trình của bạn hoặc bất kỳ loại hình du lịch.This information will assist you in getting most benefit from your cruise or any sort of travel.Vì vậy, loại hình du lịch này mang lại nhiều lợi ích phát triển kinh tế bền vững cho bản địa.Therefore, this type of tourism brings many benefits of sustainable economic development to the local areas.Các trang web phổ biến như Hotwire cung cấp các tỷlệ giảm giá cao trên nhiều loại hình du lịch trọn gói.Popular sites such as Hotwireoffer highly discounted rates on various types of travel packages.Chi phí: phụ thuộc vào loại hình du lịch mà bạn đang lựa chọn, nó có thể tốn kém khi mang chú chó của bạn đi cùng.Cost: depending on what kind of travel you intend on doing, it can get expensive taking your dog with you.Vào Thu, Busan có khí hậu ôn hòa, thích hợp cho mọi loại hình du lịch đa dạng: tham quan, nghỉ dưỡng, khám phá….In autumn, Busan has a temperate climate, suitable for all types of tourism: Sightseeing, relaxation, discovery….Ví dụ, Shangri- La Hotel, Miamilà một khách sạn sang trọng phong cách và lý tưởng hàng đầu cho bất kỳ loại hình du lịch.For example, Shangri-La Hotel,Miami is a stylish and leading luxury hotel ideal for any type of traveler.Du lịch tàu biển có giá trị doanh thu cao,cao hơn khoảng 40% so với loại hình du lịch bằng đường hàng không hay đường bộ.Cruise tourism has a high turnover value,about 40% higher than the type of travel by air or by road.Các câu hỏi về việc sẵn sàng đi lại của bạn cho bạn cơ hội đặt câu hỏi về loại hình du lịch cần thiết.Questions about your willingness to travel give you the chance to ask questions about the type of travel required.Loại hình du lịch này giúp bạn có thể đặt chuyến bay, nơi ở của bạn và tất cả các dịch vụ bổ sung tất cả trong một lần thanh toán.This type of tour means you can book your flight, place of residence and all additional facilities in one go.Du lịch phương tiện giải trí cho phépbạn quản lý ngân sách kỳ nghỉ của mình theo những cách mà không loại hình du lịch nào khác.RV travel allows you tocontrol your vacation budget in ways no other form of travel does.Du lịch sinh thái là loại hình du lịch góp phần không nhỏ vào sự phát triển chung của“ ngành công nghiệp không khói” ở Việt Nam.Ecotourism is a form of tourism that contributes significantly to the development of the“smoke-free industry” in Vietnam.Hãy xem lại dữ liệu cách đây 3 tháng của bạn để tínhtoán tỷ lệ khách bỏ tour các ngày trong tuần và thuộc loại hình du lịch nào.Look at data from the past three months to calculate yourno-show rate based on day of the week and the type of tour or activity.Loại hình du lịch kết hợp thể thao đang là xu hướng mới cho các nước phát triển, là mối quan tâm đi trước đón đầu của các nhà đầu tư thông minh.The type of tourism combined with sport is a new trend for developed countries, a pre-emptive concern of smart investors.Thực tế đã minh chứng, bất kể loại hình du lịch được khách chọn thì quản lý sự kiện sẽ đi kèm với nó trong suốt thời gian hoạt động.Actually, regardless of the type of tourism you choose, event management will accompany it within the entire period of activity.Chúng ta cũng không thiếu tiềm năng từ rừngxuống biển để tạo ra nhiều loại hình du lịch khác nhau cho từng loại du khách khác nhau….We also do not lackpotentialities from the forest to the sea to create different types of tourism for various types of tourists….Đối với Việt Nam loại hình du lịch này đã được các công ty trong ngànhdu lịch khai thác từ nhiều năm nay, bước đầu đã có kết quả khả quan.For Vietnam this form of tourism has been the company's exploitation in the tourism industry for many years, initially had positive results.Display more examples Results: 76, Time: 0.0244

Word-for-word translation

loạinountypecategoryclassloạikind ofsort ofhìnhnounfigureshapepictureimageformduadverbabroadoverseasduadjectivedudunountravelcruiselịchnouncalendarschedulehistorytravellịchadjectivehistorical loại hình doanh nghiệp của bạnloại hình đầu tư

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English loại hình du lịch Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Hình Du Lịch Tiếng Anh Là Gì