Từ vựng tiếng Trung chủ đề bệnh tật, các loại bệnh thường gặp tiengtrunghsk.vn › Thư viện › Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2022 · Các loại bệnh tiếng Trung | 病 / Bìng / Bệnh, dạ dày 胃痛 / Wèitòng /, ung thư 癌症 ... Mẫu câu khi nói về bệnh tật trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2020 · Từ vựng tiếng Trung về bệnh tật thường gặp ; 38, Viêm thực quản, viêm đường tiêu hóa trên, Shí dào yán, 食道炎 ; 39, Viêm dạ dày, Wèi yán, 胃炎.
Xem chi tiết »
Trung tâm tiếng trung tiengtrung.vn xin gửi đến các bạn bài tổng hợp. từ vựng chủ đề các loại bệnh trong tiếng Trung ... Viêm loét, thủng dạ dày 溃疡穿孔
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh ; 55. 痔 疮. Zhì chuāng. Bệnh trĩ ; 56. 接 触 传 染 病. Jiēchù chuán rǎn bìng. Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc.
Xem chi tiết »
Các loại bệnh tiếng Trung. Bạn đã biết nói tất cả những bệnh phổ biến bằng tiếng Trung chưa? Hãy cùng ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng về các loại bệnh ; 扭伤, niǔshāng, Bong gân ; 割伤, gē shāng, Vết thương cắt ; 流鼻血, liú bíxiě, Chảy máu mũi ; 红眼病, hóngyǎnbìng, Đau mắt đỏ.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Một số bệnh thường gặp: 常见病症 chángjiàn bìngzhèng ... Trường đoan (nước chua) trong dạ dày nhiều: 胃酸过多 wèisuānguò duō
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về thuốc, đồ dùng và dụng cụ y tế; Các câu tiếng Trung chủ đề sức khỏe thường gặp; Hội thoại đi khám bệnh bằng Tiếng Trung.
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2019 · Từ vựng các loại bệnh bằng tiếng Trung ; 132, Say nắng, Zhòng shǔ ; 133, Bán thân bất toại, Bàn shēn bùsuí ; 134, Xuất huyết não, Nǎo chūxiě ; 135 ...
Xem chi tiết »
Bệnh đau dạ dày tiếng Trung là 胃痛 wèitòng. Dạ dày là bộ phận tiêu hóa có kích thước lớn nhất nằm ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2015 · 12, Bệnh về máu, 血液病 ; 13, Đau dạ dày, 胃病 ; 14, Bệnh sốt rét, 疟疾 ; 15, Bệnh gan, 肝病 ; 16, Bệnh sởi, 麻疹 ...
Xem chi tiết »
... làm việc, vui chơi. Ngày hôm nay chúng mình sẽ học những từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh nhé. ... 53, 胃溃炎, Wèi kuì yán, Viêm loét dạ dày.
Xem chi tiết »
13 thg 9, 2018 · 发烧 /fāshāo/ sốt · 咳嗽 /késòu/ ho · 痢疾 /lìjí/ bệnh kiết lị · 鼻炎 /bíyán/ viêm mũi · 肺炎 /fèiyán/ viêm phổi · 胃炎 /wèiyán/ viêm dạ dày · 肠炎 / ...
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2017 · 6/26/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bệnh tật Học Tiếng Trung online. https://tiengtrunghoanglien.com.vn/./ 5/8. 85 Sa dạ con Zǐgōng tuōluò 子宫 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Loại Bệnh Về Dạ Dày Bằng Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại bệnh về dạ dày bằng tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu