Các Loại Bột Làm Bánh ở Nhật Bản - JAPANDUHOC

Hồi còn ở Việt Nam thì thích làm bánh, nhưng qua Nhật rồi lại chẳng biết cách mua bột ra sao. Vậy bột làm bánh ở Nhật có bao nhiêu loại và cách phân biệt ra sao? Cùng JAPANDUHOC tìm hiểu ngay thôi nào.

1.Bột gạo nếp

Gạo nếp trong tiếng Nhật là もち米 (mochi kome). Bột làm từ gạo nếp là mochiko もち粉 / 餅粉.

Bột gạo nếp Nhật Bản
Bột nếp Nhật Bản

Khi đóng gói sản phẩm bán thì thường được ghi đầy đủ hơn là mochikomeko もち米粉 / 餅米粉.

Ngoài ra còn một loại bột khác cũng từ gạo nếp là: 白玉粉 (shiratamako). Loại này giống với もち粉 (mochiko) nhưng mịn hơn. Đa số người Nhật đều thích sử dụng loại bột này làm bánh rán.

Bột gạo nếp shiratamako
Bột gạo nếp shiratamako

Mình đã từng mua loại bột này để làm bánh rán (gomadango) và bánh trôi nước, bánh chay thành công.

2.Bột gạo tẻ

Gạo tẻ tiếng nhật là うるち米 (uruchi kome). Bột gạo tẻ nói chung được gọi là 米粉 (komeko). Ngoài ra còn có bột 上新粉 (joushin ko) cũng làm từ gạo tẻ.

Bột gạo tẻ Nhật Bản
Bột gạo tẻ Nhật

3.Bột gạo nếp trộn gạo tẻ

Bột gạo nếp trộn tẻ là だんご粉 / 団子粉 (dango ko). Sự pha trộn này tạo bột làm bánh khá mịn và dẻo, thường được người Nhật dùng làm bánh rán, bánh trôi.

Bột gạo nếp trộn gạo tẻ
Bột nếp trộn tẻ

4. Bột mì

Bột mì trong tiếng Nhật là 小麦粉 (komugigo) hoặc フラワー (flour). Khi đi siêu thị các bạn thường gặp rắc rối bởi 3 loại bột cùng có tên là bột mì.

Bột mì nhật bản
Bột mì nhật bản

1. Bột mềm (cake flour) là 薄力粉 (hakurikiko): dùng để làm bánh gato, bánh ngọt, tempura 2. Bột mỳ đa dụng 中力粉 (chuurikiko): dùng để làm mì soumen, udon hoặc bánh bao. Loại bột này và bột mềm gần giống nhau khi làm bánh. 3. Bột cứng (strong flour) là 強力粉 (kyourikiko): dùng làm bánh mỳ, vỏ sủi cảo, pasta hoặc mỳ ramen Tàu.

Thông thường đằng sau gói bột sẽ in các loại đồ ăn thường được làm từ loại bột đó.

5.Bột khoai tây (bột năng kiểu Nhật)

Bột này có tên là 片栗粉 (katakuriko). Loại bột này được làm từ khoai tây, nhưng lại có đặc điểm gần giống bột năng.

Bột năng nhật bản
Bột năng Nhật Bản

Có thể hòa vào canh để tạo độ sánh, sệt nhưng lại khi làm bánh lại không ngon.

6.Bột sắn dây

Bột sắn dây tiếng Nhật là 葛粉 (kuzuko) hoặc 本葛 (honkuzu). Khi tra từ kuzu thì mình thấy nó giống củ dong hơn là củ sắn, nhưng khi mua về sử dụng thì nó chính xác là bột sắn.

Bột sắn của Nhật
Bột sắn Nhật Bản

Loại bột này khá hiếm ở các siêu thị nhỏ, thường chỉ xuất hiện ở siêu thị Aeon và giá khá cao.

9.Bột ngô

Tinh bột Ngô hay còn gọi là Bột ngô trong tiếng Nhật là コーンスターチ (Corn Starch). Đôi khi có những tên khác như コーンフラワー và コーン粉.

Bột ngô Nhật Bản
Bột ngô Nhật Bản

Khi đi siêu thị bạn có thể dễ dàng nhận ra loại bột này vì trên hình luôn có hình bắp ngô.

8.Men nở và Bột nở

Men nở tiếng Nhật là ドライイースト (Dry yeast). Thường được dùng khi làm bánh bao hoặc bánh mì.

Bột nở tiếng Nhật là ベーキングパウダー (Baking powder)

Bột nở và men nở ở Nhật
Bột nở và men nở ở Nhật

9.Bột làm bánh pha sẵn

Bột làm bánh Hot cake mix (ホットケーキミックス) là loại bột được pha sẵn đường, muối, bột nở và bột năng,… theo liều lượng phù hợp.

Bột làm bánh pha sẵn Nhật Bản
Hot cake mix

Bạn có thể dựa vào công thức để làm nhiều loại bánh khác nhau, tuy nhiên công dụng chính của bột này vẫn là làm bánh pancake, bánh plan

10.Bột chiên xù và Baking soda

Bột chiên xù trong tiếng Nhật là パン粉 (panko). Baking soda tiếng Nhật là 重曹 (juusou) hoặc タンサン, khi mua bột này nếu không chú ý thì rất dễ bị nhầm.

Bột chiên xù ở Nhật Bản
Bột chiên xù ở Nhật Bản

Truy cập chuyên mục Mua Sắm để học thêm kinh nghiệm khi mua đồ ở Nhật. Bạn có biết thêm về loại bột làm bánh nào khác không? hãy chia sẻ với mọi người bằng cách comment ở bên dưới.

Bạn có thấy bài viết này hữu ích không?

Click số sao để đánh giá chất lượng bài viết!

Đánh giá

Chất lượng bài viết / 5. Số lượt vote:

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

Từ khóa » Bột Nếp Của Nhật