Từ vựng tiếng Trung chủ đề phương tiện giao thông 自行车 [Zìxíngchē] : Xe đạp. 电动车 [Diàndòng chē ] : Xe đạp điện. 摩托车 [ Mótuō chē] : Xe máy. 汽车 [Qìchē] : Xe hơi. 公共汽车/ 公交车 [Gōnggòng qìchē/ Gōngjiāo chē] : Xe buýt. 大巴 [Dàbā] : xe khách. 卡车 [Kǎchē] : Xe tải. 火车 [Huǒchē] : Xe lửa.
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2016 · Các loại phương tiện giao thông tiếng Trung · 1. 童车 Tóngchē : Xe trẻ em · 2. 自行车 zìxíngchē : Xe đạp · 3. 电动车 diàndòng chē : Xe đạp điện · 4.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 1. 童车 Tóngchē : Xe trẻ em · 2. 自行车 zìxíngchē : Xe đạp · 3. 电动车 diàndòng chē : Xe đạp điện · 4. 三轮车 sānlúnchē : Xe ba gác; xe ba bánh · 5.
Xem chi tiết »
1, 容器, Container, Container ; 2, 方向盘, fāng xiàng pán, bánh xe ; 3, 地下通道, dìxià tōng dào, đường hầm qua đường.
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2019 · 童车 Tóngchē : Xe trẻ em · 自行车 zìxíngchē : Xe đạp · 电动车 diàndòng chē : Xe đạp điện · 三轮车 sānlúnchē : Xe ba gác; xe ba bánh · 摩托车 mótuō ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2018 · 小船 /xiǎochuán/ thuyền · 山地自行车 /shāndì zìxíngchē/ xe đạp địa hình · 渡轮 /dùlún/ phà · 汽油 /qìyóu/ khí gas / xăng · 摩托车头盔 /mótuō chē ...
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2020 · Phương tiện giao thông trong tiếng Trung – Xe lửa · Đường sắt cao tốc – 高铁 gāotiě · Tàu ghế cứng – 硬卧 yìng wò · Tàu ghế mềm – 软卧 ruǎn wò.
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2019 · Cập nhật từ vựng về một số phương tiện giao thông phổ biến trong cuộc sống của chúng ta Đừng quên ghé qua blog của Ni Hao hàng tuần để cập ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
10 thg 10, 2019 · Tổng hợp các phương tiện giao thông thường gặp bằng tiếng Trung. MỘT SỐ LOẠI XE CỘ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG. Chào các bạn, trong bài học ...
Xem chi tiết »
phương tiện giao thông Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa phương tiện giao thông Tiếng Trung (có phát âm) là: 交通工具 《运输用的车辆、船只和飞机等。》.
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2019 · Cùng tự học tiếng Trung tại nhà với THANHMAIHSK nhé! Đàm thoại là một trong những kỹ năng không thể thiếu khi học tiếng Trung. Để giúp các bạn ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2021 · ... kỳ quan trọng trong quá trình học tiếng Trung của chúng ta, bởi lẽ việc tham gia giao thông, sử dụng các phương tiện giao thông vận tải ...
Xem chi tiết »
Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Trung về phương tiện giao thông thông dụng nhất, ngoài ra trong thực tế bạn sẽ gặp thêm nhiều loại phương tiện khác nữa.
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2017 · TTB CHINESE – CHUYÊN TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP. Youtube: TIENG TRUNG BOI – TTB CHANNEL (>200 000 subscriber). Youtube: TTB Chinese (>50 000 ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2020 · Từ vựng tiếng Trung các phương tiện giao thông ; 4, 电动车, diàndòng chē, Xe điện ; 5, 吉普车, jípǔchē, Xe jeep.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Loại Phương Tiện Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại phương tiện trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu