Bus : xe buýt. Taxi: xe taxi. Tube: tàu điện ngầm ở London. Underground: tàu điện ngầm. Subway: tàu điện ngầm. High-speed train: tàu cao tốc. Railway train: tàu hỏa. Coach: xe khách.
Xem chi tiết »
1. car. /kɑːr/. xe hơi. 2. truck. /trʌk/. xe tải. 3. bus. /bʌs/. xe buýt. 4. bicycle. /ˈbaɪsɪkl/. xe đạp. 5. scooter. /ˈskuːtər/. xe tay ga. 6. motorbike.
Xem chi tiết »
5, Các từ thông dụng khác. – transportation: giao thông. – means of transport: phương tiện giao thông. – Public transportation: phương tiện giao thông công ...
Xem chi tiết »
Các dạng giao thông công cộngSửa đổi · Xe kéo · Xe ngựa · Xích lô · Xe ôm · Đò · Ghe · Thuyền · Xe buýt ...
Xem chi tiết »
CÁC PHƯƠNG TIỆN DI CHUYỂN THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH ... The bus is the cheapest public transport in Saigon, coming to Saigon, visitors should try once to ...
Xem chi tiết »
25 thg 10, 2018 · Cùng IES học tiếng Anh về chủ đề Transport nhé các bạn, ... Use public transport instead of private vehicles: sử dụng phương tiện giao thông ...
Xem chi tiết »
3 thg 1, 2018 · Nằm lòng bộ từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông thông dụng ... phương tiện giao thông, bạn chỉ cần trả lời như By bus/taxi/car,…
Xem chi tiết »
Tên gọi các loại phương tiện giao thông, các động từ chỉ hành động sử dụng ... Bus, xe buýt, You should take the bus/go by bus (= travel by bus) if you want ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Bus: xe buýt; Tube: tàu điện ngầm ở London; Taxi: xe taxi; Railway train: tàu hỏa; Subway: tàu điện ngầm ... Từ vựng về các loại biển báo thông dụng.
Xem chi tiết »
19 thg 9, 2019 · Hệ thống giao thông công cộng bao gồm các phương tiện công cộng như xe buýt, tàu hỏa,... Đây là những phương tiện có sẵn, người dân có thể mua ...
Xem chi tiết »
Public Transportation. cord. /kɔːd/. dây chắn an toàn. seat. /siːt/. ghế ngồi. bus driver. /bʌs ˈdraɪ.vəʳ/ ... Bên dưới là các chữ cái tạo nên từ đó.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 26 thg 6, 2022 · How often do you take buses? (Bạn có thường đi xe buýt không?) What type of public transport can be found in your city? (Loại phương tiện công ...
Xem chi tiết »
compare travel routes and facilitate ticket booking for any mean of transportation: flights trains buses and ferries. Các loại phương tiện giao thông ở ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2022 · Từ vựng giao thông về các loại đường trong tiếng Anh ... Public transport (/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/): phương tiện giao thông công cộng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Public Transport
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại public transport hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu