Súp lơ: cauliflower. Cà tím: eggplant. Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach. Bắp cải: cabbage. Bông cải xanh: broccoli. Atiso: artichoke. Cần tây: celery. Đậu Hà Lan: peas.
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2020 · Website anh viet song ngữ, tin tức song ngữ anh việt, học tiếng anh qua bài hát, truyện thơ song ngữ.
Xem chi tiết »
Các loại rau thơm trong tiếng anh ... Oregano [əˈrɛɡənoʊ]: nguyên liệu ở các món ăn Ý và Hy lạp. Parsley ['pɑ:sli]: Mùi tây. Leek [li:k]: Tỏi ...
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2016 · Trong bài viết này, Hoteljob.vn xin chia sẻ một số từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh cũng như một số loại gia vị, thảo mộc thường có ...
Xem chi tiết »
Từ vựng Tiếng Anh về các loại rau · Súp lơ: cauliflower · Cà tím: eggplant · Rau chân vịt: spinach · Bắp cải: cabbage · Bông cải xanh: broccoli · Atiso: artichoke ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Các loại rau trong tiếng Anh · Celery (ˈsɛləri): Cần tây · Cabbage (kæbɪʤ): Bắp cải · Cauliflower (ˈkɒlɪflaʊə): Súp lơ · Fennel (ˈfɛnl): Thì là ...
Xem chi tiết »
"CÁC LOẠI RAU THƠM TRONG TIẾNG ANH Mint Leave [mint] [li:v]: Bạc hà Fragrant knotweed ['freigrənt ['nɔt,wi:d]]: Rau răm Coriander [kɒri'ændə(r)]: Ngò...
Xem chi tiết »
Các loại rau · Amaranth: rau dền · Asparagus: măng tây · Broccoli: súp lơ xanh · Bean – sprouts: giá đỗ · Bamboo shoot: măng · Butternut squash: bí rợ hồ lô · Bok choy ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Anh của những loại hạt, đậu. ten tieng anh cua nhung loai hat, dau Các loại đậu tên tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
Vegetable / 'vedʒtəbl/: rau. ➔ Từ chung để chỉ các loại rau trong Tiếng Anh · A. Aubergine / 'əʊbədʒi:n/: cà tím · B. Beet / bi:t/: củ cải đỏ/ củ cải đường · C.
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · 1.1. Các loại rau trong tiếng Anh · Centella: Rau má · Gai choy: Cải đắng · Herbs (hɜːbz): Rau thơm · Perilla leaf (Perilla liːf): Lá tía tô ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 23 thg 2, 2022 · Từ vựng tổng hợp tiếng anh về các loại nấm · Fatty mushrooms (fæti ˈmʌʃrʊmz): nấm màu mỡ · King oyster mushroom (kɪŋ ˈɔɪstə ˈmʌʃrʊm): Nấm dạng đùi ...
Xem chi tiết »
Việc lựa chọn hoặc tìm kiếm các công thức khiến bạn gặp nhiều khó khăn khi có quá nhiều nguyên liệu bằng ngôn ngữ tiếng Anh? Dưới đây là danh sách các loại rau ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh chủ đề: Các loại rau củ · Agar : rau câu · Amaranth : rau dền · Arrowroot : củ dong · Artichoke: A-ti-sô · Asparagus: Măng tây · Bamboo shoot : măng · Bean : ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Rau Sống Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại rau sống bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu