Dessert trolley: xe để món tráng miệng. Apple pie: bánh táo. Cheesecake: bánh phô mai. Ice-cream: kem. Cocktail: cốc tai. Mixed fruits: trái cây đĩa. Juice: nước ép trái cây. Smoothies: sinh tố
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2021 · Soup /su:p/ món súp; Salad /'sæləd/ món rau trộn, món gỏi; Baguette bánh mì Pháp ; Salmon /'sæmən/ cá hồi nước mặn; Trout /traut/ cá hồi nước ...
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2020 · Trong lúc chuẩn bị cơm tối cho cả nhà, bố mẹ có thể hướng dẫn và nhờ bé hỗ trợ nhặt/rửa rau. Hãy thử đố bé tên các loại rau bằng tiếng Anh dưới ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng thức ăn bằng tiếng Anh khác. Từ vựng tiếng Anh về món ăn. Steamed sticky rice: Xôi ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2016 · VOCABULARY ABOUT FOOD AND DRINKS. ( TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG). Kinds of food( các loại thức ăn). Các món ăn từ thịt. – bacon: thịt muối.
Xem chi tiết »
1. mineral water. nước khoáng · 2. soft drink. nước ngọt · 3. juice. /dʒuːs/. nước ép trái cây · 4. smoothie. sinh tố · 5. tea. /tiː/. trà · 6. coffee. /ˈkɒfi/. cà ...
Xem chi tiết »
Bạn có phải là một tín đồ ăn uống và thưởng thức món ngon – lạ ở khắp mọi miền đất nước? Hôm nay, ...
Xem chi tiết »
Wine: rượu vang · Ale: bia tươi · Aperitif: rượu khai vị · Beer: bia · Brandy: rượu bren-đi · Champagne: sâm-panh · Cider: rượu táo · Cocktail: cốc tai ...
Xem chi tiết »
Tại sao chúng ta còn không mau tham khảo tên những món ăn bằng tiếng Anh phong phú sau đây nhỉ? Spring ...
Xem chi tiết »
1 thg 4, 2022 · Bạn bối rối khi bước vào quán cafe với menu chỉ có tiếng Anh? Bạn có thể gọi tên món đồ uống “khoái khẩu” bằng tiếng Anh?
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ tiếng Anh có thể được dùng để mô tả thức ăn và đồ uống, và tên của các cách nấu ăn và các bữa ăn khác nhau.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (4) 1.1. Từ vựng về các món chính · Duck: thịt vịt · Seafood and vegetables on rice: Cơm hải sản · Trout: cá hồi nước ngọt · Cod: cá tuyết · House rice platter: Cơm thập ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:13 Đã đăng: 20 thg 9, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
12 thg 12, 2018 · 1. Từ vựng về tên các loại đồ uống tiếng Anh ; beer, /bɪər/, bia ; brandy, /ˈbrændi/, rượu bren-đi ; champagne, /ʃæmˈpeɪn/, sâm-panh ; cider, / ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Thức ăn đồ Uống Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại thức ăn đồ uống bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu