Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ ăn - Thức Uống - Thực Phẩm

Thực phẩm hay còn được gọi là thức ăn là bất kỳ vật phẩm nào, bao gồm chủ yếu các chất dinh dưỡng cho cơ thể con người. Hằng ngày chúng ta đều tiếp xúc với nhiều loại đồ ăn, thức uống và thực phẩm khác nhau. Vậy liệu bạn có biết hết từ vựng tiếng Anh của các loại từ vựng đó không?

Bài viết của ieltscaptoc.com.vn sẽ tổng hợp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, thức uống và thực phẩm đầy đủ và chi tiết nhất.

Nội dung chính

  • 1. Từ vựng chủ đề thức ăn
  • 2. Từ vựng về đồ uống
  • 3. Từ vựng về thức ăn khác
  • 4. Từ vựng về cách chế biến thức ăn và đồ uống
  • 5. Những món ăn nổi tiếng của Việt Nam
  • 6. Cách ghi nhớ từ vựng chủ đề ăn uống bằng tiếng Anh

1. Từ vựng chủ đề thức ăn

1.1. Từ vựng về món ăn khai vị

Khai vị là món ăn mở đầu cho bữa ăn. Những món gia vị thường nhẹ nhàng như súp hay bánh mì.

Từ vựng tiếng Anh về món khai vị
Từ vựng tiếng Anh về món khai vị

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về món ăn khai vị phổ biến nhất.

  • Soup /su:p/ món súp
  • Salad /’sæləd/ món rau trộn, món gỏi
  • Baguette bánh mì Pháp
  • Bread /’sæləd/ bánh mì
  • Cheese biscuits /tʃi:z ‘biskit/ bánh quy phô mai

1.2. Từ vựng về món ăn chính

  • Salmon /’sæmən/ cá hồi nước mặn
  • Trout /traut/ cá hồi nước ngọt
  • Sole /soul/ cá bơn
  • Sardines /sɑ:’din/ cá mòi
  • Mackerel /’mækrəl/ cá thu
  • Cod /kɔd/ cá tuyết
  • Herring /’heriɳ/cá trích
  • Anchovy /’æntʃəvi/ cá trống
  • Tuna /’tjunə/ cá ngừ
  • Steak /steik/ bít tết
  • Beef /bi:f/ thịt bò
  • Lamb /læm/ thịt cừu
  • Pork /pɔ:k/ thịt lợn
  • Chicken /’tʃikin/ thịt gà
  • Duck /dʌk/ thịt vịt
  • Turkey /’tə:ki/ gà tây
  • Veal /vi:l/ thịt bê
  • Seafood /’si:fud/ hải sản
  • Scampi tôm rán
  • Spaghetti/ pasta /spə’geti/ mỳ Ý
  • Bacon /’beikən/ thịt muối
  • Egg /eg/ trứng
  • Sausages /’sɔsidʤ/ xúc xích
  • Salami /sə’lɑ:mi/ xúc xích Ý
  • Curry /’kʌri/ cà ri

1.3. Từ vựng về món ăn tráng miệng

  • Dessert /dɪˈzɜːrt/: món tráng miệng
  • Dessert wading in water / dɪˈzɜːrt ˈweɪdɪŋ in ˈwɑːtə(r)/: chè trôi nước
  • Pomelo sweet soup /ˈpɑːməloʊ swiːt suːp/: chè bưởi
  • Yogurt /ˈjoʊɡərt/: sữa chua
  • Jackfruit yogurt /ˈdʒækfruːt ˈjoʊɡərt/: sữa chua mít
  • Coconut jelly /ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/: thạch dừa
  • Ice – cream /ˌaɪs ˈkriːm/: kem

Đi kèm với món ăn, là dụng cụ bếp vì thế bên cạnh các từ vựng về món ăn, bạn đừng quên tham khảo từ vựng tiếng Anh về nhà bếp.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

2. Từ vựng về đồ uống

Bên cạnh những món ăn đặc sắc thì đồ uống đi kèm là điều cần thiết để tăng hương vị của món ăn. Mong rằng tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về đồ uống dưới đây sẽ giúp ích cho bạn.

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
  • Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/: sữa lắc
  • Lemonade /,lemə’neid/: nước chanh
  • Soda /ˈsoʊdə/: nước sô-đa
  • Apple squash /ˈap(ə)l skwɔʃ/: nước ép táo
  • Dragon fruit squash /ˈdraɡ(ə)n fruːt skwɔʃ/: nước ép thanh long
  • Soft drink /sɒft drɪŋk/: thức uống có ga, nước ngọt
  • Sparkling water /ˈspɑːrklɪŋ ˈwɑːtər/: nước uống có ga, nước ngọt
  • Sugar-cane juice /ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/: nước mía
  • Still water /stil ˈwɔːtə(r)/: nước không ga
  • Smoothie /ˈsmuːði/: sinh tố
  • Beverage /ˈbevərɪdʒ/: đồ uống (ngoại trừ nước)
  • Bubble tea /ˈbʌbl ti:/: trà sữa chân trâu
  • Tinned drink /tɪnd drɪŋk /: thức uống đóng lon
  • Cappuccino /ˌkæpuˈtʃiːnoʊ/: cà phê được pha với sữa nóng, sữa được đánh bông lên tạo bọt nhỏ và thường được rắc một lớp bột sô cô la lên trên
  • Cocktail /ˈkɒkˌteɪl/: đồ uống hỗn hợp của rượu nước trái cây, sữa, hoặc thảo dược…
  • Cola /ˈkoʊlə /: coca cola
  • Black coffee /blæk ˈkɑːfi/: cà phê đen
  • Filter coffee /ˈfɪltər ˈkɑːfi/: cà phê phin
  • Instant coffee /ˈɪnstənt ˈkɑːfi/: cà phê hòa tan
  • White coffee /waɪt ˈkɑːfi/: cà phê sữa
  • Skinny coffee /ˈskɪni ˈkɑːfi/: cà phê ít chất béo
  • Latte /ˈlɑːteɪ/: một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng
  • Fruit juice /fru:t ʤu:s /: nước trái cây
  • Rambutan juice /ramˈb(j)uːt(ə)n dʒuːs/: nước chôm chôm
  • Coconut juice /ˈkəʊkənʌt dʒuːs /: nước dừa
  • Tamarind juice /ˈtam(ə)rɪnd dʒuːs/: nước me
  • Iced tea /aist ti:/: trà đá
  • Weasel coffee: cà phê chồn
  • Coffee: cà phê
  • Egg coffee: cà phê trứng
  • Americano: cà phê đen pha nước
  • Decaf coffee: cà phê lọc caffein
  • Latte: cà phê sữa
  • Macchiato: cà phê bọt sữa
  • Cappuccino: cà phê sữa bọt
  • Espresso: cà phê đen nguyên chất
  • Mocha: cà phê sữa rắc bột ca-cao
  • Phin coffee: cà phê phin
  • Sapodilla smoothie: sinh tố
  • Sapoche lemonade: nước chanh
  • Tomato smoothie: sinh tố cà chua
  • Orange squash: nước cam ép
  • Fruit juice: nước trái cây
  • Juice: nước cam
  • Pineapple juice: nước dứa
  • Tomato juice: nước cà chua
  • Smoothies: sinh tố
  • Avocado smoothie: sinh tố bơ
  • Strawberry smoothie: sinh tố dâu tây

3. Từ vựng về thức ăn khác

3.1. Từ vựng về đồ ăn nhanh

Cuộc sống hiện đại khiến cho mọi người dần không có thời gian để chuẩn bị bữa ăn hoàn chỉnh. Vậy nên đồ ăn nhanh là một lựa chọn tốt vì nó được chuẩn bị nhanh, cung cấp đủ dinh dưỡng và ngon miệng.

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh

Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh phổ biến.

  • Pizza /’pi: tsə/: bánh pi-za
  • Sausage /ˈsɒsɪdʒ/: xúc xích
  • Sandwich /ˈsænwɪtʃ/: bánh san-quit, bánh mỳ kẹp
  • Salad /ˈsæləd/: rau trộn
  • Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/: gà viên chiên
  • French fries /frentʃ frais/: khoai tây chiên
  • Fried chicken /fraid ˈtʃɪkɪn/: gà rán
  • Hamburger/ burger /’hæmbɝːgə(r)/ /ˈbɜːɡə(r)/: bánh kẹp
  • Hash brown /hæʃ braʊn/: bánh khoai tây chiên
  • Pastry /ˈpeɪstri/: bánh ngọt
  • Hot dog /ˈhɑːt dɔːɡ/: một loại xúc xích dùng với bánh mỳ dài
  • Fish and chips /fiʃ ænd tʃip /: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên (Đây món ăn đặc trưng của nước Anh
  • Ham /hæm/: giăm bông
  • Paté: pa-tê
  • Toast /toust/: bánh mì nướng

3.2. Từ vựng về gia vị

  • Mustard /ˈmʌstərd/: mù tạt
  • Mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/: xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi
  • Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt
  • Condiment /ˈkɑːndɪmənt/: đồ gia vị
  • (Salad) dressing /ˈdresɪŋ/: nước sốt thêm vào salad
  • Ketchup/ tomato sauce /ˈketʃəp/ /təˈmeɪtoʊ sɔːs/: tương cà
  • Butter: bơ
  • Cream: kem
  • Cheese: phô mai
  • Blue cheese: phô mai xanh
  • Cottage cheese: phô mai tươi
  • Goats cheese: phô mai dê
  • Crème fraîche: kem lên men
  • Eggs: trứng
  • Free range eggs: trứng gà nuôi thả tự nhiên
  • Margarine: bơ thực vật
  • Full-fat milk: sữa nguyên kem/sữa béo
  • Semi-skimmed milk: sữa ít béo
  • Skimmed milk: sữa không béo/sữa gầy
  • Sour cream: kem chua
  • Yoghurt: sữa chua

>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loài động vật thường gặp

4. Từ vựng về cách chế biến thức ăn và đồ uống

4.1. Từ vựng về cách chế biến thức ăn

  • Barbecue /’bɑ:bikju:/: nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.
  • Boil /bɔil/: nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác).
  • Bake /beik/: nướng (bằng lò), đút lò
  • Stir fry /stə: frai/: xào, đảo nhanh trên dầu nóng
  • Microwave /’maikrəweiv/: làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng
  • Grill /gril/: nướng nguyên liệu bằng vỉ
  • Melt /melt/: làm chảy nguyên liệu
  • Sauté: áp chảo, xào qua
  • Roast /roust/: quay
  • Steam /sti:m/: hấp cách thủy

4.2. Từ vựng về cách làm đồ uống

  • Pour/pɔ:/: đổ/rót, chuyển chất lỏng từ nơi này sang nơi khác
  • Beat /bi:t/: đánh (trứng), trộn nhanh và liên tục
  • Combine /’kɔmbain/: kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau
  • Grate /greit/: bào nguyên liệu trên một bề mặt nhám để tạo thành những mảnh vụn nhỏ (thường dùng cho phô mai, đá…)
  • Mix /miks/: trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn

4.3. Từ vựng đồ dùng để chế biến thức ăn và đồ uống

Để tạo ra những món ăn và đồ uống chắc chắn cần phải sử dụng những dụng cụ để chế biến nguyên liệu.

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nấu ăn
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nấu ăn

Dưới đây là những từ vựng về dụng cụ thường xuất hiện trong nhà bếp của hầu hết mọi gia đình.

  • Toaster /toustə/: Máy nướng bánh mỳ
  • Juicer /’dʤu:sə/: Máy ép hoa quả
  • Microwave /’maikrəweiv/: Lò vi sóng
  • Garlic press /’gɑ:lik pres/: Máy xay tỏi
  • Oven /’ʌvn/: Lò nướng
  • Kettle /’ketl/: Ấm đun nước
  • Stove /stouv/: Bếp nấu
  • Blender /blend/: Máy xay sinh tố
  • Pressure /’preʃə/: Nồi áp suất
  • Rice cooker /rais ‘kukə/: Nồi cơm điện
  • Mixer /’miksə/: Máy trộn
  • Dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/: Máy rửa bát
  • Coffee maker /’kɔfi ‘meikə/: Máy pha cafe
  • Sink /siɳk/: Bồn rửa
  • Oven glove /’ʌvn glʌv/ Găng tay dùng cho lò sưởi
  • Chopping block /ˈtʃɒpɪŋ blɒk/: Thớt
  • Grater /’greitə/: Cái nạo
  • Grill /gril/: Vỉ nướng
  • Tray /trei/: Cái khay, mâm
  • Spoon /spu:n/: Thìa
  • Colander /’kʌlində/: Cái rổ
  • Oven cloth /’ʌvn klɔθ/: Khăn lót lò
  • Kitchen scales /ˈkɪtʃɪn skeil/: Cân thực phẩm
  • Pan /pæn/: Chảo rán
  • Pot /pɔt/: Nồi to
  • Apron /’eiprən/: Tạp dề
  • Steamer /’sti:mə/: Nồi hấp
  • Spatula /’spætjulɔ/: Dụng cụ trộn bột
  • Saucepan /’sɔ:spən/: Cái nồi
  • Sieve /siv/: Cái rây
  • Peeler/’pi:lə/: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
  • Tongs /’tɔɳz/: Cái kẹp
  • Rolling pin /’rɔlikiɳ pin/: Cái cán bột
  • Jar /dʤɑ:/: lọ thủy tinh
  • Teapot /’ti:pɔt/: ấm trà
  • Cookery book /’kukəri buk/ sách nấu ăn

>>> Xem thêm những bài viết nổi bật:

  • Tổng hợp từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng khách 2021
  • Tổng hợp từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng ngủ
  • Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nội thất

5. Những món ăn nổi tiếng của Việt Nam

5.1. Các món nước: bún, phở, mì

Là các món ăn vô cùng đặc trưng và nổi tiếng trong làng ẩm thực thế giới.

  • Rice noodle soup with beef: Phở bò
  • Steamed “Pho” paper rolls: Phở cuốn
  • Quang noodles: Mì Quảng
  • Crab rice noodles: Bún cua
  • Kebab rice noodles: Bún chả
  • Hue style beef noodles: Bún bò Huế

5.2. Các món bánh truyền thống

Bộ từ vựng tiếng Anh về các món ăn Việt Nam gồm các món bánh truyền thống thể hiện nét đặc trưng riêng trong văn hóa ẩm thực các vùng miền từ Bắc vào Nam.

Từ vựng tiếng Anh về các món ăn truyền thống của Việt Nam
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn truyền thống của Việt Nam
  • Stuffed pancake: Bánh cuốn
  • Round sticky rice cake: Bánh dày
  • Sirdle-cake: Bánh tráng
  • Shrimp in batter: Bánh tôm
  • Young rice cake: Bánh cốm
  • Stuffed sticky rice balls: Bánh trôi nước
  • Stuffed sticky rice cake: Bánh chưng
  • Prawn crackers: Bánh phồng tôm

5.3. Các món chè truyền thống

Chè là tên các món ăn Việt Nam vô cùng nổi tiếng với vị ngọt đậm và nguyên liệu chủ yếu từ thiên nhiên.

  • Sweet lotus seed gruel: Chè hạt sen
  • Rice ball sweet soup: Chè trôi nước
  • Cassava gruel: Chè sắn
  • Green/Black/Red beans sweet gruel: Chè đậu xanh/đen/đỏ
  • Sweet Taro Pudding with coconut gruel: Chè khoai môn với nước dừa
  • Sweet banana with coconut gruel: Chè chuối
  • Three colored sweet gruels: Chè ba màu
  • Khuc Bach sweet gruel: Chè khúc bạch

5.4. Tên các món ăn Việt Nam trong bữa cơm hàng ngày

Là thời điểm các thành viên trong một gia đình Việt quây quần cùng nhau bên mâm cơm cuối ngày. Do đó, các món ăn thường được chuẩn bị ngon miệng và vô cùng đẹp mắt.

  • Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ
  • Braised pork in coconut juice with eggs: Thịt kho hột vịt nước dừa
  • Shrimp cooked with caramel: Tôm kho tàu
  • Tender beef fried with bitter melon: Bò xào khổ qua
  • Vietnamese sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt
  • Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm
  • Sweet and sour fish broth: Canh chua
  • Salted egg – plant: Cà pháo muối
  • Onion pickles: Dưa hành
  • Boiled fertilized duck egg: Hột vịt lộn

>>> Đừng bỏ lỡ những chủ đề tiếng Anh quen thuộc:

  • Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời tiết đầy đủ nhất
  • Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe – Các câu giao tiếp thông dụng
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất 2021

6. Cách ghi nhớ từ vựng chủ đề ăn uống bằng tiếng Anh

6.1. Học từ vựng tiếng Anh qua âm thanh tương tự

Đây là mẹo vặt học mà người Do Thái áp dụng để học ngôn ngữ, và sự thực là một người Do Thái bất kỳ có thể nói 2 thứ tiếng là điều hoàn toàn bình thường!

Đúng như cái tên của mình, đây là mẹo vặt học bắc cầu tạm từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, dùng một “âm thanh tương tự” với cách phát âm của từ. Chúng ta sẽ lấy một ví dụ dễ hiểu nhé!

Từ cần học: Blame

Với một từ tiếng Anh như vậy, việc bạn cần làm là sắm một từ tiếng Việt có phát âm gần giống với từ cần học. Sau đó đặt một câu có nghĩa bao gồm từ đó và nghĩa của từ.

Ví dụ: Bà lém thế sao Sếp khiển trách được, có khi lại được khen thưởng cũng nên.

Âm thanh tương tự: Bà lém

Nghĩa của từ: khiển trách

Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Hơn nữa, việc nhớ một câu có nghĩa, có ngữ cảnh và đi kèm hình ảnh nữa sẽ thuận lợi hơn nhiều so với học từ đơn lẻ. Cách học không các đơn giản lại cực kỳ hài hước, vui vẻ phải không nào?

6.2. Học từ vựng tiếng Anh qua chuyện chêm

Đây cũng là một cách học từ vựng của người Do Thái. Với mẹo vặt này, bạn sẽ chèn các từ vựng tiếng Anh cần học vào một câu chuyện, bối cảnh bằng tiếng Việt. Điều này giúp ghi nhớ ý nghĩa rõ hơn vì câu chuyện bằng tiếng mẹ đẻ thuận lợi đi vào bộ não. Từ việc hiểu và nhớ câu chuyện, bạn thuận lợi đoán nghĩa và nhớ từ cần học.

Giống như bức ảnh trên, các từ tô màu hồng là từ được “chêm” vào, phối hợp với mẹo vặt học âm thanh tương tự để ghi nhớ vĩnh viễn.

Mong rằng bài viết của ieltscaptoc.com.vn đã mang lại kiến thức bổ ích cho bạn về từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn, thức uống và thực phẩm. Chúc bạn học tập thật tốt!

>>> Xem thêm:

  • Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh thường gặp
  • Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa – 200+ tên loài hoa bằng tiếng Anh
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tình yêu ngọt ngào thả thính

Từ khóa » Các Loại Thức ăn đồ Uống Bằng Tiếng Anh