tồi tệ {tính} awful ( từ khác: bad , deplorable, diabolical, mediocre, unspeakable) không dễ chịu {tính} awful . tệ hại {tính} awful ( từ khác: deplorable, gnarly, mediocre, worst) ghê gớm {tính} awful ( từ khác: formidable, mortal, terrible ) khủng khiếp {tính} ... gớm {tính} ... xấu {tính} ... tệ {tính}
Xem chi tiết »
6 ngày trước · an awful experience. ... an awful rush. ... an awful headache. Xem thêm. awfully.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Would life be so awful without a car? The food was awful. She'd been ill and she looked awful. Các từ ...
Xem chi tiết »
'''´ɔ:ful'''/, Đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm, Đáng gờm;khủng khiếp, Dễ sợ, khủng khiếp, (từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là, ...
Xem chi tiết »
Tôi vô cùng xin lỗi, nhưng chúng tôi đã quên đặt bàn cho bạn. Note: Thật ra awfully là một từ thuộc loại cổ lỗ sĩ và chỉ dùng ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Awful" trong các cụm từ và câu khác nhau ... Q: awful có nghĩa là gì? A: very bad or unpleasant. ... Q: awful có nghĩa là gì? ... Q: That's awful nice of ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Awful" trong các cụm từ và câu khác nhau ... Q: awful có nghĩa là gì? A: very bad or unpleasant. ... Q: awful có nghĩa là gì? ... Q: That's awful nice of ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Những từ có nghĩa kết cấu và nghĩa sở biểu và thuộc loại trợ nghĩa như ... vòng vàng, vay nợ ngân hàng, cho đến các loại bệnh như cảm cúm, ...
Xem chi tiết »
25 thg 2, 2019 · Sự khác nhau giữa Bad và Badly đầu tiên phải nói đến là từ loại. Bad được dùng nhiều nhất như một tính từ, còn Badly là trạng từ. Sự khác ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của awful trong tiếng Anh ... một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Awful trong một câu và bản dịch của họ ... rằng các nhà điều tra nhận được“ một awful nhiều khiếu nại” từ giám đốc. [...] điều hành của các ...
Xem chi tiết »
Mặc dầu anh nói nhiều chuyện đùa dễ sợ. 30. I've made an awful mess of your jacket, sir. Tôi làm dơ áo khoác của ông rồi, thưa ông ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese · awe. * danh từ - ván cánh bánh xe nước * danh từ - sự sợ hãi, nỗi kinh sợ =to stand in awe of somebody+ kinh sợ ai · awful. * tính từ - ... Bị thiếu: các loại
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ awful. Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng awful ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Từ Của Awful
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại từ của awful hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu