bằng nhau {tính} equal ( từ khác: even) bình {tính} equal ( từ khác: balanced) ngang bằng {tính} equal . bình đẳng {tính} equal ( từ khác: even) đều nhau {tính} equal .
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của ... Equal to · Equally · Equalize
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Is he equal to the task? SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
'''´i:kwəl'''/, Ngang, bằng, Ngang sức (cuộc đấu...), Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, Bình đẳng, Người ngang hàng, người ngang tài ngang sức, ( số nhiều) ...
Xem chi tiết »
Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được. to be equal to one's responsibility — có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình: to be equal to the occasion — có đủ khả ...
Xem chi tiết »
=to be equal to someone's expectation+ đáp ứng được sự mong đợi của ai - bình đẳng * danh từ - người ngang hàng, người ngang tài ngang sức - (số nhiều) vật ...
Xem chi tiết »
Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ equal ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. Chia Động Từ: EQUAL. Nguyên thể, Động danh từ, Phân từ II. to ...
Xem chi tiết »
Các phó từ được chia làm 6 loại sau: ADVERB OF(Trạng ngữ) EXAMPLE (Ví dụ) Manner(cách ... Tính từ không thay đổi theo ngôi và số của danh từ mà nó bổ nghĩa, ...
Xem chi tiết »
=to be equal to someone's expectation+ đáp ứng được sự mong đợi của ai - bình đẳng * danh từ - người ngang hàng, người ngang tài ngang sức - (số nhiều) vật ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Equal" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: more your equal có nghĩa là gì? A: closer to your level / value. You are level 5, he is level 100.
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2021 · danh từ. người ngang hàng, người ngang tài ngang sức. (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau ... Độ phổ biến của giới từ sau Equal ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
=to be equal to someone's expectation+ đáp ứng được sự mong đợi của ai - bình đẳng * danh từ - người ngang hàng, người ngang tài ngang sức - (số nhiều) vật ...
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2021 · Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "equal" ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: equals English Vietnamese equals ... ... Đạo luật này nghiêm cấm hành động phân biệt đối xử của các ông chủ. equal pay.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Từ Của Equal
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại từ của equal hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu