Equal - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Equal
Email
| Cách chia động từ equal rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ equal ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: EQUAL
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to equal | equaling | equaled |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | equal | equal | equals | equal | equal | equal |
| Hiện tại tiếp diễn | am equaling | are equaling | is equaling | are equaling | are equaling | are equaling |
| Quá khứ đơn | equaled | equaled | equaled | equaled | equaled | equaled |
| Quá khứ tiếp diễn | was equaling | were equaling | was equaling | were equaling | were equaling | were equaling |
| Hiện tại hoàn thành | have equaled | have equaled | has equaled | have equaled | have equaled | have equaled |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been equaling | have been equaling | has been equaling | have been equaling | have been equaling | have been equaling |
| Quá khứ hoàn thành | had equaled | had equaled | had equaled | had equaled | had equaled | had equaled |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been equaling | had been equaling | had been equaling | had been equaling | had been equaling | had been equaling |
| Tương Lai | will equal | will equal | will equal | will equal | will equal | will equal |
| TL Tiếp Diễn | will be equaling | will be equaling | will be equaling | will be equaling | will be equaling | will be equaling |
| Tương Lai hoàn thành | will have equaled | will have equaled | will have equaled | will have equaled | will have equaled | will have equaled |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been equaling | will have been equaling | will have been equaling | will have been equaling | will have been equaling | will have been equaling |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would equal | would equal | would equal | would equal | would equal | would equal |
| Conditional Perfect | would have equaled | would have equaled | would have equaled | would have equaled | would have equaled | would have equaled |
| Conditional Present Progressive | would be equaling | would be equaling | would be equaling | would be equaling | would be equaling | would be equaling |
| Conditional Perfect Progressive | would have been equaling | would have been equaling | would have been equaling | would have been equaling | would have been equaling | would have been equaling |
| Present Subjunctive | equal | equal | equal | equal | equal | equal |
| Past Subjunctive | equaled | equaled | equaled | equaled | equaled | equaled |
| Past Perfect Subjunctive | had equaled | had equaled | had equaled | had equaled | had equaled | had equaled |
| Imperative | equal | Let′s equal | equal | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Các Loại Từ Của Equal
-
EQUAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Equal – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Equal - Từ điển Anh - Việt
-
Equal - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Equal | Vietnamese Translation
-
Tiệm Tạp Hóa Vạn Năng. - [Góc Tiếng Anh - EQUAL] - TÍNH TỪ VÀ ...
-
Equal Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equal" | HiNative
-
Equal đi Với Giới Từ Gì? Equal To, In, Of Hay With?
-
Equals Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Dùng động Từ "equal" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Equal Là Gì - Thả Rông